Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá kim loại thế giới ngày 09/10/2018

 

 

Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2139,50

2140,00

3 tháng

2150,00

2150,50

Dec 19

2183,00

2188,00

Dec 20

2218,00

2223,00

Dec 21

2250,00

2255,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6182,00

6182,50

3 tháng

6187,00

6188,00

Dec 19

6190,00

6200,00

Dec 20

6195,00

6205,00

Dec 21

6190,00

6200,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2644,00

2645,00

3 tháng

2620,00

2621,00

Dec 19

2538,00

2543,00

Dec 20

2458,00

2463,00

Dec 21

2368,00

2373,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12390,00

12400,00

3 tháng

12460,00

12470,00

Dec 19

12730,00

12780,00

Dec 20

12930,00

12980,00

Dec 21

13080,00

13130,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1970,00

1971,00

3 tháng

1990,00

1992,00

Dec 19

2007,00

2012,00

Dec 20

2018,00

2023,00

Dec 21

2018,00

2023,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

18900,00

18950,00

3 tháng

18925,00

18950,00

15 tháng

18610,00

18660,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

1183,7 *

1184,4

Nov'18

1189,6

1191,0

1188,6

1190,3

1185,8

Dec'18

1192,2

1194,7

1191,3

1193,0

1188,6

Feb'19

1197,7

1200,3

1197,4

1200,3

1194,5

Apr'19

-

-

-

1202,1 *

1200,4

Jun'19

1211,4

1211,4

1210,6

1210,7

1206,6

Aug'19

-

-

-

1215,1 *

1212,4

Oct'19

-

-

-

1220,2 *

1218,6

Dec'19

1230,1

1230,1

1230,1

1230,1

1224,9

Feb'20

-

-

-

1232,0 *

1231,5

Apr'20

-

-

-

-

1237,5

Jun'20

-

-

-

1257,8 *

1243,5

Aug'20

-

-

-

-

1249,6

Dec'20

-

-

-

1270,0 *

1262,9

Jun'21

-

-

-

1292,0 *

1283,7

Dec'21

-

-

-

1303,0 *

1304,2

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1324,2

Dec'22

-

-

-

1350,0 *

1344,7

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1365,5

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

-

1086,90

Nov'18

-

-

-

-

1085,50

Dec'18

1068,00

1069,30

1066,30

1067,00

1068,90

Mar'19

1059,60

1060,10

1059,60

1060,10

1062,30

Jun'19

-

-

-

-

1055,10

Sep'19

-

-

-

-

1047,10

Dec'19

-

-

-

-

1029,10

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

819,0

822,0

819,0

822,0

814,1

Nov'18

-

-

-

834,1 *

815,0

Dec'18

-

-

-

822,4 *

817,7

Jan'19

822,2

826,0

821,8

824,3

818,3

Apr'19

826,1

829,8

826,1

829,8

822,8

Jul'19

-

-

-

825,0 *

827,3

Oct'19

-

-

-

855,1 *

831,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

14,240 *

14,259

Nov'18

14,370

14,370

14,370

14,370

14,289

Dec'18

14,420

14,430

14,375

14,405

14,329

Jan'19

-

-

-

14,360 *

14,369

Mar'19

14,530

14,535

14,500

14,535

14,446

May'19

-

-

-

14,535 *

14,529

Jul'19

-

-

-

14,685 *

14,609

Sep'19

-

-

-

14,835 *

14,691

Dec'19

-

-

-

15,000 *

14,813

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,853

Mar'20

-

-

-

-

14,925

May'20

-

-

-

15,445 *

15,004

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,088

Dec'20

-

-

-

15,300 *

15,306

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,609

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,824

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,121

Dec'22

-

-

-

-

16,331

Jul'23

-

-

-

-

16,632

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-

 

Nguồn tin: Vinanet

ĐỌC THÊM