Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá kim loại thế giới ngày 15/11/2018

 

Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1924,50

1925,00

3 tháng

1937,50

1938,00

Dec 19

2000,00

2005,00

Dec 20

2060,00

2065,00

Dec 21

2123,00

2128,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6127,00

6130,00

3 tháng

6105,00

6106,00

Dec 19

6085,00

6095,00

Dec 20

6080,00

6090,00

Dec 21

6085,00

6095,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2586,00

2587,00

3 tháng

2519,00

2519,50

Dec 19

2443,00

2448,00

Dec 20

2370,00

2375,00

Dec 21

2285,00

2290,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

11360,00

11370,00

3 tháng

11445,00

11450,00

Dec 19

11675,00

11725,00

Dec 20

11895,00

11945,00

Dec 21

12090,00

12140,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1907,50

1908,00

3 tháng

1927,00

1929,00

Dec 19

1948,00

1953,00

Dec 20

1968,00

1973,00

Dec 21

1968,00

1973,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19295,00

19300,00

3 tháng

19250,00

19280,00

15 tháng

19020,00

19070,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

1200,3 *

1207,9

Dec'18

1211,8

1212,4

1209,4

1209,9

1210,1

Jan'19

1215,4

1215,4

1214,7

1214,7

1213,8

Feb'19

1217,7

1218,1

1215,4

1215,9

1216,0

Apr'19

1222,6

1222,6

1222,6

1222,6

1222,0

Jun'19

-

-

-

1229,5 *

1228,4

Aug'19

-

-

-

1227,6 *

1234,3

Oct'19

-

-

-

1230,8 *

1240,3

Dec'19

-

-

-

1251,2 *

1246,2

Feb'20

-

-

-

1246,6 *

1252,3

Apr'20

-

-

-

-

1258,3

Jun'20

-

-

-

1263,8 *

1264,4

Aug'20

-

-

-

-

1270,5

Dec'20

-

-

-

1291,1 *

1283,2

Jun'21

-

-

-

1290,0 *

1302,1

Dec'21

-

-

-

1308,0 *

1320,7

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1339,2

Dec'22

-

-

-

1344,7 *

1358,1

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1377,3

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

-

1126,80

Dec'18

1107,90

1111,90

1107,50

1111,60

1110,20

Jan'19

-

-

-

-

1108,00

Mar'19

1103,70

1106,00

1103,30

1103,30

1104,00

Jun'19

-

-

-

1084,30 *

1093,90

Sep'19

-

-

-

-

1085,90

Dec'19

-

-

-

-

1067,90

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

870,0 *

830,8

Dec'18

-

-

-

859,5 *

832,0

Jan'19

838,0

839,5

837,1

837,6

833,8

Apr'19

842,5

842,5

842,5

842,5

838,0

Jul'19

-

-

-

849,3 *

842,6

Oct'19

-

-

-

853,0 *

846,9

Jan'20

-

-

-

-

851,9

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

14,015 *

14,055

Dec'18

14,100

14,125

14,085

14,100

14,080

Jan'19

14,145

14,145

14,135

14,135

14,124

Mar'19

14,225

14,245

14,210

14,225

14,203

May'19

-

-

-

14,325 *

14,298

Jul'19

14,415

14,415

14,415

14,415

14,393

Sep'19

-

-

-

14,360 *

14,480

Dec'19

-

-

-

14,660 *

14,611

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,651

Mar'20

-

-

-

14,615 *

14,739

May'20

-

-

-

15,445 *

14,824

Jul'20

-

-

-

14,915 *

14,909

Sep'20

-

-

-

-

14,997

Dec'20

-

-

-

15,050 *

15,131

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,439

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,657

Jul'22

-

-

-

19,000 *

15,956

Dec'22

-

-

-

-

16,166

Jul'23

-

-

-

-

16,467

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-

 Nguồn tin: Vinanet

ĐỌC THÊM