Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 2165,50 | 2166,00 |
3 tháng | 2171,00 | 2172,00 |
Dec 19 | 2193,00 | 2198,00 |
Dec 20 | 2215,00 | 2220,00 |
Dec 21 | 2230,00 | 2235,00 |
Đồng (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 6810,00 | 6811,00 |
3 tháng | 6808,00 | 6810,00 |
Dec 19 | 6870,00 | 6880,00 |
Dec 20 | 6885,00 | 6895,00 |
Dec 21 | 6890,00 | 6900,00 |
Kẽm (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 2991,00 | 2993,00 |
3 tháng | 2930,00 | 2931,00 |
Dec 19 | 2870,00 | 2875,00 |
Dec 20 | 2793,00 | 2798,00 |
Dec 21 | 2703,00 | 2708,00 |
Nickel (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 15250,00 | 15255,00 |
3 tháng | 15320,00 | 15325,00 |
Dec 19 | 15550,00 | 15600,00 |
Dec 20 | 15670,00 | 15720,00 |
Dec 21 | 15770,00 | 15820,00 |
Chì (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 2388,50 | 2389,00 |
3 tháng | 2402,00 | 2403,00 |
Dec 19 | 2410,00 | 2415,00 |
Dec 20 | 2390,00 | 2395,00 |
Dec 21 | 2390,00 | 2395,00 |
Thiếc (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 20600,00 | 20625,00 |
3 tháng | 20550,00 | 20575,00 |
15 tháng | 20200,00 | 20250,00 |
Nguồn tin: Vinanet