Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá kim loại thế giới ngày 14/9/2018

 

Nhóm kim loại cơ bản

 

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1981,00

1981,50

3 tháng

2022,00

2023,00

Dec 19

2058,00

2063,00

Dec 20

2090,00

2095,00

Dec 21

2117,00

2122,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

5890,00

5891,00

3 tháng

5906,50

5907,00

Dec 19

5945,00

5955,00

Dec 20

5985,00

5995,00

Dec 21

6015,00

6025,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2353,00

2355,00

3 tháng

2361,00

2362,00

Dec 19

2315,00

2320,00

Dec 20

2258,00

2263,00

Dec 21

2178,00

2183,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12280,00

12285,00

3 tháng

12375,00

12390,00

Dec 19

12660,00

12710,00

Dec 20

12865,00

12915,00

Dec 21

13015,00

13065,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1981,00

1982,00

3 tháng

2001,00

2003,00

Dec 19

2015,00

2020,00

Dec 20

2030,00

2035,00

Dec 21

2030,00

2035,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

18870,00

18875,00

3 tháng

18800,00

18825,00

15 tháng

18490,00

18540,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

1200,0 *

1202,0

Oct'18

1201,8

1203,5

1201,7

1203,3

1202,8

Nov'18

1204,2

1204,2

1204,2

1204,2

1205,5

Dec'18

1206,6

1208,7

1206,2

1208,5

1208,2

Feb'19

1213,5

1214,2

1213,5

1214,2

1214,0

Apr'19

1219,8

1219,8

1219,8

1219,8

1219,6

Jun'19

-

-

-

1226,8 *

1225,7

Aug'19

-

-

-

1231,9 *

1231,5

Oct'19

-

-

-

1236,3 *

1237,6

Dec'19

-

-

-

1242,6 *

1243,8

Feb'20

-

-

-

1249,2 *

1250,2

Apr'20

-

-

-

-

1256,2

Jun'20

-

-

-

1255,5 *

1262,2

Dec'20

-

-

-

1271,0 *

1281,0

Jun'21

-

-

-

1345,4 *

1300,0

Dec'21

-

-

-

1307,0 *

1319,0

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1337,7

Dec'22

-

-

-

1422,3 *

1356,6

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1375,5

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

999,90 *

997,00

Oct'18

-

-

-

-

995,50

Dec'18

971,80

972,20

971,10

971,70

968,70

Mar'19

-

-

-

965,70 *

963,40

Jun'19

-

-

-

-

962,40

Sep'19

-

-

-

-

954,40

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

799,1 *

802,1

Oct'18

803,4

806,0

803,1

805,6

803,3

Nov'18

-

-

-

-

804,1

Jan'19

806,5

808,5

806,5

807,8

806,2

Apr'19

-

-

-

814,8 *

810,9

Jul'19

-

-

-

824,6 *

816,9

Oct'19

-

-

-

808,6 *

824,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

14,110

14,110

14,110

14,110

14,143

Oct'18

14,155

14,155

14,155

14,155

14,159

Nov'18

-

-

-

14,205 *

14,199

Dec'18

14,215

14,245

14,205

14,240

14,244

Jan'19

-

-

-

14,290 *

14,281

Mar'19

14,350

14,350

14,350

14,350

14,355

May'19

-

-

-

14,435 *

14,431

Jul'19

-

-

-

14,510 *

14,512

Sep'19

-

-

-

14,475 *

14,589

Dec'19

-

-

-

14,795 *

14,710

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,750

Mar'20

-

-

-

-

14,822

May'20

-

-

-

15,445 *

14,902

Jul'20

-

-

-

14,915 *

14,983

Dec'20

-

-

-

16,100 *

15,189

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,468

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,650

Jul'22

-

-

-

19,000 *

15,929

Dec'22

-

-

-

-

16,130

Jul'23

-

-

-

-

16,414

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-

 Nguồn tin: Vinanet

ĐỌC THÊM