Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá kim loại thế giới ngày 02/11/2018

 

Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1945,50

1946,00

3 tháng

1966,00

1966,50

Dec 19

2020,00

2025,00

Dec 20

2073,00

2078,00

Dec 21

2125,00

2130,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6072,00

6073,00

3 tháng

6015,00

6017,00

Dec 19

6000,00

6010,00

Dec 20

6000,00

6010,00

Dec 21

6005,00

6015,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2589,50

2590,00

3 tháng

2528,00

2529,00

Dec 19

2465,00

2470,00

Dec 20

2390,00

2395,00

Dec 21

2300,00

2305,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

11620,00

11625,00

3 tháng

11670,00

11675,00

Dec 19

11890,00

11940,00

Dec 20

12085,00

12135,00

Dec 21

12265,00

12315,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1866,50

1867,00

3 tháng

1886,00

1887,00

Dec 19

1905,00

1910,00

Dec 20

1925,00

1930,00

Dec 21

1925,00

1930,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19120,00

19150,00

3 tháng

19070,00

19080,00

15 tháng

18835,00

18885,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

1233,3

1233,3

1232,7

1232,7

1236,0

Dec'18

1235,3

1236,3

1233,1

1233,5

1238,6

Jan'19

-

-

-

1228,4 *

1241,5

Feb'19

1241,8

1242,0

1239,2

1239,4

1244,5

Apr'19

-

-

-

1247,0 *

1250,7

Jun'19

1252,6

1252,8

1252,0

1252,0

1257,0

Aug'19

-

-

-

1259,3 *

1262,8

Oct'19

-

-

-

1260,8 *

1268,8

Dec'19

-

-

-

1271,6 *

1274,8

Feb'20

-

-

-

1274,5 *

1281,1

Apr'20

-

-

-

-

1287,1

Jun'20

-

-

-

1286,9 *

1293,2

Aug'20

-

-

-

-

1299,3

Dec'20

-

-

-

1291,1 *

1312,2

Jun'21

-

-

-

1324,0 *

1331,6

Dec'21

-

-

-

1336,0 *

1350,9

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1369,8

Dec'22

-

-

-

1390,2 *

1389,5

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1409,3

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

-

1098,00

Dec'18

1081,30

1082,70

1078,40

1078,40

1081,40

Jan'19

-

-

-

-

1079,20

Mar'19

1075,40

1075,40

1075,40

1075,40

1075,40

Jun'19

-

-

-

1050,00 *

1065,30

Sep'19

-

-

-

-

1057,30

Dec'19

-

-

-

-

1039,30

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

831,7 *

858,3

Dec'18

864,0

864,0

863,5

863,5

860,4

Jan'19

863,2

868,0

862,9

865,7

862,8

Apr'19

869,2

870,5

869,2

870,0

867,1

Jul'19

-

-

-

860,3 *

871,7

Oct'19

-

-

-

855,1 *

875,6

Jan'20

-

-

-

-

880,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

14,405 *

14,729

Dec'18

14,780

14,780

14,670

14,685

14,777

Jan'19

14,725

14,725

14,725

14,725

14,821

Mar'19

14,895

14,895

14,795

14,795

14,898

May'19

-

-

-

14,950 *

14,981

Jul'19

-

-

-

14,950 *

15,065

Sep'19

-

-

-

14,645 *

15,152

Dec'19

-

-

-

15,250 *

15,278

Jan'20

-

-

-

17,890 *

15,318

Mar'20

-

-

-

-

15,406

May'20

-

-

-

15,445 *

15,491

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,576

Sep'20

-

-

-

-

15,664

Dec'20

-

-

-

15,760 *

15,798

Jul'21

-

-

-

18,500 *

16,106

Dec'21

-

-

-

18,150 *

16,324

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,623

Dec'22

-

-

-

-

16,833

Jul'23

-

-

-

-

17,134

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-

 Nguồn tin: Vinanet

ĐỌC THÊM