Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá kim loại thế giới ngày 25/9/2018

 

Nhóm kim loại cơ bản

 

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2032,00

2034,00

3 tháng

2066,00

2067,00

Dec 19

2107,00

2112,00

Dec 20

2158,00

2163,00

Dec 21

2198,00

2203,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6202,00

6203,00

3 tháng

6201,50

6202,00

Dec 19

6230,00

6240,00

Dec 20

6255,00

6265,00

Dec 21

6270,00

6280,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2440,00

2441,00

3 tháng

2445,00

2447,00

Dec 19

2388,00

2393,00

Dec 20

2328,00

2333,00

Dec 21

2248,00

2253,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12950,00

12955,00

3 tháng

13050,00

13080,00

Dec 19

13320,00

13370,00

Dec 20

13515,00

13565,00

Dec 21

13665,00

13715,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1995,00

1995,50

3 tháng

2006,00

2008,00

Dec 19

2018,00

2023,00

Dec 20

2030,00

2035,00

Dec 21

2030,00

2035,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19070,00

19100,00

3 tháng

19020,00

19030,00

15 tháng

18735,00

18785,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

1197,6 *

1199,3

Oct'18

1198,1

1198,8

1197,3

1198,2

1199,6

Nov'18

1200,2

1200,8

1200,2

1200,8

1201,7

Dec'18

1203,1

1203,9

1202,3

1202,9

1204,4

Feb'19

1208,6

1209,1

1208,6

1208,9

1210,1

Apr'19

-

-

-

1215,2 *

1215,7

Jun'19

-

-

-

1220,6 *

1221,7

Aug'19

-

-

-

1230,7 *

1227,5

Oct'19

-

-

-

1233,5 *

1233,7

Dec'19

-

-

-

1239,6 *

1240,0

Feb'20

-

-

-

1249,8 *

1246,6

Apr'20

-

-

-

-

1252,6

Jun'20

-

-

-

1265,4 *

1258,6

Dec'20

-

-

-

1271,0 *

1277,4

Jun'21

-

-

-

1345,4 *

1296,4

Dec'21

-

-

-

1321,0 *

1315,4

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1334,1

Dec'22

-

-

-

1422,3 *

1353,0

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1371,9

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

1060,00 *

1071,60

Oct'18

-

-

-

-

1070,10

Nov'18

-

-

-

-

1068,70

Dec'18

1049,40

1054,40

1049,40

1053,40

1051,60

Mar'19

1047,00

1047,00

1047,00

1047,00

1044,50

Jun'19

-

-

-

-

1037,50

Sep'19

-

-

-

-

1029,50

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

799,1 *

828,2

Oct'18

828,0

829,3

827,2

828,2

829,3

Nov'18

830,7

830,7

829,6

830,6

831,8

Jan'19

831,5

832,7

830,7

831,6

832,7

Apr'19

836,0

836,0

836,0

836,0

837,1

Jul'19

-

-

-

811,0 *

842,5

Oct'19

-

-

-

855,1 *

850,0

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

14,205 *

14,251

Oct'18

14,220

14,220

14,190

14,190

14,256

Nov'18

14,255

14,255

14,255

14,255

14,296

Dec'18

14,295

14,310

14,270

14,280

14,341

Jan'19

-

-

-

14,410 *

14,375

Mar'19

-

-

-

14,395 *

14,445

May'19

-

-

-

14,535 *

14,519

Jul'19

-

-

-

14,550 *

14,594

Sep'19

-

-

-

14,635 *

14,671

Dec'19

-

-

-

14,815 *

14,792

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,832

Mar'20

-

-

-

-

14,904

May'20

-

-

-

15,445 *

14,984

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,065

Dec'20

-

-

-

15,300 *

15,271

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,550

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,732

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,011

Dec'22

-

-

-

-

16,212

Jul'23

-

-

-

-

16,496

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

 

 

Nguồn tin: Vinanet

ĐỌC THÊM