Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 2597,50 | 2602,50 |
3 tháng | 2586,00 | 2587,00 |
Dec 19 | 2445,00 | 2450,00 |
Dec 20 | 2400,00 | 2405,00 |
Dec 21 | 2382,00 | 2387,00 |
Đồng (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 6941,50 | 6942,00 |
3 tháng | 6980,00 | 6985,00 |
Dec 19 | 7110,00 | 7120,00 |
Dec 20 | 7140,00 | 7150,00 |
Dec 21 | 7145,00 | 7155,00 |
Kẽm (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 3231,50 | 3232,00 |
3 tháng | 3243,00 | 3248,00 |
Dec 19 | 3148,00 | 3153,00 |
Dec 20 | 3048,00 | 3053,00 |
Dec 21 | 2908,00 | 2913,00 |
Chì (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 2345,00 | 2347,00 |
3 tháng | 2349,00 | 2351,00 |
Dec 19 | 2348,00 | 2353,00 |
Dec 20 | 2323,00 | 2328,00 |
Dec 21 | 2323,00 | 2328,00 |
Thiếc (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 21850,00 | 21875,00 |
3 tháng | 21525,00 | 21550,00 |
15 tháng | 21170,00 | 21220,00 |
Nguồn tin: Vinanet