Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá kim loại thế giới ngày 19/9/2018

 

Nhóm kim loại cơ bản

 

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1984,50

1985,00

3 tháng

2017,00

2017,50

Dec 19

2050,00

2055,00

Dec 20

2085,00

2090,00

Dec 21

2113,00

2118,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

5859,50

5860,00

3 tháng

5880,00

5881,00

Dec 19

5920,00

5930,00

Dec 20

5955,00

5965,00

Dec 21

5985,00

5995,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2285,00

2287,00

3 tháng

2310,00

2311,00

Dec 19

2268,00

2273,00

Dec 20

2213,00

2218,00

Dec 21

2133,00

2138,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12230,00

12235,00

3 tháng

12340,00

12350,00

Dec 19

12610,00

12660,00

Dec 20

12805,00

12855,00

Dec 21

12955,00

13005,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2039,50

2040,00

3 tháng

2040,00

2042,00

Dec 19

2047,00

2052,00

Dec 20

2058,00

2063,00

Dec 21

2058,00

2063,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

18950,00

18960,00

3 tháng

18900,00

18925,00

15 tháng

18590,00

18640,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

1197,6 *

1196,8

Oct'18

1198,4

1200,0

1198,3

1199,3

1198,5

Nov'18

1201,5

1201,5

1201,5

1201,5

1200,7

Dec'18

1202,8

1204,5

1202,2

1203,7

1202,9

Feb'19

1208,5

1210,0

1208,5

1209,9

1208,6

Apr'19

-

-

-

1214,2 *

1214,2

Jun'19

-

-

-

1220,1 *

1220,1

Aug'19

-

-

-

1225,9 *

1226,0

Oct'19

-

-

-

1235,5 *

1232,1

Dec'19

-

-

-

1238,3 *

1238,3

Feb'20

-

-

-

1247,9 *

1244,9

Apr'20

-

-

-

-

1250,9

Jun'20

-

-

-

1255,5 *

1256,9

Dec'20

-

-

-

1271,0 *

1275,7

Jun'21

-

-

-

1345,4 *

1294,7

Dec'21

-

-

-

1307,0 *

1313,7

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1332,4

Dec'22

-

-

-

1422,3 *

1351,3

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1370,2

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

1025,70 *

1027,40

Oct'18

-

-

-

-

1025,90

Nov'18

-

-

-

-

1024,50

Dec'18

1003,90

1005,90

1003,90

1005,30

1004,80

Mar'19

-

-

-

998,00 *

997,70

Jun'19

-

-

-

-

990,70

Sep'19

-

-

-

-

982,70

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

799,1 *

813,7

Oct'18

813,5

815,8

813,0

813,9

814,9

Nov'18

-

-

-

814,5 *

815,9

Jan'19

816,3

817,0

815,9

816,0

816,5

Apr'19

-

-

-

820,4 *

820,9

Jul'19

-

-

-

811,0 *

826,0

Oct'19

-

-

-

808,6 *

834,1

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

14,095 *

14,084

Oct'18

-

-

-

14,100 *

14,099

Nov'18

-

-

-

14,140 *

14,145

Dec'18

14,185

14,210

14,175

14,200

14,185

Jan'19

14,240

14,240

14,240

14,240

14,222

Mar'19

14,280

14,310

14,280

14,310

14,295

May'19

-

-

-

14,365 *

14,371

Jul'19

-

-

-

14,470 *

14,447

Sep'19

-

-

-

14,475 *

14,524

Dec'19

-

-

-

14,635 *

14,645

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,685

Mar'20

-

-

-

-

14,757

May'20

-

-

-

15,445 *

14,837

Jul'20

-

-

-

14,915 *

14,918

Dec'20

-

-

-

16,100 *

15,124

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,403

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,585

Jul'22

-

-

-

19,000 *

15,864

Dec'22

-

-

-

-

16,065

Jul'23

-

-

-

-

16,349

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-

 Nguồn tin: Vinanet

ĐỌC THÊM