Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá kim loại thế giới ngày 26/10/2018

 

Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1987,00

1987,50

3 tháng

2003,00

2005,00

Dec 19

2058,00

2063,00

Dec 20

2108,00

2113,00

Dec 21

2158,00

2163,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6214,00

6215,00

3 tháng

6211,00

6212,00

Dec 19

6225,00

6235,00

Dec 20

6235,00

6245,00

Dec 21

6245,00

6255,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2737,00

2740,00

3 tháng

2700,00

2702,00

Dec 19

2635,00

2640,00

Dec 20

2565,00

2570,00

Dec 21

2475,00

2480,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12290,00

12295,00

3 tháng

12385,00

12400,00

Dec 19

12635,00

12685,00

Dec 20

12825,00

12875,00

Dec 21

12975,00

13025,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2003,00

2003,50

3 tháng

2020,00

2022,00

Dec 19

2038,00

2043,00

Dec 20

2058,00

2063,00

Dec 21

2058,00

2063,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19415,00

19435,00

3 tháng

19325,00

19330,00

15 tháng

19080,00

19130,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

1229,6 *

1229,1

Nov'18

1229,8

1231,9

1229,8

1230,0

1229,5

Dec'18

1234,7

1235,6

1232,5

1232,8

1232,4

Feb'19

1241,0

1241,5

1239,1

1239,1

1238,6

Apr'19

-

-

-

1244,9 *

1244,6

Jun'19

1253,2

1253,2

1251,2

1251,2

1250,7

Aug'19

1259,0

1259,0

1258,0

1259,0

1256,6

Oct'19

-

-

-

1265,4 *

1262,7

Dec'19

-

-

-

1268,8 *

1269,0

Feb'20

-

-

-

1280,8 *

1275,3

Apr'20

-

-

-

-

1281,3

Jun'20

-

-

-

1291,0 *

1287,4

Aug'20

-

-

-

-

1293,5

Dec'20

-

-

-

1271,2 *

1306,7

Jun'21

-

-

-

1292,0 *

1327,0

Dec'21

-

-

-

1336,0 *

1346,7

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1366,2

Dec'22

-

-

-

1390,2 *

1386,1

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1406,2

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

-

1105,60

Nov'18

-

-

-

-

1104,20

Dec'18

1087,40

1088,30

1085,10

1086,00

1087,60

Mar'19

1079,20

1080,20

1079,20

1080,20

1080,00

Jun'19

-

-

-

-

1073,30

Sep'19

-

-

-

-

1065,30

Dec'19

-

-

-

-

1047,30

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

834,8 *

828,7

Nov'18

-

-

-

827,9 *

828,9

Dec'18

-

-

-

827,6 *

829,9

Jan'19

830,5

830,6

826,9

827,1

831,9

Apr'19

-

-

-

834,8 *

836,4

Jul'19

-

-

-

840,5 *

840,6

Oct'19

-

-

-

855,1 *

844,4

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

14,660 *

14,565

Nov'18

-

-

-

14,600 *

14,578

Dec'18

14,660

14,675

14,610

14,620

14,630

Jan'19

-

-

-

14,695 *

14,673

Mar'19

14,770

14,780

14,740

14,750

14,750

May'19

14,860

14,860

14,830

14,830

14,831

Jul'19

-

-

-

15,030 *

14,914

Sep'19

-

-

-

15,045 *

14,998

Dec'19

-

-

-

15,195 *

15,124

Jan'20

-

-

-

17,890 *

15,164

Mar'20

-

-

-

-

15,249

May'20

-

-

-

15,445 *

15,334

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,419

Dec'20

-

-

-

15,600 *

15,641

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,949

Dec'21

-

-

-

18,150 *

16,167

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,466

Dec'22

-

-

-

-

16,676

Jul'23

-

-

-

-

16,977

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-

 

Nguồn tin: Vinanet

ĐỌC THÊM