Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá kim loại thế giới ngày 10/10/2018

 

 

Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2031,00

2031,50

3 tháng

2040,00

2041,00

Dec 19

2083,00

2088,00

Dec 20

2123,00

2128,00

Dec 21

2155,00

2160,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6218,00

6219,00

3 tháng

6218,00

6219,00

Dec 19

6215,00

6225,00

Dec 20

6220,00

6230,00

Dec 21

6215,00

6225,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2691,00

2691,50

3 tháng

2661,00

2662,00

Dec 19

2565,00

2570,00

Dec 20

2485,00

2490,00

Dec 21

2395,00

2400,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12650,00

12660,00

3 tháng

12740,00

12745,00

Dec 19

13015,00

13065,00

Dec 20

13215,00

13265,00

Dec 21

13365,00

13415,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1933,00

1934,00

3 tháng

1958,00

1960,00

Dec 19

1980,00

1985,00

Dec 20

1992,00

1997,00

Dec 21

1992,00

1997,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

18950,00

18975,00

3 tháng

18940,00

18950,00

15 tháng

18620,00

18670,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

1189,1 *

1187,2

Nov'18

1189,9

1191,8

1189,9

1190,4

1188,8

Dec'18

1192,7

1194,8

1192,0

1192,7

1191,5

Feb'19

1199,3

1199,7

1198,1

1199,1

1197,4

Apr'19

1204,1

1204,6

1204,1

1204,6

1203,3

Jun'19

1211,8

1211,9

1210,3

1211,1

1209,5

Aug'19

1216,9

1216,9

1216,4

1216,4

1215,3

Oct'19

1224,2

1224,2

1222,5

1222,5

1221,5

Dec'19

1228,8

1228,8

1228,8

1228,8

1227,8

Feb'20

-

-

-

1232,0 *

1234,4

Apr'20

-

-

-

-

1240,4

Jun'20

-

-

-

1257,8 *

1246,4

Aug'20

-

-

-

-

1252,5

Dec'20

-

-

-

1270,0 *

1265,8

Jun'21

-

-

-

1292,0 *

1286,6

Dec'21

-

-

-

1303,0 *

1307,1

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1327,1

Dec'22

-

-

-

1350,0 *

1347,6

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1368,4

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

-

1080,10

Nov'18

-

-

-

-

1078,70

Dec'18

1063,90

1067,40

1063,90

1067,30

1062,10

Mar'19

-

-

-

1059,00 *

1056,00

Jun'19

-

-

-

-

1048,90

Sep'19

-

-

-

-

1040,90

Dec'19

-

-

-

-

1022,90

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

824,9 *

825,6

Nov'18

-

-

-

815,0 *

825,9

Dec'18

-

-

-

822,4 *

827,5

Jan'19

827,3

831,2

827,1

829,6

828,9

Apr'19

833,5

834,0

833,5

833,9

833,1

Jul'19

-

-

-

824,0 *

838,2

Oct'19

-

-

-

855,1 *

842,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

14,240 *

14,329

Nov'18

14,385

14,385

14,385

14,385

14,358

Dec'18

14,420

14,450

14,400

14,405

14,400

Jan'19

-

-

-

14,475 *

14,440

Mar'19

14,535

14,560

14,525

14,540

14,517

May'19

-

-

-

14,630 *

14,601

Jul'19

-

-

-

14,725 *

14,684

Sep'19

-

-

-

14,770 *

14,766

Dec'19

-

-

-

14,860 *

14,890

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,930

Mar'20

-

-

-

-

15,002

May'20

-

-

-

15,445 *

15,081

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,165

Dec'20

-

-

-

15,300 *

15,383

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,686

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,901

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,198

Dec'22

-

-

-

-

16,408

Jul'23

-

-

-

-

16,709

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-

 

Nguồn tin: Vinanet

ĐỌC THÊM