Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá kim loại thế giới ngày 20/9/2018

 Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2011,00

2012,00

3 tháng

2040,00

2041,00

Dec 19

2082,00

2087,00

Dec 20

2118,00

2123,00

Dec 21

2150,00

2155,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6002,00

6003,00

3 tháng

6025,00

6026,00

Dec 19

6060,00

6070,00

Dec 20

6095,00

6105,00

Dec 21

6120,00

6130,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2346,00

2347,00

3 tháng

2363,00

2365,00

Dec 19

2318,00

2323,00

Dec 20

2263,00

2268,00

Dec 21

2183,00

2188,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12310,00

12320,00

3 tháng

12375,00

12400,00

Dec 19

12665,00

12715,00

Dec 20

12860,00

12910,00

Dec 21

13010,00

13060,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2045,50

2046,00

3 tháng

2052,00

2054,00

Dec 19

2062,00

2067,00

Dec 20

2073,00

2078,00

Dec 21

2073,00

2078,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19020,00

19030,00

3 tháng

18950,00

18975,00

15 tháng

18640,00

18690,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

1197,6 *

1202,2

Oct'18

1204,4

1204,5

1203,8

1203,8

1203,9

Nov'18

1206,4

1206,4

1206,1

1206,1

1206,1

Dec'18

1208,8

1208,9

1207,7

1208,2

1208,3

Feb'19

1214,0

1214,3

1213,5

1213,5

1214,0

Apr'19

-

-

-

1219,8 *

1219,7

Jun'19

1225,7

1225,7

1225,7

1225,7

1225,7

Aug'19

-

-

-

1231,0 *

1231,6

Oct'19

-

-

-

1235,5 *

1237,8

Dec'19

-

-

-

1244,1 *

1244,1

Feb'20

-

-

-

1249,9 *

1250,7

Apr'20

-

-

-

-

1256,7

Jun'20

-

-

-

1255,5 *

1262,7

Dec'20

-

-

-

1271,0 *

1281,5

Jun'21

-

-

-

1345,4 *

1300,5

Dec'21

-

-

-

1307,0 *

1319,5

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1338,2

Dec'22

-

-

-

1422,3 *

1357,1

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1376,0

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

1044,10 *

1053,40

Oct'18

-

-

-

-

1051,90

Nov'18

-

-

-

-

1050,50

Dec'18

1030,30

1031,60

1025,70

1025,70

1030,80

Mar'19

1020,00

1020,40

1020,00

1020,40

1023,70

Jun'19

-

-

-

-

1016,70

Sep'19

-

-

-

-

1008,70

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

799,1 *

820,7

Oct'18

824,1

824,5

821,8

822,4

821,9

Nov'18

826,5

827,0

826,5

827,0

823,2

Jan'19

825,8

826,4

824,0

824,2

823,7

Apr'19

-

-

-

830,7 *

828,3

Jul'19

-

-

-

811,0 *

833,4

Oct'19

-

-

-

808,6 *

841,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

14,190

14,190

14,190

14,190

14,189

Oct'18

-

-

-

14,180 *

14,200

Nov'18

-

-

-

14,225 *

14,240

Dec'18

14,285

14,285

14,260

14,275

14,280

Jan'19

14,315

14,315

14,315

14,315

14,315

Mar'19

14,395

14,395

14,375

14,380

14,385

May'19

-

-

-

14,450 *

14,459

Jul'19

-

-

-

14,550 *

14,534

Sep'19

-

-

-

14,475 *

14,611

Dec'19

-

-

-

14,765 *

14,732

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,772

Mar'20

-

-

-

-

14,844

May'20

-

-

-

15,445 *

14,924

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,005

Dec'20

-

-

-

15,300 *

15,211

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,490

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,672

Jul'22

-

-

-

19,000 *

15,951

Dec'22

-

-

-

-

16,152

Jul'23

-

-

-

-

16,436

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-


Nguồn tin: Vinanet

 

ĐỌC THÊM