Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá kim loại thế giới ngày 06/9/2018

 

Nhóm kim loại cơ bản

 

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2039,50

2040,00

3 tháng

2069,50

2070,00

Dec 19

2105,00

2110,00

Dec 20

2135,00

2140,00

Dec 21

2158,00

2163,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

5822,00

5823,00

3 tháng

5848,00

5849,00

Dec 19

5910,00

5920,00

Dec 20

5965,00

5975,00

Dec 21

5995,00

6005,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2435,00

2435,50

3 tháng

2426,50

2427,00

Dec 19

2370,00

2375,00

Dec 20

2312,00

2317,00

Dec 21

2227,00

2232,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12450,00

12475,00

3 tháng

12565,00

12570,00

Dec 19

12850,00

12900,00

Dec 20

13040,00

13090,00

Dec 21

13180,00

13230,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2085,50

2086,00

3 tháng

2100,00

2102,00

Dec 19

2115,00

2120,00

Dec 20

2130,00

2135,00

Dec 21

2130,00

2135,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

18725,00

18750,00

3 tháng

18650,00

18655,00

15 tháng

18310,00

18360,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

1341,0 *

-

May'18

-

-

-

1292,1 *

-

Jul'18

-

-

-

1227,8 *

-

Sep'18

-

-

-

1196,0 *

1194,9

Oct'18

1197,0

1200,5

1197,0

1199,8

1196,1

Nov'18

-

-

-

1200,4 *

1198,8

Dec'18

1202,5

1205,6

1202,2

1205,0

1201,3

Feb'19

-

-

-

1208,0 *

1206,9

Apr'19

1216,2

1216,2

1216,2

1216,2

1212,4

Jun'19

1222,0

1222,0

1222,0

1222,0

1218,3

Aug'19

-

-

-

1224,3 *

1223,9

Oct'19

-

-

-

1236,0 *

1229,9

Dec'19

-

-

-

1236,8 *

1236,0

Feb'20

-

-

-

1253,2 *

1242,4

Apr'20

-

-

-

-

1248,4

Jun'20

-

-

-

1255,5 *

1254,4

Dec'20

-

-

-

1271,9 *

1272,6

Jun'21

-

-

-

1345,4 *

1290,6

Dec'21

-

-

-

1310,0 *

1308,8

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1326,8

Dec'22

-

-

-

1422,3 *

1345,0

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1363,2

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

971,00 *

971,60

Oct'18

-

-

-

-

970,10

Dec'18

961,80

966,00

960,80

962,20

961,20

Mar'19

-

-

-

956,40 *

955,40

Jun'19

-

-

-

-

954,40

Sep'19

-

-

-

-

946,40

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

-

-

-

922,4 *

-

Jun'18

-

-

-

908,6 *

-

Aug'18

-

-

-

773,4 *

-

Sep'18

-

-

-

781,0 *

783,1

Oct'18

784,7

789,8

784,7

787,4

784,3

Nov'18

-

-

-

-

785,1

Jan'19

790,0

792,2

790,0

790,7

787,1

Apr'19

-

-

-

792,2 *

792,1

Jul'19

-

-

-

787,4 *

798,5

Oct'19

-

-

-

808,6 *

805,8

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'18

-

-

-

16,555 *

-

Apr'18

-

-

-

16,555 *

-

Jun'18

-

-

-

16,295 *

-

Aug'18

-

-

-

14,820 *

-

Sep'18

14,130

14,130

14,125

14,125

14,118

Oct'18

14,160

14,160

14,160

14,160

14,146

Nov'18

-

-

-

14,150 *

14,180

Dec'18

14,220

14,290

14,220

14,255

14,220

Jan'19

-

-

-

14,215 *

14,255

Mar'19

14,380

14,385

14,365

14,365

14,322

May'19

-

-

-

14,385 *

14,394

Jul'19

-

-

-

14,475 *

14,468

Sep'19

-

-

-

14,545 *

14,545

Dec'19

-

-

-

14,650 *

14,659

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,699

Mar'20

-

-

-

-

14,771

May'20

-

-

-

15,445 *

14,851

Jul'20

-

-

-

15,305 *

14,932

Dec'20

-

-

-

16,100 *

15,138

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,417

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,599

Jul'22

-

-

-

19,000 *

15,878

Dec'22

-

-

-

-

16,079

Jul'23

-

-

-

-

16,363

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-

 Nguồn tin: Vinanet

ĐỌC THÊM