Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá kim loại thế giới ngày 25/10/2018

 

 

Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1996,00

1997,00

3 tháng

2015,00

2016,00

Dec 19

2068,00

2073,00

Dec 20

2118,00

2123,00

Dec 21

2165,00

2170,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6166,50

6167,50

3 tháng

6173,00

6174,00

Dec 19

6180,00

6190,00

Dec 20

6190,00

6200,00

Dec 21

6200,00

6210,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2737,00

2740,00

3 tháng

2700,00

2702,00

Dec 19

2635,00

2640,00

Dec 20

2565,00

2570,00

Dec 21

2475,00

2480,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12290,00

12295,00

3 tháng

12385,00

12400,00

Dec 19

12635,00

12685,00

Dec 20

12825,00

12875,00

Dec 21

12975,00

13025,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2003,00

2003,50

3 tháng

2020,00

2022,00

Dec 19

2038,00

2043,00

Dec 20

2058,00

2063,00

Dec 21

2058,00

2063,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19415,00

19435,00

3 tháng

19325,00

19330,00

15 tháng

19080,00

19130,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

1228,5 *

1227,8

Nov'18

1233,9

1236,8

1233,9

1236,6

1228,4

Dec'18

1236,6

1240,8

1236,0

1239,1

1231,1

Feb'19

1243,0

1246,5

1242,5

1245,5

1237,2

Apr'19

1252,2

1252,2

1252,2

1252,2

1243,2

Jun'19

-

-

-

1255,2 *

1249,4

Aug'19

-

-

-

1255,1 *

1255,3

Oct'19

-

-

-

1265,4 *

1261,4

Dec'19

-

-

-

1271,6 *

1267,6

Feb'20

1280,4

1281,9

1280,4

1280,8

1274,1

Apr'20

-

-

-

-

1280,1

Jun'20

-

-

-

1289,8 *

1286,2

Aug'20

-

-

-

-

1292,3

Dec'20

-

-

-

1271,2 *

1305,5

Jun'21

-

-

-

1292,0 *

1325,8

Dec'21

-

-

-

1336,0 *

1345,5

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1365,0

Dec'22

-

-

-

1390,2 *

1384,9

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1405,0

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

-

1130,30

Nov'18

-

-

-

-

1128,90

Dec'18

1112,30

1112,40

1109,10

1109,70

1112,30

Mar'19

1102,40

1102,40

1100,80

1101,10

1104,10

Jun'19

-

-

-

-

1097,70

Sep'19

-

-

-

-

1089,70

Dec'19

-

-

-

-

1071,70

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

834,8 *

828,7

Nov'18

-

-

-

819,0 *

828,8

Dec'18

-

-

-

830,4 *

830,9

Jan'19

833,5

836,4

832,9

835,8

831,5

Apr'19

839,3

839,3

839,3

839,3

835,9

Jul'19

-

-

-

840,5 *

840,4

Oct'19

-

-

-

855,1 *

844,2

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

14,660 *

14,611

Nov'18

14,640

14,640

14,640

14,640

14,626

Dec'18

14,720

14,755

14,690

14,735

14,676

Jan'19

-

-

-

14,735 *

14,718

Mar'19

14,835

14,875

14,835

14,870

14,795

May'19

14,955

14,955

14,955

14,955

14,876

Jul'19

-

-

-

14,965 *

14,959

Sep'19

-

-

-

15,045 *

15,043

Dec'19

-

-

-

15,195 *

15,169

Jan'20

-

-

-

17,890 *

15,209

Mar'20

-

-

-

-

15,294

May'20

-

-

-

15,445 *

15,379

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,464

Dec'20

-

-

-

15,600 *

15,686

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,994

Dec'21

-

-

-

18,150 *

16,212

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,511

Dec'22

-

-

-

-

16,721

Jul'23

-

-

-

-

17,022

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-

 

Nguồn tin: Vinanet

ĐỌC THÊM