Cung cầu than cốc giao ngay tại Trung Quốc vẫn chưa ổn định, với giá than cốc có hàm lượng lưu huỳnh thấp tại Anze tiếp tục giảm xuống mức 1,300 NDT/tấn.
Về phía cung, các mỏ than trong nước tiếp tục hoạt động trở lại và sản lượng đạt mức trước kỳ nghỉ lễ; số lượng xe chở than Mông Cổ nhanh chóng phục hồi sau kỳ nghỉ lễ, nhưng gần đây lại giảm do thị trường đi xuống.
Về phía cầu, do tổn thất trong quá trình cốc hóa, sản lượng cốc hóa đã giảm nhẹ và người dùng hạ nguồn chủ yếu bổ sung hàng tồn kho theo nhu cầu. Ngày 25/2, đợt giảm giá thu mua than cốc lần thứ 10 của các nhà máy thép lớn đã được triển khai. Vào đầu tháng 3, giá các loại than đã giảm 100-230 NDT/tấn.
Có dấu hiệu cải thiện trong việc khôi phục sản xuất và việc làm trong nước, nhưng tác động của than nhập khẩu vẫn còn nghiêm trọng. Hai phiên họp đã định hình chính sách ổn định sản xuất và đảm bảo nguồn cung vẫn không thay đổi. Dự kiến giá than cốc giao ngay sẽ chạm đáy trong ngắn hạn.
Đối với mặt hàng quặng sắt, tính đến ngày 10/3, tồn kho của 45 cảng là 143.248 triệu tấn, giảm 2.35 triệu tấn so với tháng trước. Lượng hàng đến cảng tiếp tục ở mức thấp trong tuần này, lượng hàng giao của các nhà máy thép phục hồi, lượng hàng dỡ cảng tăng, tồn kho cảng tiếp tục giảm. Lượng quặng nhập khẩu tồn kho tại các nhà máy thép tăng 152,200 tấn so với tháng trước lên 91.8241 triệu tấn. Lượng hàng hóa trôi dạt trên biển của các nhà máy thép ở miền Bắc Trung Quốc tăng lên, lượng hàng tồn kho tích lũy nhẹ.
Trong ngắn hạn, giá quặng sắt sẽ biến động đan xen tăng giảm, với các yếu tố nội tại và bên ngoài tác động lên thị trường và các yếu tố công nghiệp kìm hãm giá. Cụ thể, về phía cầu, các cảng thành phẩm vẫn đang trong giai đoạn phục hồi chậm, tác động của thuế chống bán phá giá đối với xuất khẩu thép tấm sẽ dần được xem xét, xuất khẩu thép vẫn ổn định trong hai tuần liên tiếp. Các dự án xây dựng trong nước đang dần được khởi động lại, trong đó vấn đề chính vẫn là nguồn tài chính. Hiện tại, cung cầu thành phẩm không có mâu thuẫn, mô hình tồn kho thấp vẫn được duy trì. Tuy nhiên, nếu các nhà máy thép tiếp tục sản xuất với tốc độ nhanh hơn trong tương lai, áp lực tồn kho có thể tăng lên. Khi nhu cầu phục hồi chậm, áp lực cung quặng sắt tiếp theo vẫn tồn tại.
Nhìn về thị trường tương lai, các yếu tố tích cực của kinh tế vĩ mô trong nước đã cạn kiệt, kỳ vọng giảm giá vẫn tiếp tục, môi trường vĩ mô ở nước ngoài cũng tương đối phức tạp. Trong ngắn hạn, với lượng quặng sắt cập cảng thấp, giá quặng sắt dự kiến sẽ biến động trong ngắn hạn, với mức hỗ trợ thấp hơn tạm thời được tham chiếu ở mức khoảng 760 NDT/tấn.
Nguồn tin: satthep.net