Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá kim loại thế giới ngày 12/12/2018

 

 

Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1950,00

1951,00

3 tháng

1950,50

1951,00

Dec 19

2008,00

2013,00

Dec 20

2073,00

2078,00

Dec 21

2133,00

2138,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6110,00

6112,00

3 tháng

6107,00

6110,00

Dec 19

6095,00

6105,00

Dec 20

6090,00

6100,00

Dec 21

6065,00

6075,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2676,00

2678,00

3 tháng

2585,00

2586,00

Dec 19

2453,00

2458,00

Dec 20

2348,00

2353,00

Dec 21

2238,00

2243,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

10730,00

10740,00

3 tháng

10820,00

10830,00

Dec 19

11035,00

11085,00

Dec 20

11290,00

11340,00

Dec 21

11530,00

11580,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1975,00

1975,50

3 tháng

1993,00

1993,50

Dec 19

2003,00

2008,00

Dec 20

2028,00

2033,00

Dec 21

2048,00

2053,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

18900,00

18930,00

3 tháng

18875,00

18900,00

15 tháng

18620,00

18670,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

1243,0 *

1241,9

Jan'19

1244,9

1246,7

1244,9

1246,5

1242,8

Feb'19

1248,3

1251,2

1247,9

1251,1

1247,2

Apr'19

1254,3

1257,0

1254,1

1256,5

1253,4

Jun'19

1261,1

1263,4

1261,1

1263,2

1259,7

Aug'19

-

-

-

1266,4 *

1265,7

Oct'19

-

-

-

1274,0 *

1271,8

Dec'19

1280,0

1281,5

1280,0

1281,4

1278,1

Feb'20

-

-

-

1287,9 *

1284,2

Apr'20

-

-

-

1289,9 *

1290,1

Jun'20

-

-

-

1292,8 *

1296,0

Aug'20

-

-

-

-

1301,8

Oct'20

-

-

-

-

1307,7

Dec'20

-

-

-

1310,2 *

1312,9

Jun'21

-

-

-

1290,0 *

1329,9

Dec'21

-

-

-

1330,3 *

1347,2

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1363,7

Dec'22

-

-

-

1377,0 *

1380,8

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1398,0

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

1208,70 *

1202,90

Jan'19

-

-

-

-

1200,70

Feb'19

-

-

-

-

1200,10

Mar'19

1174,30

1177,30

1174,30

1177,00

1177,30

Jun'19

1163,30

1163,30

1163,30

1163,30

1163,30

Sep'19

-

-

-

-

1152,50

Dec'19

-

-

-

-

1134,50

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

798,0 *

783,7

Jan'19

785,8

789,7

785,5

788,9

785,5

Feb'19

-

-

-

786,0 *

788,2

Apr'19

792,5

795,4

792,5

795,0

791,5

Jul'19

-

-

-

797,3 *

795,6

Oct'19

-

-

-

800,0 *

801,4

Jan'20

-

-

-

-

804,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

14,685 *

14,499

Jan'19

14,605

14,605

14,605

14,605

14,533

Feb'19

-

-

-

14,625 *

14,578

Mar'19

14,650

14,720

14,650

14,710

14,628

May'19

14,745

14,790

14,745

14,790

14,713

Jul'19

-

-

-

14,795 *

14,797

Sep'19

-

-

-

14,875 *

14,890

Dec'19

-

-

-

15,005 *

15,024

Jan'20

-

-

-

17,890 *

15,065

Mar'20

-

-

-

15,155 *

15,153

May'20

-

-

-

15,445 *

15,237

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,315

Sep'20

-

-

-

-

15,391

Dec'20

-

-

-

15,415 *

15,500

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,769

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,952

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,207

Dec'22

-

-

-

-

16,393

Jul'23

-

-

-

-

16,662

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-

Nguồn tin: Vinanet

 

ĐỌC THÊM