Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá kim loại thế giới ngày 10/9/2018

 

Nhóm kim loại cơ bản

 

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2028,00

2030,00

3 tháng

2065,00

2065,50

Dec 19

2103,00

2108,00

Dec 20

2135,00

2140,00

Dec 21

2162,00

2167,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

5881,00

5883,00

3 tháng

5904,00

5905,00

Dec 19

5960,00

5970,00

Dec 20

6010,00

6020,00

Dec 21

6040,00

6050,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2410,00

2412,00

3 tháng

2405,00

2406,00

Dec 19

2363,00

2368,00

Dec 20

2308,00

2313,00

Dec 21

2228,00

2233,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12285,00

12290,00

3 tháng

12360,00

12400,00

Dec 19

12660,00

12710,00

Dec 20

12870,00

12920,00

Dec 21

13020,00

13070,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2036,00

2036,50

3 tháng

2058,50

2059,50

Dec 19

2073,00

2078,00

Dec 20

2088,00

2093,00

Dec 21

2088,00

2093,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19105,00

19110,00

3 tháng

19010,00

19015,00

15 tháng

18675,00

18725,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

1198,2 *

1193,6

Oct'18

1195,4

1196,6

1193,9

1194,3

1195,1

Nov'18

1198,8

1198,8

1198,8

1198,8

1197,8

Dec'18

1200,7

1202,1

1199,2

1199,8

1200,4

Feb'19

1206,2

1206,6

1205,2

1205,8

1206,1

Apr'19

1212,4

1212,4

1212,4

1212,4

1211,7

Jun'19

-

-

-

1218,8 *

1217,6

Aug'19

-

-

-

1224,7 *

1223,4

Oct'19

1230,3

1230,9

1230,3

1230,9

1229,4

Dec'19

-

-

-

1235,8 *

1235,5

Feb'20

-

-

-

1249,2 *

1241,9

Apr'20

-

-

-

-

1247,9

Jun'20

-

-

-

1255,5 *

1253,9

Dec'20

-

-

-

1271,9 *

1272,1

Jun'21

-

-

-

1345,4 *

1290,1

Dec'21

-

-

-

1310,0 *

1308,3

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1326,5

Dec'22

-

-

-

1422,3 *

1344,9

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1363,2

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

971,00 *

987,80

Oct'18

-

-

-

-

986,30

Dec'18

965,10

967,60

964,00

965,60

968,80

Mar'19

959,10

959,30

958,10

958,10

962,00

Jun'19

-

-

-

-

961,00

Sep'19

-

-

-

-

953,00

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

790,3 *

779,2

Oct'18

783,1

783,7

779,5

780,3

780,4

Nov'18

-

-

-

-

781,2

Jan'19

784,8

786,6

783,2

783,2

783,3

Apr'19

-

-

-

788,5 *

788,3

Jul'19

-

-

-

809,0 *

794,2

Oct'19

-

-

-

808,6 *

801,6

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

14,130 *

14,067

Oct'18

14,085

14,125

14,060

14,060

14,090

Nov'18

-

-

-

14,110 *

14,130

Dec'18

14,160

14,205

14,135

14,145

14,170

Jan'19

-

-

-

14,230 *

14,204

Mar'19

14,255

14,255

14,255

14,255

14,271

May'19

-

-

-

14,345 *

14,345

Jul'19

-

-

-

14,425 *

14,419

Sep'19

-

-

-

14,480 *

14,496

Dec'19

-

-

-

14,625 *

14,610

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,650

Mar'20

-

-

-

-

14,722

May'20

-

-

-

15,445 *

14,802

Jul'20

-

-

-

14,915 *

14,883

Dec'20

-

-

-

16,100 *

15,089

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,368

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,550

Jul'22

-

-

-

19,000 *

15,829

Dec'22

-

-

-

-

16,030

Jul'23

-

-

-

-

16,314

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-

 Nguồn tin: Vinanet

ĐỌC THÊM