Chủng loại | ĐVT | Đơn giá (USD) | Cảng, cửa khẩu | PTTT |
Thép cuộn cán nóng, không hợp kim, không phủ mạ (8.0mm x 1500mm xC), tiêu chuẩn JIS G3101 SS400, hàng mới 100%, sản xuất năm 2015 | tấn | 510 | Cảng LOTUS (HCM) | CFR |
Thép tấm không hợp kim cán nóng phẳng, đã ngâm tảy gỉ, cha phủ mạ tráng, dạng cuộn , size: 4.50mmx1219mmxC, tiêu chuẩn JIS G3131-SPHC, hàng mới 100% | tấn | 604 | Hoàng Diệu (Hải Phòng) | CFR |
Thép cuộn cán nóng hợp kim Bo>=0.0008%, đợc cán phẳng, tiêu chuẩn SS400B, không tráng phủ mạ, mới 100%. Kích thớc size: 9.8 x 810 x C (mm). Số lợng: 13 cuộn | tấn | 383 | Cảng Hải Phòng | CFR |
Thép không hợp kim cán nóng dạng cuộn, đã cán phẳng, cha tráng phủ mạ sơn, kích thớc 1.75mm x 1250mm x cuộn. Tiêu chuẩn JIS G3131 SPHC. Hàng mới 100% | tấn | 430 | Cảng Chùa Vẽ (HP) | CFR |
Thép Phế liệu dạng đầu mẩu,tấm,thanh,que đợc cắt phá tháo dỡ,loại bỏ tạp chất,không còn giá trị sử dụng nh ban đầu,đủ điều kiện nhập khẩu theo TT01/2013/BT-BTNMT,đáp ứng QCVN 31:2010/BTNMT | tấn | 287 | Đình Vũ Nam Hải | CFR |
Sắt thép, phế liệu dạng mẩu, mảnh, thanh và các dạng khác phù hợp với Thông t 01/2013/TT-BTNMT, đáp ứng QCVN 31:2010/BTNMT. Hàng hóa không còn giá trị sử dụng nh ban đầu. | tấn | 303 | PTSC Đình Vũ | CFR |
Thép không gỉ dạng cuộn, không gia công quá mức cán nguội ( Cool Stainless steel coils, Grade 430), chiều dày 0.71 - 1.84mm, chiều rộng từ 914-1529 mm. Mới 100%. | tấn | 1000 | GREEN PORT (HP) | CIF |
Sắt thép, phế liệu dạng mẩu, mảnh, thanh và các dạng khác phù hợp với Thông t 01/2013/TT-BTNMT, đáp ứng QCVN 31:2010/BTNMT | tấn | 303 | PTSC Đình Vũ | CFR |
Sắt thép phế liệu dùng để luyện phôi thép tiêu chuẩn HMS 1/2(80/20) .Đáp ứng qui chuẩn kỷ thuật quốc gia QCVN31:2010/BTNMT | tấn | 242 | Cảng SITV (Vũng Tàu) | CFR |
Thép không hợp kim mã kẽm bằng phơng pháp điện phân (0.6UP x 292UP x cuộn) hàng mới 100% | tấn | 350 | Cảng Cát Lái (HCM) | CFR |
Sắt thép, phế liệu dạng mẩu, mảnh, thanh và các dạng khác phù hợp với Thông t 01/2013/TT-BTNMT, đáp ứng QCVN 31:2010/BTNMT. | tấn | 304 | PTSC Đình Vũ | CFR |
Phế liệu và mảnh vụn khác của sắt hoặc thép( loại HMS 1& 2), phù hợp với TT01/2013-BTN &MT đáp ứng QCVN31/2010/BTNMT | tấn | 303 | Đình Vũ Nam Hải | CFR |
Thép phế liệu HMS1&2 dạng thanh,mảnh,mẩu. Phù hợp QĐ : QCVN31 :2010/BTNMT và QĐ73/2014/QĐTTG ngày 19/12/2014 | tấn | 293 | Cảng Đình Vũ - HP | CFR |
Phế liệu mảnh vụn sắt hoặc thép đợc lựa chọn, thu hồi từ các công trình xây dựng, phơng tiện vận tải, máy móc, thiết bị và các sản phẩm khác sau khi đã cắt phá tháo dỡ. | tấn | 321 | Cửa khẩu Vĩnh Hội Đông (An Giang) | DAF |
Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phơng pháp nhúng nóng dạng cuộn:(1.20MM-3.00MM) X (670MM-1229MM) X Coils - ( Hàng loại 2 mới 100% ) | tấn | 510 | Cảng Cát Lái (HCM) | CIF |
Sắt thép, phế liệu dạng mẩu, mảnh, thanh và các dạng khác phù hợp với Thông t 01/2013/TT-BTNMT, đáp ứng QCVN 31:2010/BTNMT | tấn | 290 | PTSC Đình Vũ | CFR |
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lợng B>0,0008% tính theo trọng lợng) dạng cuộn, cán nóng, có chiều rộng trên 600mm cha đợc tráng, phủ hoặc mạ (t2.00 x w1230)mm, tiêu chuẩn: SAE1006B, hàng mới 100%. | tấn | 385 | Bến cảng TH Thị Vải | CFR |
