Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá kim loại thế giới ngày 18/10/2018

 

 


Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2021,00

2022,00

3 tháng

2023,50

2024,00

Dec 19

2075,00

2080,00

Dec 20

2120,00

2125,00

Dec 21

2152,00

2157,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6201,50

6202,00

3 tháng

6211,00

6213,00

Dec 19

6205,00

6215,00

Dec 20

6205,00

6215,00

Dec 21

6210,00

6220,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2625,00

2630,00

3 tháng

2595,00

2596,00

Dec 19

2525,00

2530,00

Dec 20

2445,00

2450,00

Dec 21

2355,00

2360,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12430,00

12450,00

3 tháng

12475,00

12480,00

Dec 19

12715,00

12765,00

Dec 20

12910,00

12960,00

Dec 21

13060,00

13110,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2077,00

2079,00

3 tháng

2094,00

2095,00

Dec 19

2117,00

2122,00

Dec 20

2137,00

2142,00

Dec 21

2137,00

2142,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19150,00

19175,00

3 tháng

19050,00

19100,00

15 tháng

18835,00

18885,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

1225,9 *

1223,7

Nov'18

1222,8

1223,9

1222,6

1223,9

1224,8

Dec'18

1225,5

1226,8

1224,7

1226,7

1227,4

Feb'19

1231,4

1231,7

1231,0

1231,6

1233,3

Apr'19

1238,0

1238,0

1238,0

1238,0

1239,2

Jun'19

-

-

-

1244,0 *

1245,2

Aug'19

-

-

-

1253,6 *

1251,0

Oct'19

-

-

-

1257,6 *

1257,2

Dec'19

-

-

-

1261,6 *

1263,4

Feb'20

-

-

-

1269,5 *

1269,9

Apr'20

-

-

-

-

1275,9

Jun'20

-

-

-

1285,3 *

1282,1

Aug'20

-

-

-

-

1288,2

Dec'20

-

-

-

1271,2 *

1301,9

Jun'21

-

-

-

1292,0 *

1322,7

Dec'21

-

-

-

1336,0 *

1343,2

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1363,2

Dec'22

-

-

-

1390,2 *

1383,6

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1403,7

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

-

1085,60

Nov'18

-

-

-

-

1084,20

Dec'18

1064,00

1064,90

1063,10

1064,10

1067,60

Mar'19

-

-

-

1059,30 *

1062,30

Jun'19

-

-

-

-

1055,90

Sep'19

-

-

-

-

1047,90

Dec'19

-

-

-

-

1029,90

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

839,9 *

836,9

Nov'18

-

-

-

834,8 *

837,1

Dec'18

-

-

-

834,4 *

838,9

Jan'19

835,6

836,0

834,2

835,7

840,6

Apr'19

840,0

840,0

839,4

839,4

844,9

Jul'19

-

-

-

847,0 *

847,9

Oct'19

-

-

-

855,1 *

851,7

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

14,665 *

14,592

Nov'18

14,600

14,600

14,600

14,600

14,613

Dec'18

14,625

14,655

14,590

14,650

14,663

Jan'19

-

-

-

14,740 *

14,704

Mar'19

14,750

14,765

14,705

14,765

14,782

May'19

-

-

-

14,860 *

14,862

Jul'19

-

-

-

14,965 *

14,945

Sep'19

-

-

-

15,045 *

15,028

Dec'19

-

-

-

15,200 *

15,152

Jan'20

-

-

-

17,890 *

15,192

Mar'20

-

-

-

-

15,277

May'20

-

-

-

15,445 *

15,362

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,447

Dec'20

-

-

-

15,840 *

15,669

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,977

Dec'21

-

-

-

18,150 *

16,195

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,494

Dec'22

-

-

-

-

16,704

Jul'23

-

-

-

-

17,005

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-

 Nguồn tin: Vinanet

 

ĐỌC THÊM