Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá kim loại thế giới ngày 15/10/2018

 

 

Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2044,50

2045,00

3 tháng

2047,50

2048,00

Dec 19

2093,00

2098,00

Dec 20

2135,00

2140,00

Dec 21

2168,00

2173,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6323,00

6325,00

3 tháng

6302,00

6304,00

Dec 19

6280,00

6290,00

Dec 20

6270,00

6280,00

Dec 21

6275,00

6285,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2676,00

2677,00

3 tháng

2634,00

2635,00

Dec 19

2573,00

2578,00

Dec 20

2493,00

2498,00

Dec 21

2403,00

2408,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12705,00

12710,00

3 tháng

12790,00

12800,00

Dec 19

13045,00

13095,00

Dec 20

13240,00

13290,00

Dec 21

13390,00

13440,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2035,00

2037,00

3 tháng

2028,00

2030,00

Dec 19

2048,00

2053,00

Dec 20

2063,00

2068,00

Dec 21

2063,00

2068,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19030,00

19050,00

3 tháng

19040,00

19050,00

15 tháng

18770,00

18820,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

1219,4 *

-

Nov'18

1218,2

1222,5

1218,2

1222,0

-

Dec'18

1221,2

1225,1

1220,4

1224,7

-

Feb'19

1226,8

1230,5

1226,8

1230,5

-

Apr'19

-

-

-

1233,1 *

-

Jun'19

1238,6

1242,4

1238,6

1242,4

-

Aug'19

-

-

-

1244,7 *

-

Oct'19

-

-

-

1250,9 *

-

Dec'19

1258,9

1258,9

1258,9

1258,9

-

Feb'20

-

-

-

1269,5 *

-

Jun'20

-

-

-

1250,2 *

-

Dec'20

-

-

-

1271,2 *

-

Jun'21

-

-

-

1292,0 *

-

Dec'21

-

-

-

1336,0 *

-

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

-

Dec'22

-

-

-

1390,2 *

-

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

-

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

1060,70

-

Mar'19

1055,00

1055,00

1055,00

1055,00

-

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

823,5 *

-

Nov'18

-

-

-

840,1 *

-

Dec'18

-

-

-

835,3 *

-

Jan'19

843,7

845,5

841,7

845,4

-

Apr'19

847,5

847,5

847,5

847,5

-

Jul'19

-

-

-

850,0 *

-

Oct'19

-

-

-

855,1 *

-

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

14,565 *

-

Nov'18

14,590

14,620

14,590

14,620

-

Dec'18

14,625

14,685

14,615

14,670

-

Jan'19

-

-

-

14,630 *

-

Mar'19

14,745

14,800

14,745

14,785

-

May'19

14,860

14,865

14,860

14,865

-

Jul'19

-

-

-

14,930 *

-

Sep'19

-

-

-

14,975 *

-

Dec'19

-

-

-

15,135 *

-

Jan'20

-

-

-

17,890 *

-

May'20

-

-

-

15,445 *

-

Jul'20

-

-

-

14,915 *

-

Dec'20

-

-

-

15,300 *

-

Jul'21

-

-

-

18,500 *

-

Dec'21

-

-

-

18,150 *

-

Jul'22

-

-

-

19,000 *

-

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-

Nguồn tin: Vinanet

ĐỌC THÊM