Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá kim loại thế giới ngày 07/9/2018

 

Nhóm kim loại cơ bản

 

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2045,50

2046,00

3 tháng

2076,00

2077,00

Dec 19

2112,00

2117,00

Dec 20

2147,00

2152,00

Dec 21

2173,00

2178,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

5849,50

5850,00

3 tháng

5865,00

5870,00

Dec 19

5920,00

5930,00

Dec 20

5965,00

5975,00

Dec 21

5995,00

6005,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2436,00

2436,50

3 tháng

2426,50

2427,00

Dec 19

2372,00

2377,00

Dec 20

2313,00

2318,00

Dec 21

2228,00

2233,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12410,00

12415,00

3 tháng

12490,00

12500,00

Dec 19

12785,00

12835,00

Dec 20

12985,00

13035,00

Dec 21

13135,00

13185,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2065,00

2067,00

3 tháng

2078,00

2080,00

Dec 19

2093,00

2098,00

Dec 20

2108,00

2113,00

Dec 21

2108,00

2113,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

18915,00

18925,00

3 tháng

18850,00

18875,00

15 tháng

18520,00

18570,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'18

-

-

-

1341,0 *

-

May'18

-

-

-

1292,1 *

-

Jul'18

-

-

-

1227,8 *

-

Sep'18

-

-

-

1198,3 *

1197,9

Oct'18

1200,3

1202,5

1200,2

1202,5

1199,0

Nov'18

-

-

-

1203,5 *

1201,7

Dec'18

1205,6

1208,0

1205,0

1207,5

1204,3

Feb'19

1211,1

1211,3

1211,1

1211,3

1210,0

Apr'19

-

-

-

1216,5 *

1215,6

Jun'19

-

-

-

1221,4 *

1221,4

Aug'19

-

-

-

1228,4 *

1227,1

Oct'19

-

-

-

1232,3 *

1233,1

Dec'19

-

-

-

1239,2 *

1239,1

Feb'20

-

-

-

1249,2 *

1245,5

Apr'20

-

-

-

-

1251,5

Jun'20

-

-

-

1255,5 *

1257,5

Dec'20

-

-

-

1271,9 *

1275,7

Jun'21

-

-

-

1345,4 *

1293,7

Dec'21

-

-

-

1310,0 *

1311,9

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1329,9

Dec'22

-

-

-

1422,3 *

1348,1

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1366,3

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

971,00 *

981,60

Oct'18

-

-

-

-

980,10

Dec'18

963,00

963,00

960,40

960,60

962,10

Mar'19

-

-

-

953,00 *

955,60

Jun'19

-

-

-

-

954,60

Sep'19

-

-

-

-

946,60

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'18

-

-

-

922,4 *

-

Jun'18

-

-

-

908,6 *

-

Aug'18

-

-

-

773,4 *

-

Sep'18

-

-

-

790,3 *

789,7

Oct'18

791,0

793,1

790,8

791,9

790,9

Nov'18

-

-

-

-

791,8

Jan'19

795,8

795,8

795,8

795,8

794,0

Apr'19

-

-

-

800,0 *

799,0

Jul'19

-

-

-

809,0 *

805,1

Oct'19

-

-

-

808,6 *

812,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Feb'18

-

-

-

16,555 *

-

Apr'18

-

-

-

16,555 *

-

Jun'18

-

-

-

16,295 *

-

Aug'18

-

-

-

14,820 *

-

Sep'18

14,095

14,110

14,095

14,100

14,075

Oct'18

14,115

14,115

14,115

14,115

14,103

Nov'18

-

-

-

14,150 *

14,141

Dec'18

14,190

14,225

14,185

14,215

14,181

Jan'19

-

-

-

14,265 *

14,215

Mar'19

-

-

-

14,285 *

14,282

May'19

14,365

14,365

14,365

14,365

14,351

Jul'19

-

-

-

14,425 *

14,423

Sep'19

-

-

-

14,480 *

14,500

Dec'19

-

-

-

14,585 *

14,614

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,654

Mar'20

-

-

-

-

14,726

May'20

-

-

-

15,445 *

14,806

Jul'20

-

-

-

14,915 *

14,887

Dec'20

-

-

-

16,100 *

15,093

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,372

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,554

Jul'22

-

-

-

19,000 *

15,833

Dec'22

-

-

-

-

16,034

Jul'23

-

-

-

-

16,318

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-

 Nguồn tin: Vinanet

ĐỌC THÊM