Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá kim loại thế giới ngày 29/10/2018

 

 

Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1960,00

1961,00

3 tháng

1977,00

1978,00

Dec 19

2033,00

2038,00

Dec 20

2085,00

2090,00

Dec 21

2137,00

2142,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6158,00

6159,00

3 tháng

6125,00

6130,00

Dec 19

6115,00

6125,00

Dec 20

6120,00

6130,00

Dec 21

6130,00

6140,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2685,00

2686,00

3 tháng

2628,00

2629,00

Dec 19

2558,00

2563,00

Dec 20

2483,00

2488,00

Dec 21

2393,00

2398,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

11830,00

11835,00

3 tháng

11875,00

11900,00

Dec 19

12125,00

12175,00

Dec 20

12320,00

12370,00

Dec 21

12470,00

12520,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1981,00

1982,00

3 tháng

1993,00

1994,00

Dec 19

2012,00

2017,00

Dec 20

2032,00

2037,00

Dec 21

2032,00

2037,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19300,00

19350,00

3 tháng

19260,00

19275,00

15 tháng

19025,00

19075,00

 

Nhóm kim loại quý

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

1234,4 *

-

Nov'18

1232,6

1232,7

1231,5

1231,5

-

Dec'18

1236,4

1237,6

1234,0

1236,9

-

Feb'19

1242,9

1243,6

1240,3

1243,6

-

Apr'19

1248,0

1248,0

1247,9

1248,0

-

Jun'19

1253,0

1253,0

1253,0

1253,0

-

Aug'19

-

-

-

1260,4 *

-

Oct'19

-

-

-

1267,1 *

-

Dec'19

1272,2

1272,2

1272,2

1272,2

-

Feb'20

-

-

-

1280,8 *

-

Jun'20

-

-

-

1291,0 *

-

Dec'20

-

-

-

1271,2 *

-

Jun'21

-

-

-

1292,0 *

-

Dec'21

-

-

-

1336,0 *

-

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

-

Dec'22

-

-

-

1390,2 *

-

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

-

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'18

1090,40

1090,40

1088,10

1089,50

-

Mar'19

-

-

-

1082,00 *

-

Jun'19

-

-

-

1062,50 *

-

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

834,8 *

-

Nov'18

-

-

-

831,8 *

-

Dec'18

-

-

-

835,6 *

-

Jan'19

835,7

837,8

835,0

837,0

-

Apr'19

840,9

841,2

840,4

840,4

-

Jul'19

-

-

-

840,5 *

-

Oct'19

-

-

-

855,1 *

-

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

14,660 *

-

Nov'18

14,670

14,670

14,670

14,670

-

Dec'18

14,720

14,740

14,695

14,725

-

Jan'19

-

-

-

14,760 *

-

Mar'19

14,845

14,855

14,820

14,825

-

May'19

14,895

14,895

14,895

14,895

-

Jul'19

-

-

-

15,030 *

-

Sep'19

-

-

-

15,050 *

-

Dec'19

-

-

-

15,095 *

-

Jan'20

-

-

-

17,890 *

-

May'20

-

-

-

15,445 *

-

Jul'20

-

-

-

14,915 *

-

Dec'20

-

-

-

15,600 *

-

Jul'21

-

-

-

18,500 *

-

Dec'21

-

-

-

18,150 *

-

Jul'22

-

-

-

19,000 *

-

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-

 

Nguồn tin: Vinanet

ĐỌC THÊM