Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá kim loại thế giới ngày 22/10/2018

 

 

Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2022,00

2022,50

3 tháng

2023,00

2024,00

Dec 19

2070,00

2075,00

Dec 20

2118,00

2123,00

Dec 21

2163,00

2168,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6191,00

6191,50

3 tháng

6190,00

6190,50

Dec 19

6190,00

6200,00

Dec 20

6205,00

6215,00

Dec 21

6215,00

6225,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2695,50

2696,00

3 tháng

2653,00

2654,00

Dec 19

2587,00

2592,00

Dec 20

2507,00

2512,00

Dec 21

2417,00

2422,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12465,00

12470,00

3 tháng

12550,00

12600,00

Dec 19

12815,00

12865,00

Dec 20

13010,00

13060,00

Dec 21

13160,00

13210,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1965,50

1966,00

3 tháng

1991,00

1991,50

Dec 19

2013,00

2018,00

Dec 20

2032,00

2037,00

Dec 21

2032,00

2037,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19150,00

19160,00

3 tháng

19105,00

19110,00

15 tháng

18855,00

18905,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

1225,9 *

-

Nov'18

1227,9

1228,5

1226,8

1226,8

-

Dec'18

1230,5

1232,6

1229,3

1230,1

-

Feb'19

1236,3

1238,6

1235,3

1236,0

-

Apr'19

1243,7

1243,7

1243,7

1243,7

-

Jun'19

-

-

-

1247,0 *

-

Aug'19

-

-

-

1254,7 *

-

Oct'19

-

-

-

1257,6 *

-

Dec'19

1266,9

1266,9

1266,8

1266,9

-

Feb'20

-

-

-

1269,5 *

-

Jun'20

-

-

-

1285,3 *

-

Dec'20

-

-

-

1271,2 *

-

Jun'21

-

-

-

1292,0 *

-

Dec'21

-

-

-

1336,0 *

-

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

-

Dec'22

-

-

-

1390,2 *

-

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

-

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

1071,00

1076,60

1070,60

1076,60

-

Mar'19

-

-

-

1065,80 *

-

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

832,4 *

-

Nov'18

-

-

-

825,9 *

-

Dec'18

831,7

833,1

831,5

833,1

-

Jan'19

833,4

835,4

831,7

835,3

-

Apr'19

836,0

836,0

836,0

836,0

-

Jul'19

-

-

-

843,7 *

-

Oct'19

-

-

-

855,1 *

-

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

14,665 *

-

Nov'18

14,595

14,595

14,595

14,595

-

Dec'18

14,650

14,690

14,635

14,660

-

Jan'19

14,700

14,700

14,700

14,700

-

Mar'19

14,765

14,790

14,765

14,775

-

May'19

-

-

-

14,920 *

-

Jul'19

-

-

-

14,890 *

-

Sep'19

-

-

-

15,045 *

-

Dec'19

-

-

-

15,120 *

-

Jan'20

-

-

-

17,890 *

-

May'20

-

-

-

15,445 *

-

Jul'20

-

-

-

14,915 *

-

Dec'20

-

-

-

15,600 *

-

Jul'21

-

-

-

18,500 *

-

Dec'21

-

-

-

18,150 *

-

Jul'22

-

-

-

19,000 *

-

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-

 

Nguồn tin: Vinanet

ĐỌC THÊM