Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá kim loại thế giới ngày 01/11/2018

 

Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1951,00

1952,00

3 tháng

1972,00

1972,50

Dec 19

2027,00

2032,00

Dec 20

2080,00

2085,00

Dec 21

2130,00

2135,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6135,00

6136,00

3 tháng

6114,00

6115,00

Dec 19

6110,00

6120,00

Dec 20

6110,00

6120,00

Dec 21

6115,00

6125,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2648,00

2649,00

3 tháng

2580,50

2581,00

Dec 19

2510,00

2515,00

Dec 20

2435,00

2440,00

Dec 21

2345,00

2350,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

11695,00

11700,00

3 tháng

11795,00

11800,00

Dec 19

12020,00

12070,00

Dec 20

12215,00

12265,00

Dec 21

12400,00

12450,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1915,00

1916,00

3 tháng

1936,00

1936,50

Dec 19

1953,00

1958,00

Dec 20

1973,00

1978,00

Dec 21

1973,00

1978,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19080,00

19085,00

3 tháng

19025,00

19075,00

15 tháng

18810,00

18860,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

1215,4

1215,7

1215,4

1215,7

1212,3

Dec'18

1216,6

1219,6

1216,1

1218,6

1215,0

Jan'19

-

-

-

1219,0 *

1218,0

Feb'19

1222,3

1225,0

1222,3

1224,8

1220,8

Apr'19

1228,5

1231,2

1228,5

1231,2

1226,8

Jun'19

1234,8

1237,4

1234,8

1237,4

1233,0

Aug'19

1240,7

1240,7

1240,7

1240,7

1238,7

Oct'19

-

-

-

1256,1 *

1244,7

Dec'19

-

-

-

1253,5 *

1250,8

Feb'20

-

-

-

1256,4 *

1257,1

Apr'20

-

-

-

-

1263,1

Jun'20

-

-

-

1274,4 *

1269,2

Aug'20

-

-

-

-

1275,3

Dec'20

-

-

-

1291,1 *

1288,2

Jun'21

-

-

-

1324,0 *

1307,6

Dec'21

-

-

-

1336,0 *

1326,9

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1345,7

Dec'22

-

-

-

1390,2 *

1364,6

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1384,1

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

-

1085,10

Dec'18

1061,10

1068,60

1061,10

1068,60

1068,50

Jan'19

-

-

-

-

1066,30

Mar'19

1059,80

1062,00

1059,80

1062,00

1062,00

Jun'19

-

-

-

1050,00 *

1051,90

Sep'19

-

-

-

-

1043,90

Dec'19

-

-

-

-

1025,90

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

831,7 *

839,4

Dec'18

-

-

-

836,4 *

841,3

Jan'19

840,9

844,2

840,2

843,3

843,0

Apr'19

-

-

-

844,6 *

847,3

Jul'19

-

-

-

851,2 *

852,1

Oct'19

-

-

-

855,1 *

855,9

Jan'20

-

-

-

-

860,9

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

14,405 *

14,229

Dec'18

14,260

14,320

14,255

14,315

14,282

Jan'19

14,305

14,305

14,300

14,300

14,324

Mar'19

14,370

14,430

14,370

14,430

14,399

May'19

14,475

14,485

14,475

14,485

14,484

Jul'19

-

-

-

14,600 *

14,568

Sep'19

-

-

-

14,645 *

14,651

Dec'19

14,790

14,790

14,790

14,790

14,777

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,817

Mar'20

-

-

-

-

14,902

May'20

-

-

-

15,445 *

14,987

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,072

Sep'20

-

-

-

-

15,160

Dec'20

-

-

-

15,320 *

15,294

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,602

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,820

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,119

Dec'22

-

-

-

-

16,329

Jul'23

-

-

-

-

16,630

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-

 Nguồn tin: Vinanet

ĐỌC THÊM