Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá kim loại thế giới ngày 30/10/2018

 

 

Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1960,00

1961,00

3 tháng

1977,00

1978,00

Dec 19

2033,00

2038,00

Dec 20

2085,00

2090,00

Dec 21

2137,00

2142,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6158,00

6159,00

3 tháng

6125,00

6130,00

Dec 19

6115,00

6125,00

Dec 20

6120,00

6130,00

Dec 21

6130,00

6140,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2685,00

2686,00

3 tháng

2628,00

2629,00

Dec 19

2558,00

2563,00

Dec 20

2483,00

2488,00

Dec 21

2393,00

2398,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

11830,00

11835,00

3 tháng

11875,00

11900,00

Dec 19

12125,00

12175,00

Dec 20

12320,00

12370,00

Dec 21

12470,00

12520,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1981,00

1982,00

3 tháng

1993,00

1994,00

Dec 19

2012,00

2017,00

Dec 20

2032,00

2037,00

Dec 21

2032,00

2037,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19300,00

19350,00

3 tháng

19260,00

19275,00

15 tháng

19025,00

19075,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

1234,4 *

1224,5

Nov'18

-

-

-

1228,3 *

1224,7

Dec'18

1231,9

1232,5

1228,3

1229,3

1227,6

Feb'19

1238,1

1238,5

1234,6

1235,4

1233,7

Apr'19

1241,7

1241,7

1241,7

1241,7

1239,7

Jun'19

1250,5

1250,5

1246,9

1247,8

1245,8

Aug'19

-

-

-

1252,0 *

1251,5

Oct'19

-

-

-

1263,6 *

1257,5

Dec'19

-

-

-

1267,7 *

1263,7

Feb'20

-

-

-

1280,8 *

1270,0

Apr'20

-

-

-

-

1276,0

Jun'20

-

-

-

1291,0 *

1282,1

Aug'20

-

-

-

-

1288,2

Dec'20

-

-

-

1271,2 *

1301,1

Jun'21

-

-

-

1324,0 *

1320,5

Dec'21

-

-

-

1336,0 *

1339,8

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1359,1

Dec'22

-

-

-

1390,2 *

1378,6

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1398,4

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

-

1097,30

Nov'18

-

-

-

-

1095,90

Dec'18

1076,20

1080,60

1074,60

1080,00

1079,30

Jan'19

-

-

-

-

1077,10

Mar'19

1068,70

1072,70

1068,60

1072,70

1072,50

Jun'19

-

-

-

1070,50 *

1063,90

Sep'19

-

-

-

-

1055,90

Dec'19

-

-

-

-

1037,90

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

834,8 *

832,0

Nov'18

-

-

-

831,8 *

832,1

Dec'18

-

-

-

838,7 *

834,7

Jan'19

836,5

837,9

835,6

835,9

836,9

Apr'19

842,0

842,0

842,0

842,0

841,3

Jul'19

-

-

-

842,8 *

845,5

Oct'19

-

-

-

855,1 *

849,3

Jan'20

-

-

-

-

854,3

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

-

-

-

14,660 *

14,377

Nov'18

-

-

-

14,410 *

14,386

Dec'18

14,470

14,520

14,465

14,495

14,442

Jan'19

14,535

14,535

14,535

14,535

14,484

Mar'19

14,580

14,620

14,580

14,605

14,562

May'19

-

-

-

14,665 *

14,644

Jul'19

-

-

-

15,015 *

14,727

Sep'19

-

-

-

15,050 *

14,812

Dec'19

-

-

-

14,965 *

14,938

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,978

Mar'20

-

-

-

-

15,063

May'20

-

-

-

15,445 *

15,148

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,233

Dec'20

-

-

-

15,465 *

15,455

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,763

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,981

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,280

Dec'22

-

-

-

-

16,490

Jul'23

-

-

-

-

16,791

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-

 

Nguồn tin: Vinanet

ĐỌC THÊM