Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 2021,50 | 2022,00 |
3 tháng | 2047,00 | 2048,00 |
Dec 19 | 2098,00 | 2103,00 |
Dec 20 | 2123,00 | 2128,00 |
Dec 21 | 2143,00 | 2148,00 |
Đồng (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 6499,00 | 6500,00 |
3 tháng | 6548,00 | 6550,00 |
Dec 19 | 6685,00 | 6695,00 |
Dec 20 | 6700,00 | 6710,00 |
Dec 21 | 6700,00 | 6710,00 |
Kẽm (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 3254,00 | 3254,50 |
3 tháng | 3246,00 | 3248,00 |
Dec 19 | 3098,00 | 3103,00 |
Dec 20 | 2913,00 | 2918,00 |
Dec 21 | 2688,00 | 2693,00 |
Chì (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 2366,00 | 2366,50 |
3 tháng | 2364,00 | 2365,00 |
Dec 19 | 2355,00 | 2360,00 |
Dec 20 | 2320,00 | 2325,00 |
Dec 21 | 2320,00 | 2325,00 |
Thiếc (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 20900,00 | 20950,00 |
3 tháng | 20800,00 | 20825,00 |
15 tháng | 20485,00 | 20535,00 |
Nguồn tin: Vinanet