Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 2021,00 | 2021,50 |
3 tháng | 2043,00 | 2044,00 |
Dec 19 | 2080,00 | 2085,00 |
Dec 20 | 2113,00 | 2118,00 |
Dec 21 | 2142,00 | 2147,00 |
Đồng (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 5910,00 | 5910,50 |
3 tháng | 5939,00 | 5940,00 |
Dec 19 | 6025,00 | 6035,00 |
Dec 20 | 6085,00 | 6095,00 |
Dec 21 | 6115,00 | 6125,00 |
Kẽm (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 2440,00 | 2442,00 |
3 tháng | 2433,00 | 2438,00 |
Dec 19 | 2375,00 | 2380,00 |
Dec 20 | 2308,00 | 2313,00 |
Dec 21 | 2223,00 | 2228,00 |
Nickel (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 13135,00 | 13140,00 |
3 tháng | 13230,00 | 13235,00 |
Dec 19 | 13535,00 | 13585,00 |
Dec 20 | 13695,00 | 13745,00 |
Dec 21 | 13805,00 | 13855,00 |
Chì (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 2005,00 | 2006,00 |
3 tháng | 2023,00 | 2025,00 |
Dec 19 | 2033,00 | 2038,00 |
Dec 20 | 2038,00 | 2043,00 |
Dec 21 | 2038,00 | 2043,00 |
Thiếc (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 19060,00 | 19065,00 |
3 tháng | 19030,00 | 19040,00 |
15 tháng | 18715,00 | 18765,00 |
Nguồn tin: Vinanet