Chủng loại | ĐVT | Đơn giá (USD) | Cảng, cửa khẩu | PTTT |
Thép lá không hợp kim mạ crôm, dạng cuộn, độ dày 0.22mm, khổ: 918mm, độ dày:0.24mm, khổ: 762mm (TFS COILS ACCORDING TO ASTM 657M-98) mới 100% | tấn | 930 | Cảng ICD Phớc Long 3 | CFR |
Sắt thép, phế liệu dạng mẩu, mảnh, thanh và các dạng khác phù hợp với Thông t 01/2013/TT-BTNMT, đáp ứng QCVN 31:2010/BTNMT | tấn | 355 | Đình Vũ Nam Hải | CFR |
Thép hợp kim Bo 0.0008%min, cán nóng dạng que, dạng cuộn cuốn không đều, không dùng làm thép cốt bê tông và que hàn, dùng kéo dây. Đờng kính: 6.5mm. Tiêu chuẩn ASTM A510M (SAE1008B) | tấn | 452 | Cảng Bến Nghé (HCM) | CFR |
Thép tấm cán nóng hợp kim, cha tráng phủ mạ, size(mm) :4.8 x 1500 x 6000 - Hàng mới 100% (Tiêu chuẩn : SS400B) | tấn | 515 | Cảng Tân Thuận (HCM) | CFR |
Sắt phế liệu đợc xử lý theo yêu cầu về bảo vệ môi trờng | tấn | 300 | Cảng Cát Lái (HCM) | CIF |
Thép hợp kim Bo (B >= 0,0008%) cán nóng dạng không cuộn cha tráng phủ mạ sơn (JIS G3101 SS400B) hàng mới 100%. (4,8 - 9,8)mm x 1500mm x 6000mm | tấn | 516 | Hoàng Diệu (HP) | CFR |
Thép cuộn cán nóng không gỉ - Hot Rolled Stainless Steel Sheet in Coil 3.0mm x 1020mm x Coil, SPEC : P430-A | tấn | 1,104 | Cảng POSCO (VT) | CFR |
Thép phế liệu dạng loại HMS1/2 (80:20%) dạng đầu mẩu, mảnh vụn, thanh, dạng rời. Hàng phù hợp với thông t 01/2013/TT-BTNMT ngày 28/01/2013 (+/-5%). | tấn | 369 | Tân Cảng Hải Phòng | CFR |
Sắt thép phế liệu dạng đầu mẩu thanh mảnh đợc cắt phá từ công trình nhà xởng, máy móc thiết bị dùng làm nguyên liệu sản xuất. Hàng phù hợp với QCVN 31:2010/BTNMT theo TT 01/2013/BTNMT | tấn | 364 | Hoàng Diệu (HP) | CFR |
Thép không hợp kim cán nguội cha tráng phủ mạ dạng cuộn 1.20 mm X ( 914 - 1010 ) mm X Cuộn - Hàng mới 100% | tấn | 430 | Cảng Cát Lái (HCM) | CIF |
Thép cán nóng dạng cuôn, hàng loại 2, hàng mới 100%, JIS G3101, SS400, cha tráng phủ mạ sơn, không hợp kim : 1,2-2,6mm x 760-1219mm x coils | tấn | 455 | Tân Cảng Hải Phòng | C&F |
Phôi thép không hợp kim SD390V35 : ( 130mm x 130mm x 742KG/P ; C : 0.25 - 0.29% ) | tấn | 552 | Cảng SITV (Vũng Tàu) | CIF |
Thép lá không hợp kim mạ crom, dạng kiện, độ dày 0.17mm, khổ: 852mm x 1040mm, mới 100% | tấn | 1,020 | Cảng ICD Phớc Long 3 | CFR |
Thép cuộn cán nóng,dạng đai dải,cán phẳng, không hợp kim, không tráng phủ mạ, mới 100%, tiêu chuẩn JIS G3101 độ dày từ 11.5mm-14mm chiều rộng không quá 400 x C | tấn | 435 | Cảng cá Hạ Long | CFR |
Thép lá cán nóng dạng cuộn cha tráng phủ mạ, sơn, không hợp kim hàng loại 2 JIS G 3131 1996 GRADE SPHC kích thớc 3.0- 4.1 x 900-1250(mm) x C mới 100% | tấn | 530 | Cảng Đình Vũ - HP | CFR |
Thép cuộn không hợp kim, không gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, cha tráng phủ mạ, tiêu chuẩn ASTM A36, xuất xứ Hàn Quốc, mới 100%, kích thớc 5.8 x 1500 x cuộn(mm) | tấn | 587 | Cảng LOTUS (HCM) | CFR |
Sắt phế liệu đợc xử lý theo yêu cầu về bảo vệ môi trờng | tấn | 300 | Cảng Cát Lái (HCM) | CIF |
Sắt thép, phế liệu dạng mẩu, mảnh, thanh và các dạng khác phù hợp với Thông t 01/2013/TT-BTNMT, đáp ứng QCVN 31:2010/BTNMT | tấn | 359 | Đình Vũ Nam Hải | CFR |
Thép tấm hợp kim cán phẳng dạng kiện, cán nóng có chiều rộng >600mm, không tráng phủ mạ sơn, SS400B hợp kim Bo, loại 1, mới 100%, kích thớc 4.8mm x 1500mm x 6000mm = 60 kiện | tấn | 520 | Hoàng Diệu (HP) | CFR |
Thép lá cuộn không hợp kim tráng kẽm, phủ sơn (tiêu chuẩn JIS G3312 CGCC Z10), khổ rộng 1200mm, độ dày 0.45mm, sơn màu xanh rêu, mới 100%, có hàm lợng các bon dới 0.15% trọng lợng. | tấn | 950 | Cảng cá Hạ Long | CIF |
Thép tấm không hợp kim, dạng cuộn, cán nóng, mặt ngoài tráng hợp kim nhôm kẽm, kích thớc (0.5x914)mm, hàng mới 100% | tấn | 903 | Cảng Đình Vũ - HP | CIF |
Sắt thép phế liệu dạng đầu mẩu thanh mảnh đợc cắt phá từ công trình nhà xởng, máy móc thiết bị dùng làm nguyên liệu sản xuất. Hàng phù hợp với QCVN 31:2010/BTNMT theo TT 01/2013/BTNMT | tấn | 335 | Cảng Đình Vũ - HP | CFR |
Sắt thép phế liệu dùng để luyện phôi thép theo tiêu chuẩn ISRI code 200-206 | tấn | 357 | Cảng Cát Lái (HCM) | CFR |
Thép hợp kim S45CB cán nóng dạng thanh tròn (hàm lợng Bo > 0.0008%) cha tráng phủ,cha mạ mới 100% dùng trong cơ khí chế tạo, cỡ :( 16-140 )mm x 6000mm | tấn | 580 | Hoàng Diệu (HP) | CIF |
Sắt thép phế liệu dùng để luyện phôi thép theo tiêu chuẩn ISRI code 200-206 | tấn | 355 | Cảng Cát Lái (HCM) | CFR |
Nguồn tin: Vinanet