Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá kim loại thế giới ngày 27/9/2018

 Giá kim loại thế giới ngày 27/9/2018

 

Nhóm kim loại cơ bản

 

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2018,00

2020,00

3 tháng

2054,00

2054,50

Dec 19

2110,00

2115,00

Dec 20

2167,00

2172,00

Dec 21

2212,00

2217,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6275,50

6276,00

3 tháng

6280,00

6282,00

Dec 19

6300,00

6310,00

Dec 20

6310,00

6320,00

Dec 21

6320,00

6330,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2526,00

2526,50

3 tháng

2525,00

2525,50

Dec 19

2470,00

2475,00

Dec 20

2407,00

2412,00

Dec 21

2327,00

2332,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

12840,00

12845,00

3 tháng

12950,00

12960,00

Dec 19

13220,00

13270,00

Dec 20

13415,00

13465,00

Dec 21

13565,00

13615,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2016,00

2018,00

3 tháng

2028,50

2029,00

Dec 19

2038,00

2043,00

Dec 20

2050,00

2055,00

Dec 21

2050,00

2055,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

18950,00

18975,00

3 tháng

18945,00

18950,00

15 tháng

18645,00

18695,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

1202,1 *

1194,0

Oct'18

1194,6

1195,7

1194,6

1195,7

1194,4

Nov'18

1196,8

1198,6

1196,7

1198,0

1196,9

Dec'18

1198,9

1201,0

1198,7

1201,0

1199,1

Feb'19

1205,0

1206,3

1205,0

1205,9

1204,7

Apr'19

1211,3

1211,3

1211,3

1211,3

1210,3

Jun'19

1217,1

1217,1

1217,1

1217,1

1216,1

Aug'19

-

-

-

1222,4 *

1222,0

Oct'19

-

-

-

1229,1 *

1228,2

Dec'19

1236,1

1236,1

1236,1

1236,1

1234,4

Feb'20

-

-

-

1248,6 *

1241,0

Apr'20

-

-

-

-

1247,0

Jun'20

-

-

-

1265,4 *

1253,0

Dec'20

-

-

-

1271,0 *

1271,8

Jun'21

-

-

-

1345,4 *

1290,8

Dec'21

-

-

-

1321,0 *

1309,8

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1328,5

Dec'22

-

-

-

1422,3 *

1347,4

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1366,3

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

1071,10 *

1082,60

Oct'18

-

-

-

-

1081,10

Nov'18

-

-

-

-

1079,70

Dec'18

1057,30

1060,60

1055,90

1060,60

1063,10

Mar'19

1052,90

1054,10

1052,90

1054,10

1055,90

Jun'19

-

-

-

-

1048,90

Sep'19

-

-

-

-

1040,90

Dec'19

-

-

-

-

1022,90

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

799,1 *

824,5

Oct'18

823,0

826,0

822,8

825,6

825,6

Nov'18

-

-

-

823,6 *

827,4

Dec'18

-

-

-

-

828,2

Jan'19

826,4

829,5

825,5

829,0

829,1

Apr'19

831,1

831,1

831,1

831,1

833,5

Jul'19

-

-

-

840,0 *

839,5

Oct'19

-

-

-

855,1 *

846,5

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'18

-

-

-

14,330 *

14,305

Oct'18

-

-

-

14,290 *

14,310

Nov'18

-

-

-

14,305 *

14,354

Dec'18

-

-

-

14,355 *

14,401

Jan'19

-

-

-

14,415 *

14,440

Mar'19

-

-

-

14,450 *

14,508

May'19

-

-

-

14,565 *

14,585

Jul'19

-

-

-

14,825 *

14,661

Sep'19

-

-

-

14,760 *

14,738

Dec'19

-

-

-

15,030 *

14,859

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,899

Mar'20

-

-

-

-

14,971

May'20

-

-

-

15,445 *

15,051

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,132

Dec'20

-

-

-

15,300 *

15,338

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,617

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,799

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,078

Dec'22

-

-

-

-

16,279

Jul'23

-

-

-

-

16,563

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-

 

Nguồn tin: Vinanet

 

ĐỌC THÊM