Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá kim loại thế giới ngày 17/10/2018

 

 

Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2027,50

2028,00

3 tháng

2030,00

2031,00

Dec 19

2082,00

2087,00

Dec 20

2125,00

2130,00

Dec 21

2158,00

2163,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6294,00

6296,00

3 tháng

6284,00

6285,00

Dec 19

6265,00

6275,00

Dec 20

6260,00

6270,00

Dec 21

6265,00

6275,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2661,00

2662,00

3 tháng

2635,00

2635,50

Dec 19

2565,00

2570,00

Dec 20

2485,00

2490,00

Dec 21

2395,00

2400,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12645,00

12650,00

3 tháng

12715,00

12720,00

Dec 19

12960,00

13010,00

Dec 20

13155,00

13205,00

Dec 21

13305,00

13355,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2090,00

2091,00

3 tháng

2087,00

2088,00

Dec 19

2105,00

2110,00

Dec 20

2120,00

2125,00

Dec 21

2120,00

2125,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19075,00

19100,00

3 tháng

19100,00

19105,00

15 tháng

18825,00

18875,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

1230,1 *

1227,3

Nov'18

1226,4

1226,6

1224,8

1224,8

1228,4

Dec'18

1228,0

1229,2

1226,8

1227,3

1231,0

Feb'19

1233,5

1234,9

1232,8

1233,4

1236,9

Apr'19

-

-

-

1239,0 *

1242,8

Jun'19

1245,2

1245,2

1245,2

1245,2

1248,9

Aug'19

-

-

-

1252,3 *

1254,8

Oct'19

-

-

-

1261,2 *

1260,9

Dec'19

-

-

-

1269,2 *

1267,3

Feb'20

-

-

-

1269,5 *

1273,8

Apr'20

-

-

-

-

1279,8

Jun'20

-

-

-

1285,3 *

1286,0

Aug'20

-

-

-

-

1292,1

Dec'20

-

-

-

1271,2 *

1305,8

Jun'21

-

-

-

1292,0 *

1326,6

Dec'21

-

-

-

1336,0 *

1347,1

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1367,1

Dec'22

-

-

-

1390,2 *

1387,5

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1407,6

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

-

1091,90

Nov'18

-

-

-

-

1090,50

Dec'18

1073,30

1073,30

1071,20

1071,60

1073,90

Mar'19

1067,30

1067,30

1067,30

1067,30

1069,00

Jun'19

-

-

-

-

1062,50

Sep'19

-

-

-

-

1054,50

Dec'19

-

-

-

-

1036,50

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

839,9

839,9

839,9

839,9

843,1

Nov'18

-

-

-

842,2 *

843,1

Dec'18

845,0

845,2

845,0

845,2

844,9

Jan'19

844,7

845,6

842,4

842,5

846,7

Apr'19

849,3

849,3

847,5

847,5

851,1

Jul'19

-

-

-

850,0 *

855,1

Oct'19

-

-

-

855,1 *

859,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

14,665 *

14,630

Nov'18

14,645

14,645

14,625

14,625

14,652

Dec'18

14,675

14,705

14,650

14,655

14,701

Jan'19

-

-

-

14,790 *

14,742

Mar'19

14,805

14,815

14,770

14,790

14,819

May'19

14,890

14,890

14,890

14,890

14,899

Jul'19

-

-

-

14,965 *

14,979

Sep'19

-

-

-

15,045 *

15,062

Dec'19

-

-

-

15,285 *

15,186

Jan'20

-

-

-

17,890 *

15,226

Mar'20

-

-

-

-

15,311

May'20

-

-

-

15,445 *

15,396

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,481

Dec'20

-

-

-

15,840 *

15,703

Jul'21

-

-

-

18,500 *

16,011

Dec'21

-

-

-

18,150 *

16,229

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,528

Dec'22

-

-

-

-

16,738

Jul'23

-

-

-

-

17,039

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-

 

Nguồn tin: Vinanet

ĐỌC THÊM