Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá kim loại thế giới ngày 02/10/2018

 

 

Nhóm kim loại cơ bản

 

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2011,00

2011,50

3 tháng

2033,00

2034,00

Dec 19

2087,00

2092,00

Dec 20

2142,00

2147,00

Dec 21

2187,00

2192,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6179,00

6180,00

3 tháng

6178,00

6180,00

Dec 19

6185,00

6195,00

Dec 20

6200,00

6210,00

Dec 21

6205,00

6215,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2572,50

2573,00

3 tháng

2536,00

2537,00

Dec 19

2477,00

2482,00

Dec 20

2413,00

2418,00

Dec 21

2333,00

2338,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12470,00

12480,00

3 tháng

12580,00

12600,00

Dec 19

12860,00

12910,00

Dec 20

13055,00

13105,00

Dec 21

13205,00

13255,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2001,50

2002,00

3 tháng

2015,00

2015,50

Dec 19

2030,00

2035,00

Dec 20

2042,00

2047,00

Dec 21

2042,00

2047,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

18900,00

18950,00

3 tháng

18875,00

18900,00

15 tháng

18590,00

18640,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

1187,2 *

1187,1

Nov'18

1191,3

1191,7

1191,1

1191,7

1189,4

Dec'18

1192,7

1194,6

1192,2

1194,6

1191,7

Feb'19

1198,0

1198,7

1198,0

1198,7

1197,4

Apr'19

1204,5

1204,5

1204,5

1204,5

1203,0

Jun'19

1210,5

1211,1

1210,5

1211,1

1208,9

Aug'19

-

-

-

1215,3 *

1214,7

Oct'19

-

-

-

1217,0 *

1220,8

Dec'19

1228,1

1228,1

1228,1

1228,1

1227,0

Feb'20

-

-

-

1248,6 *

1233,6

Apr'20

-

-

-

-

1239,6

Jun'20

-

-

-

1254,9 *

1245,6

Aug'20

-

-

-

-

1251,7

Dec'20

-

-

-

1270,0 *

1264,4

Jun'21

-

-

-

1292,0 *

1283,4

Dec'21

-

-

-

1303,0 *

1302,4

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1321,1

Dec'22

-

-

-

1422,3 *

1340,2

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1359,3

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

-

1074,40

Nov'18

-

-

-

-

1073,00

Dec'18

1048,20

1051,00

1048,10

1050,90

1056,40

Mar'19

1044,00

1044,00

1044,00

1044,00

1049,50

Jun'19

-

-

-

-

1042,50

Sep'19

-

-

-

-

1034,50

Dec'19

-

-

-

-

1016,50

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

823,8 *

824,0

Nov'18

-

-

-

821,4 *

825,6

Dec'18

-

-

-

816,4 *

827,5

Jan'19

825,5

828,1

825,1

828,1

827,9

Apr'19

-

-

-

831,8 *

831,9

Jul'19

-

-

-

824,1 *

837,2

Oct'19

-

-

-

855,1 *

844,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

14,350 *

14,422

Nov'18

14,485

14,485

14,480

14,480

14,461

Dec'18

14,535

14,555

14,515

14,555

14,507

Jan'19

-

-

-

14,550 *

14,544

Mar'19

-

-

-

14,630 *

14,614

May'19

-

-

-

14,695 *

14,694

Jul'19

-

-

-

14,795 *

14,775

Sep'19

-

-

-

14,590 *

14,854

Dec'19

-

-

-

14,880 *

14,975

Jan'20

-

-

-

17,890 *

15,015

Mar'20

-

-

-

-

15,087

May'20

-

-

-

15,445 *

15,167

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,248

Dec'20

-

-

-

15,300 *

15,454

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,733

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,915

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,194

Dec'22

-

-

-

-

16,395

Jul'23

-

-

-

-

16,679

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-

 

Nguồn tin: Vinanet

ĐỌC THÊM