Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá kim loại thế giới ngày 25/12/2018

 

 

Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1919,00

1920,00

3 tháng

1911,00

1912,00

Dec 19

1975,00

1980,00

Dec 20

2045,00

2050,00

Dec 21

2110,00

2115,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

5985,00

5987,00

3 tháng

6003,00

6005,00

Dec 19

6000,00

6010,00

Dec 20

6000,00

6010,00

Dec 21

5985,00

5995,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2583,00

2585,00

3 tháng

2534,00

2535,00

Dec 19

2463,00

2468,00

Dec 20

2343,00

2348,00

Dec 21

2233,00

2238,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

10775,00

10785,00

3 tháng

10875,00

10885,00

Dec 19

11095,00

11145,00

Dec 20

11355,00

11405,00

Dec 21

11630,00

11680,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1957,50

1958,00

3 tháng

1962,00

1963,00

Dec 19

1970,00

1975,00

Dec 20

1995,00

2000,00

Dec 21

2015,00

2020,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19375,00

19400,00

3 tháng

19350,00

19450,00

15 tháng

19155,00

19205,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

1260,3

1268,5

1260,3

1268,5

-

Jan'19

1258,4

1269,6

1258,2

1268,5

-

Feb'19

1260,7

1273,9

1260,0

1272,5

-

Apr'19

1266,3

1279,9

1266,3

1278,7

-

Jun'19

1276,5

1285,7

1274,8

1285,6

-

Aug'19

1282,3

1291,1

1282,3

1291,0

-

Oct'19

1295,2

1297,6

1294,9

1297,5

-

Dec'19

1292,5

1303,8

1292,5

1303,8

-

Feb'20

-

-

-

1289,2

-

Apr'20

-

-

-

1305,9

-

Jun'20

-

-

-

1292,8

-

Aug'20

-

-

-

-

-

Oct'20

-

-

-

-

-

Dec'20

-

-

-

1310,2

-

Jun'21

-

-

-

1290,0

-

Dec'21

-

-

-

1330,3

-

Jun'22

-

-

-

1382,7

-

Dec'22

-

-

-

1377,0

-

Jun'23

-

-

-

1441,1

-

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

1220,00

1222,70

1220,00

1222,70

-

Jan'19

-

-

-

-

-

Feb'19

-

-

-

-

-

Mar'19

1158,20

1177,60

1158,00

1172,80

-

Jun'19

1150,00

1160,00

1143,10

1156,90

-

Sep'19

-

-

-

1127,30

-

Dec'19

-

-

-

-

-

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

796,0

-

Jan'19

792,4

798,3

788,3

788,4

-

Feb'19

-

-

-

799,6

-

Apr'19

792,7

801,6

791,9

792,1

-

Jul'19

803,1

804,8

798,0

798,0

-

Oct'19

805,0

805,0

805,0

805,0

-

Jan'20

-

-

-

807,0

-

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

-

-

-

14,715

-

Jan'19

14,625

14,745

14,620

14,745

-

Feb'19

14,655

14,770

14,655

14,770

-

Mar'19

14,735

14,875

14,715

14,835

-

May'19

14,825

14,955

14,810

14,925

-

Jul'19

14,930

15,035

14,900

15,005

-

Sep'19

15,035

15,035

15,035

15,035

-

Dec'19

15,120

15,215

15,120

15,215

-

Jan'20

-

-

-

17,890

-

Mar'20

-

-

-

15,275

-

May'20

-

-

-

15,445

-

Jul'20

-

-

-

14,915

-

Sep'20

-

-

-

-

-

Dec'20

-

-

-

15,415

-

Jul'21

-

-

-

18,500

-

Dec'21

-

-

-

18,150

-

Jul'22

-

-

-

19,000

-

Dec'22

-

-

-

-

-

Jul'23

-

-

-

-

-

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-

 

Nguồn tin: Vinanet

ĐỌC THÊM