Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá kim loại thế giới ngày 03/10/2018

 

 

Nhóm kim loại cơ bản

 

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2079,50

2080,00

3 tháng

2092,50

2093,00

Dec 19

2145,00

2150,00

Dec 20

2200,00

2205,00

Dec 21

2245,00

2250,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6273,00

6274,00

3 tháng

6261,00

6263,00

Dec 19

6255,00

6265,00

Dec 20

6260,00

6270,00

Dec 21

6265,00

6275,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2692,50

2693,00

3 tháng

2661,00

2663,00

Dec 19

2605,00

2610,00

Dec 20

2525,00

2530,00

Dec 21

2445,00

2450,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12410,00

12420,00

3 tháng

12500,00

12505,00

Dec 19

12760,00

12810,00

Dec 20

12955,00

13005,00

Dec 21

13105,00

13155,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2000,00

2001,00

3 tháng

2024,00

2026,00

Dec 19

2042,00

2047,00

Dec 20

2053,00

2058,00

Dec 21

2053,00

2058,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

18900,00

18925,00

3 tháng

18895,00

18905,00

15 tháng

18575,00

18625,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

1202,6 *

1202,4

Nov'18

1204,4

1209,1

1204,4

1208,1

1204,2

Dec'18

1207,0

1212,3

1207,0

1211,1

1207,0

Feb'19

1213,1

1217,5

1213,1

1217,2

1212,7

Apr'19

1223,1

1223,1

1223,1

1223,1

1218,4

Jun'19

1229,1

1229,1

1228,8

1228,8

1224,4

Aug'19

1232,7

1234,7

1232,7

1234,7

1230,3

Oct'19

1239,0

1240,9

1239,0

1240,9

1236,5

Dec'19

-

-

-

1242,7 *

1242,7

Feb'20

-

-

-

1248,2 *

1249,3

Apr'20

-

-

-

-

1255,3

Jun'20

-

-

-

1248,5 *

1261,3

Aug'20

-

-

-

-

1267,4

Dec'20

-

-

-

1270,0 *

1280,7

Jun'21

-

-

-

1292,0 *

1300,2

Dec'21

-

-

-

1303,0 *

1319,8

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1339,2

Dec'22

-

-

-

1350,0 *

1358,7

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1378,1

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

-

1068,70

Nov'18

-

-

-

-

1067,30

Dec'18

1045,00

1048,00

1045,00

1047,70

1050,70

Mar'19

-

-

-

1036,00 *

1043,80

Jun'19

-

-

-

-

1036,80

Sep'19

-

-

-

-

1028,80

Dec'19

-

-

-

-

1010,80

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

830,3 *

830,1

Nov'18

833,1

833,1

833,1

833,1

830,4

Dec'18

-

-

-

816,4 *

833,2

Jan'19

834,4

837,0

832,7

836,1

833,5

Apr'19

838,1

839,8

837,9

839,8

837,2

Jul'19

-

-

-

824,1 *

841,4

Oct'19

-

-

-

855,1 *

847,9

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

14,715 *

14,610

Nov'18

14,660

14,790

14,660

14,790

14,644

Dec'18

14,730

14,855

14,720

14,820

14,693

Jan'19

-

-

-

14,740 *

14,730

Mar'19

14,835

14,925

14,835

14,925

14,801

May'19

-

-

-

15,000 *

14,881

Jul'19

-

-

-

14,965 *

14,962

Sep'19

-

-

-

15,090 *

15,041

Dec'19

-

-

-

15,405 *

15,163

Jan'20

-

-

-

17,890 *

15,203

Mar'20

-

-

-

-

15,275

May'20

-

-

-

15,445 *

15,355

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,436

Dec'20

-

-

-

15,300 *

15,642

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,923

Dec'21

-

-

-

18,150 *

16,128

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,412

Dec'22

-

-

-

-

16,615

Jul'23

-

-

-

-

16,904

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-

 

Nguồn tin: Vinanet

ĐỌC THÊM