Thép hợp kim ( B>0.0008%), dạng que tròn, cuộn cuốn không đều, đợc cán nóng, cha tráng phủ mạ.Dùng trong cán kéo, không dùng trong xây dựng.Size:D6.5mm.Tiêu chuẩn ASTM A510M(SAE1008B).Hàng mới 100% | tấn | 385 | Cảng Tân Thuận (HCM) | CFR |
Thép cán nóng dạng cuộn đợc cán phẳng 2.75mm x 685mm x C, hợp kim Bo>0.0008%, cha phủ mạ tráng, Q195B, mới 100% | tấn | 527 | Cảng Tân Thuận (HCM) | CFR |
Sắt thép, phế liệu dạng mẩu, mảnh, thanh và các dạng khác phù hợp với Thông t 01/2013/TT-BTNMT, đáp ứng QCVN 31:2010/BTNMT | tấn | 305 | Đình Vũ Nam Hải | CFR |
Thép phế liệu HMS1&2 dạng thanh,mảnh,mẩu. Phù hợp QĐ : QCVN31 :2010/BTNMT và QĐ73/2014/QĐTTG ngày 19/12/2014 | tấn | 298 | Cảng Đình Vũ - HP | CFR |
Thép Phế liệu dạng đầu mẩu,tấm,thanh,que đợc cắt phá tháo dỡ,loại bỏ tạp chất,không còn giá trị sử dụng nh ban đầu,đủ điều kiện nhập khẩu theo TT01/2013/BT-BTNMT,đáp ứng QCVN 31:2010/BTNMT | tấn | 289 | Đình Vũ Nam Hải | CFR |
Thép phế liệu loại H1/2(50:50%) dạng hàng rời.Dạng đầu mẩu,mảnh vụn,thanh,cục,đợc cắt phá từ công trình nhà xởng,thiết bị,máy móc từ nớc xuất khẩu trực tiếp đa vào sản xuất của doanh nghiệp(+/-5%) | tấn | 283 | Cảng Cái Lân (Quảng Ninh) | CFR |
Thép lá cán nóng không hợp kim, cán phẳng, cha phủ mạ hoặc tráng, cha ngâm tẩy gỉ dạng cuộn. Chiều dày 6.95mm, chiều rộng 1230mm. Mác thép HS-SM490YA(Tiêu chuẩn: JIS G3106). Hàng 100%. | tấn | 435 | Cảng LOTUS (HCM) | CFR |
Thép Phế liệu dạng đầu mẩu,tấm,thanh,que đợc cắt phá tháo dỡ,loại bỏ tạp chất,đủ điều kiện nhập khẩu theo TT01/2013/BT-BTNMT,đáp ứng QCVN 31:2010/BTNMT | tấn | 296 | Đình Vũ Nam Hải | CFR |
Phế liệu và mảnh vụn khác của sắt hoặc thép( loại HMS 1& 2), phù hợp với TT01/2013-BTN &MT đáp ứng QCVN31/2010/BTNMT | tấn | 303 | Đình Vũ Nam Hải | CFR |
Thép phế liệu loại HMS1/2 (80:20%) dạng đầu mẩu, thanh, cầu, mảnh vụn, dạng rời. Hàng phù hợp với thông t 01/2013/TT-BTNMT ngày 28/01/2013 (+/-10%) | tấn | 301 | Cảng Chùa Vẽ (HP) | CIF |
Sắt thép, phế liệu dạng mẩu, mảnh, thanh và các dạng khác phù hợp với Thông t 01/2013/TT-BTNMT, đáp ứng QCVN 31:2010/BTNMT. | tấn | 305 | Đình Vũ Nam Hải | CFR |
Thép sillic kỹ thuật điện, có định hớng, chiều rộng từ 800-1020 mm, Grade:NV23S-095L, sản xuất tại nhà máy công ty VIZ-STEEL LTD ( NGA ). Hàng mới 100%. | tấn | 1850 | Tân cảng Hải Phòng | CIF |
Thép cán nóng dạng cuộn không hợp kim cha đợc tráng, phủ (t1.80 x w1010)mm, tiêu chuẩn: SAE 1006, hàng mới 100%. | tấn | 448 | Bến Cảng TH Thị Vải | CFR |
Thép Phế liệu dạng đầu mẩu,tấm,thanh,que đợc cắt phá tháo dỡ,loại bỏ tạp chất,không còn giá trị sử dụng nh ban đầu,đủ điều kiện nhập khẩu theo TT01/2013/BT-BTNMT,đáp ứng QCVN 31:2010/BTNMT | tấn | 296 | Tân cảng Hải Phòng | CFR |
Sắt thép, phế liệu dạng mẩu, mảnh, thanh và các dạng khác phù hợp với Thông t 01/2013/TT-BTNMT, đáp ứng QCVN 31:2010/BTNMT. Hàng hóa không còn giá trị sử dụng nh ban đầu. | tấn | 303 | PTSC Đình Vũ | CFR |
- Daily: Bảng giá HRC & CRC
- Bản tin VIP
- Monthly: Tổng hợp thép thế giới
- Daily:Tin thế giới
- Dailly: Bản tin dự báo hàng ngày
- Weekly:Dự báo xu hướng thép Thế giới
- Weekly:Dự báo xu hướng thép TQ
- Dailly:Giá Trung Quốc
- Weekly: Tổng hợp tin tức tuần
- Weekly:Bản tin thép xây dựng
- Dailly:Giá chào xuất nhập khẩu
- Daily:Giá thế giới
- Dailly:Hàng cập cảng
- Weekly:Thị trường thép Việt Nam
- Daily:Điểm tin trong ngày
- Monthly:Tổng hợp thị trường thép TQ
- Tin Tức
- Kinh Doanh
- Kinh tế
- Chuyên ngành thép
- Danh bạ DN