Trên sàn giao dịch London, giá đồng kỳ hạn 3 tháng đã giảm 1,1% xuống 9.102 USD/tấn. Trên sàn giao dịch Thượng Hải, giá đồng giao tháng 3 kết thúc ngày giao dịch cao hơn 0,4% lên mức 70.090 CNY(tương đương 10.169,91 USD)/tấn.
Trong phiên giao dịch ngày 22/2/2023 giá đồng tại London chịu áp lực do dự báo về lãi suất của Mỹ, trong khi các nhà đầu tư đánh giá triển vọng nhu cầu từ nước tiêu thụ hàng đầu Trung Quốc.
Trên sàn giao dịch London, giá đồng kỳ hạn 3 tháng đã giảm 1,1% xuống 9.102 USD/tấn.
Các nhà đầu tư giải thích sự phục hồi trong hoạt động kinh doanh của Mỹ vào tháng 2 có nghĩa là lãi suất sẽ cần duy trì ở mức cao hơn trong thời gian dài hơn để kiểm soát lạm phát.
Đồng USD mạnh hơn đã đẩy đồng nhân dân tệ (CNY) của Trung Quốc xuống mức thấp nhất trong bảy tuần. Các nhà đầu tư cũng đang theo dõi chặt chẽ xu hướng phục hồi nhu cầu sau COVID ở Trung Quốc.
Các nhà phân tích tại Meiierya Futures cho biết, triển vọng nhu cầu đang ở đây để củng cố thị trường, nhưng các yếu tố cơ bản của thị trường yếu trong bối cảnh hàng tồn kho vẫn cao sẽ khiến giá phá vỡ mức 71.000 CNY/tấn.
Trên sàn giao dịch Thượng Hải, giá đồng giao tháng 3 kết thúc ngày giao dịch cao hơn 0,4% lên mức 70.090 CNY(tương đương 10.169,91 USD)/tấn.
Theo Rosealea Yao, tổng mức tiêu thụ đồng của Trung Quốc sẽ tăng khoảng 3,5% vào năm 2023 lên 14,6 triệu tấn.
Trên sàn giao dịch London giá nhôm giảm 1,4% xuống 2.433 USD/tấn, giá nikel giảm 2,7% xuống 26.375 USD/tấn, giá kẽm giảm 1,9% xuống 3.076,50 USD/tấn, giá chì giảm 0,8% xuống 2.125,50 USD/tấn và giá thiếc giảm 1,1% xuống 27.220 USD/tấn.
Giá nhôm được giao dịch trên sàn Thượng Hải giảm 0,3% xuống 18.755 CNY/tấn, trong khi giá thiếc tăng 1,9% lên 219.000 CNY/tấn, giá kẽm tăng 0,2% lên 23.550 CNY/tấn, giá chì tăng 0,5% lên 15.440 CNY/tấn và giá nikel giảm 1,1% xuống 207.050 CNY/tấn.
Bảng giá giao dịch tương lai của một số kim loại trên Sàn Thượng Hải (Đơn vị: CNY/tấn).
Tên loại | Kỳ hạn | Ngày 22/2 | Chênh lệch so với giao dịch trước đó | |
Giá thép | Giao tháng 5/2023 | 4.257 | +25 | |
Giá đồng | Giao tháng 4/2023 | 70.540 | +600 | |
Giá kẽm | Giao tháng 4/2023 | 23.535 | +40 | |
Giá nikel | Giao tháng 4/2023 | 206.220 | +440 |
Nguồn tin: Vinanet