Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá kim loại thế giới ngày 05/10/2018

 

 

Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2243,00

2243,50

3 tháng

2250,00

2251,00

Dec 19

2273,00

2278,00

Dec 20

2303,00

2308,00

Dec 21

2340,00

2345,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6309,00

6310,00

3 tháng

6311,00

6312,00

Dec 19

6315,00

6325,00

Dec 20

6320,00

6330,00

Dec 21

6315,00

6325,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2695,00

2696,00

3 tháng

2664,00

2664,50

Dec 19

2585,00

2590,00

Dec 20

2513,00

2518,00

Dec 21

2433,00

2438,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12760,00

12770,00

3 tháng

12850,00

12860,00

Dec 19

13115,00

13165,00

Dec 20

13315,00

13365,00

Dec 21

13465,00

13515,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2018,00

2020,00

3 tháng

2039,00

2040,00

Dec 19

2055,00

2060,00

Dec 20

2068,00

2073,00

Dec 21

2068,00

2073,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

18975,00

19000,00

3 tháng

19000,00

19005,00

15 tháng

18685,00

18735,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

1199,0 *

1197,2

Nov'18

1200,7

1201,1

1199,2

1199,9

1198,8

Dec'18

1203,7

1204,1

1201,5

1202,9

1201,6

Feb'19

1209,5

1209,5

1208,2

1208,8

1207,4

Apr'19

1214,9

1215,3

1213,4

1214,2

1213,1

Jun'19

1220,3

1220,3

1220,0

1220,0

1219,2

Aug'19

-

-

-

1223,9 *

1225,0

Oct'19

-

-

-

1232,5 *

1231,1

Dec'19

-

-

-

1242,9 *

1237,5

Feb'20

-

-

-

1249,3 *

1244,1

Apr'20

-

-

-

-

1250,1

Jun'20

-

-

-

1260,1 *

1256,1

Aug'20

-

-

-

-

1262,2

Dec'20

-

-

-

1270,0 *

1275,5

Jun'21

-

-

-

1292,0 *

1295,0

Dec'21

-

-

-

1303,0 *

1315,0

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1334,5

Dec'22

-

-

-

1350,0 *

1354,4

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1374,4

 

Nguồn tin: Vinanet

ĐỌC THÊM