Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá kim loại thế giới ngày 31/10/2018

 

 

Nhóm kim loại cơ bản

Nhôm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1980,00

1980,50

3 tháng

2000,00

2000,50

Dec 19

2053,00

2058,00

Dec 20

2107,00

2112,00

Dec 21

2158,00

2163,00

Đồng (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

6258,00

6260,00

3 tháng

6223,00

6224,00

Dec 19

6210,00

6220,00

Dec 20

6205,00

6215,00

Dec 21

6215,00

6225,00

Kẽm (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

2694,00

2695,00

3 tháng

2638,00

2639,00

Dec 19

2567,00

2572,00

Dec 20

2492,00

2497,00

Dec 21

2402,00

2407,00

Nickel (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

11720,00

11725,00

3 tháng

11800,00

11820,00

Dec 19

12035,00

12085,00

Dec 20

12230,00

12280,00

Dec 21

12400,00

12450,00

Chì (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

1970,50

1971,50

3 tháng

1983,00

1984,00

Dec 19

2002,00

2007,00

Dec 20

2022,00

2027,00

Dec 21

2022,00

2027,00

Thiếc (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá trả

Giá chào

Giao ngay

19225,00

19250,00

3 tháng

19170,00

19180,00

15 tháng

18930,00

18980,00

 

Nhóm kim loại quý

 

Vàng (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

1222,6 *

1222,6

Dec'18

1224,7

1225,0

1221,1

1221,8

1225,3

Jan'19

-

-

-

-

1228,3

Feb'19

1230,3

1230,7

1227,3

1228,2

1231,3

Apr'19

-

-

-

1236,8 *

1237,4

Jun'19

1242,5

1242,5

1240,6

1240,7

1243,5

Aug'19

-

-

-

1249,5 *

1249,3

Oct'19

-

-

-

1256,1 *

1255,4

Dec'19

1260,4

1260,4

1259,0

1259,0

1261,5

Feb'20

-

-

-

1268,8 *

1267,8

Apr'20

-

-

-

-

1273,8

Jun'20

-

-

-

1281,0 *

1279,9

Aug'20

-

-

-

-

1286,0

Dec'20

-

-

-

1296,7 *

1298,9

Jun'21

-

-

-

1324,0 *

1318,3

Dec'21

-

-

-

1336,0 *

1337,6

Jun'22

-

-

-

1382,7 *

1356,6

Dec'22

-

-

-

1390,2 *

1375,5

Jun'23

-

-

-

1441,1 *

1395,3

Palladium (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

-

1071,60

Dec'18

1062,00

1064,20

1060,50

1064,20

1055,00

Jan'19

-

-

-

-

1052,80

Mar'19

1055,70

1057,90

1055,70

1057,90

1048,70

Jun'19

-

-

-

1070,50 *

1039,90

Sep'19

-

-

-

-

1031,90

Dec'19

-

-

-

-

1013,90

Platinum (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

831,7 *

834,6

Dec'18

837,4

837,4

836,4

836,4

837,0

Jan'19

839,4

839,4

836,8

837,3

839,0

Apr'19

-

-

-

842,1 *

843,3

Jul'19

-

-

-

847,3 *

847,0

Oct'19

-

-

-

855,1 *

850,8

Jan'20

-

-

-

-

855,8

Bạc (USD/ounce)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'18

-

-

-

14,405 *

14,403

Dec'18

14,480

14,490

14,410

14,425

14,462

Jan'19

-

-

-

14,510 *

14,504

Mar'19

14,590

14,590

14,530

14,535

14,581

May'19

-

-

-

14,685 *

14,663

Jul'19

-

-

-

14,720 *

14,746

Sep'19

-

-

-

14,795 *

14,829

Dec'19

-

-

-

14,965 *

14,955

Jan'20

-

-

-

17,890 *

14,995

Mar'20

-

-

-

-

15,080

May'20

-

-

-

15,445 *

15,165

Jul'20

-

-

-

14,915 *

15,250

Sep'20

-

-

-

-

15,338

Dec'20

-

-

-

15,480 *

15,472

Jul'21

-

-

-

18,500 *

15,780

Dec'21

-

-

-

18,150 *

15,998

Jul'22

-

-

-

19,000 *

16,297

Dec'22

-

-

-

-

16,507

Jul'23

-

-

-

-

16,808

Jun'27

-

-

-

16,715 *

-

Aug'27

-

-

-

17,060 *

-

 

Nguồn tin: Vinanet

ĐỌC THÊM