Giá đồng tại Thượng Hải tăng lên mức cao nhất trong 7 tuần, được củng cố bởi triển vọng nhu cầu sáng sủa hơn và nguồn cung ở nước tiêu dùng hàng đầu Trung Quốc được thắt chặt, với sự hỗ trợ cho vay bằng đồng USD Mỹ yếu hơn.
Hợp đồng đồng giao tháng 7 được giao dịch nhiều nhất trên Sàn giao dịch kỳ hạn Thượng Hải tăng 1,4% lên 67.950 CNY(tương đương 9.486,78 USD)/tấn, mức cao nhất kể từ ngày 25/4.
Các nhà đầu tư đang chú ý đến nhiều biện pháp kích thích hơn từ Trung Quốc để thúc đẩy nền kinh tế sau khi ngân hàng trung ương nước này cắt giảm chi phí vay ngắn hạn lần đầu tiên sau 10 tháng, điều này báo hiệu nhu cầu về kim loại công nghiệp có thể tăng lên.
Sàn giao dịch kim loại London giảm 0,2% xuống còn 8.439,50 USD/tấn, sau khi đạt mức cao nhất trong một tháng trong phiên trước đó.
Tại Trung Quốc, sản lượng đồng tinh chế giảm 1,2% so với tháng trước xuống còn 958.800 tấn, do một số nhà máy luyện kim bắt đầu bảo trì. Điều đó, cùng với hoạt động nhập khẩu giảm gần đây do điều kiện thị trường không thuận lợi, làm dấy lên lo ngại về tình trạng khan hiếm nguồn cung hơn nữa.
Trong khi đó, đồng USD dao động quanh mức thấp nhất trong ba tuần, sau khi mức tăng lạm phát hàng năm nhỏ nhất vào tháng trước trong hơn hai năm đã hỗ trợ kỳ vọng rằng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ sẽ bỏ qua việc tăng lãi suất.
Đồng USD yếu hơn khiến đồng trở nên hấp dẫn hơn đối với người mua hàng hóa được định giá bằng đồng bạc xanh.
Trên sàn giao dịch London, giá nhôm tăng 0,7% lên 2.248 USD/tấn, giá kẽm tăng 1,3% lên 2.412,50 USD/tấn, giá thiếc tăng 0,5% lên 26.185 USD/tấn, giá chì dao động nhẹ ở mức 2.080,50 USD/tấn và giá nikel tăng 1,8% lên 22.340 USD/tấn.
Trên sàn giao dịch Thượng Hải giá nhôm tăng 1,5% lên 18.495 CNY/tấn, giá kẽm tăng 2,4% lên 20.165 CNY/tấn, giá chì tăng 0,3% lên 15.345 CNY/tấn, giá nikel tăng 5,9% lên 170.650 CNY/tấn và giá thiếc tăng 1,4% lên 212,72 0 CNY/tấn.
Bảng giá giao dịch tương lai của một số kim loại trên Sàn Thượng Hải (Đơn vị: CNY/tấn).
Tên loại | Kỳ hạn | Ngày 14/6 | Chênh lệch so với giao dịch trước đó | |
Giá thép | Giao tháng 10/2023 | 3.732 | +33 | |
Giá đồng | Giao tháng 7/2023 | 67.960 | +950 |
|
Giá kẽm | Giao tháng 7/2023 | 20.025 | +335 |
|
Giá nikel | Giao tháng 7/2023 | 168.730 | +7.530 |
|
Nguồn tin: Vinanet