Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 2056,00 | 2056,50 |
3 tháng | 2073,00 | 2074,00 |
Dec 19 | 2125,00 | 2130,00 |
Dec 20 | 2160,00 | 2165,00 |
Dec 21 | 2193,00 | 2198,00 |
Đồng (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 6251,00 | 6252,00 |
3 tháng | 6280,00 | 6285,00 |
Dec 19 | 6370,00 | 6380,00 |
Dec 20 | 6415,00 | 6425,00 |
Dec 21 | 6420,00 | 6430,00 |
Kẽm (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 2653,00 | 2655,00 |
3 tháng | 2606,00 | 2608,00 |
Dec 19 | 2550,00 | 2555,00 |
Dec 20 | 2485,00 | 2490,00 |
Dec 21 | 2410,00 | 2415,00 |
Nickel (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 13530,00 | 13535,00 |
3 tháng | 13625,00 | 13650,00 |
Dec 19 | 13910,00 | 13960,00 |
Dec 20 | 14060,00 | 14110,00 |
Dec 21 | 14170,00 | 14220,00 |
Chì (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 2132,00 | 2132,50 |
3 tháng | 2152,00 | 2154,00 |
Dec 19 | 2170,00 | 2175,00 |
Dec 20 | 2165,00 | 2170,00 |
Dec 21 | 2165,00 | 2170,00 |
Thiếc (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 19900,00 | 19950,00 |
3 tháng | 19825,00 | 19830,00 |
15 tháng | 19505,00 | 19555,00 |
Nguồn tin: Vinanet