Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá kim loại thế giới ngày 13/11/2018

 

Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1963,50

1964,50

3 tháng

1971,00

1971,50

Dec 19

2030,00

2035,00

Dec 20

2090,00

2095,00

Dec 21

2150,00

2155,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6087,00

6088,00

3 tháng

6069,00

6070,00

Dec 19

6060,00

6070,00

Dec 20

6055,00

6065,00

Dec 21

6060,00

6070,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2555,00

2556,00

3 tháng

2490,50

2491,00

Dec 19

2420,00

2425,00

Dec 20

2350,00

2355,00

Dec 21

2265,00

2270,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

11460,00

11470,00

3 tháng

11560,00

11570,00

Dec 19

11790,00

11840,00

Dec 20

11980,00

12030,00

Dec 21

12170,00

12220,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1955,00

1957,00

3 tháng

1981,00

1982,00

Dec 19

1998,00

2003,00

Dec 20

2018,00

2023,00

Dec 21

2018,00

2023,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19290,00

19310,00

3 tháng

19250,00

19280,00

15 tháng

19030,00

19080,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

1201,6 *

1201,3

Dec'18

1201,1

1204,2

1200,9

1203,9

1203,5

Jan'19

1205,2

1205,7

1205,2

1205,7

1207,3

Feb'19

1207,7

1209,8

1207,2

1209,8

1209,4

Apr'19

1214,0

1214,0

1214,0

1214,0

1215,4

Jun'19

1221,2

1221,2

1221,2

1221,2

1221,6

Aug'19

-

-

-

1227,7 *

1227,5

Oct'19

-

-

-

1231,6 *

1233,5

Dec'19

-

-

-

1237,7 *

1239,6

Feb'20

-

-

-

1246,6 *

1245,8

Apr'20

-

-

-

-

1251,8

Jun'20

-

-

-

1263,8 *

1257,9

Aug'20

-

-

-

-

1264,0

Dec'20

-

-

-

1291,1 *

1276,8

Jun'21

-

-

-

1291,6 *

1295,9

Dec'21

-

-

-

1310,7 *

1314,7

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1333,6

Dec'22

-

-

-

1390,2 *

1353,1

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1372,9

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

-

1102,20

Dec'18

1082,90

1085,40

1081,80

1084,10

1085,60

Jan'19

-

-

-

-

1083,40

Mar'19

1078,30

1079,40

1078,20

1079,40

1080,90

Jun'19

-

-

-

1084,10 *

1071,40

Sep'19

-

-

-

-

1063,40

Dec'19

-

-

-

-

1045,40

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

870,0 *

841,7

Dec'18

-

-

-

859,5 *

843,5

Jan'19

844,8

846,9

842,5

845,2

845,3

Apr'19

847,0

848,9

847,0

848,9

849,4

Jul'19

-

-

-

852,0 *

854,4

Oct'19

-

-

-

862,0 *

859,4

Jan'20

-

-

-

-

864,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

13,995 *

13,974

Dec'18

13,975

14,025

13,970

14,025

14,011

Jan'19

14,035

14,035

14,025

14,035

14,054

Mar'19

14,105

14,145

14,105

14,135

14,134

May'19

14,230

14,230

14,225

14,225

14,229

Jul'19

-

-

-

14,320 *

14,322

Sep'19

-

-

-

14,485 *

14,410

Dec'19

14,510

14,540

14,505

14,540

14,542

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,582

Mar'20

-

-

-

-

14,670

May'20

-

-

-

15,445 *

14,755

Jul'20

-

-

-

14,915 *

14,840

Sep'20

-

-

-

-

14,928

Dec'20

-

-

-

14,985 *

15,062

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,370

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,588

Jul'22

-

-

-

19,000 *

15,887

Dec'22

-

-

-

-

16,097

Jul'23

-

-

-

-

16,398

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-

 Nguồn tin: Vinanet

ĐỌC THÊM