Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 2259,50 | 2260,00 |
3 tháng | 2262,00 | 2263,00 |
Dec 19 | 2238,00 | 2243,00 |
Dec 20 | 2235,00 | 2240,00 |
Dec 21 | 2225,00 | 2230,00 |
Đồng (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 6841,00 | 6841,50 |
3 tháng | 6860,00 | 6865,00 |
Dec 19 | 6950,00 | 6960,00 |
Dec 20 | 6970,00 | 6980,00 |
Dec 21 | 6975,00 | 6985,00 |
Kẽm (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 3078,00 | 3080,00 |
3 tháng | 3085,00 | 3086,00 |
Dec 19 | 3008,00 | 3013,00 |
Dec 20 | 2915,00 | 2920,00 |
Dec 21 | 2795,00 | 2800,00 |
Chì (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 2422,00 | 2423,00 |
3 tháng | 2432,00 | 2433,00 |
Dec 19 | 2425,00 | 2430,00 |
Dec 20 | 2400,00 | 2405,00 |
Dec 21 | 2400,00 | 2405,00 |
Thiếc (USD/tấn)
Kỳ hạn | Giá trả | Giá chào |
Giao ngay | 20650,00 | 20675,00 |
3 tháng | 20600,00 | 20625,00 |
15 tháng | 20250,00 | 20300,00 |
Nguồn tin: Vinanet