(Giá chỉ mang tính chất tham khảo)
Chủng loại | ĐVT | Đơn giá (USD) | Cảng, cửa khẩu | PTTT |
Thép hợp kim dạng que đợc cán nóng, dạng cuộn không đều, có hàm lợng Bo từ 0.0008% trở lên, hàng chính phẩm SAE1008B - size 8.0 (mm) | tấn | 488 | Cảng Tân Thuận (HCM) | CFR |
Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng ,không hợp kim, hàng mới 100% , tiêu chuẩn JIS G3302 SGCC Z06 , kích thớc :1.38mm x 630mm x cuộn | tấn | 550 | Hoàng Diệu (HP) | CFR |
HOT ROLLED STAINLESS STEEL STRIPS ( Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn - mới 100% ) cỡ: 3.0mm x 510mm x cuộn | tấn | 1.260 | Đình Vũ Nam Hải | CIF |
Thép cuộn cán nóng, hợp kim Boron, cha tráng phủ mạ sơn, ở dạng cuộn, kích thớc 2.50mm x 1250mm, mác thép SAE1006B. Hàng mới 100% | tấn | 541 | Hoàng Diệu (HP) | CFR |
Thép hợp kim cán phẳng cán nóng dạng cuộn không tráng phủ mạ sơn, KT : (1.95mm - 2.70mm) x 1250mm x C, Mác thép : SS400B,Tiêu chuẩn : JIS G3101 hàm lợng Boron trên 0,0008%, hàng mới 100% | tấn | 545 | Cảng Hải Phòng | CFR |
Sắt thép phế liệu dạng đầu mẩu thanh mảnh đợc cắt phá từ công trình nhà xởng, máy móc thiết bị dùng làm nguyên liệu sản xuất. Hàng phù hợp với QCVN 31:2010/BTNMT theo TT 01/2013/BTNMT | tấn | 348 | Cảng Đình Vũ - HP | CFR |
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn-hàng loại 1-grade J4 (series 200) - 3.0mm x 1240mm x cuộn, hàng mới 100%. | tấn | 1.475 | Cảng Hải Phòng | CIF |
Phế liệu, mảnh vụn sắt hoặc thép loại ra từ quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng. Chủng loại H2 theo tiêu chuẩn Nhật Bản. | tấn | 365 | Cảng SITV (Vũng Tàu) | CFR |
Thép cán nóng dạng cuộn, hàng mới 100%, JIS G3101, SS400, cha tráng phủ mạ sơn,không hợp kim : 1,2-2,0mm x 760mm trở lên x coils | tấn | 440 | Cảng Chùa Vẽ (HP) | CFR |
Thép không gỉ dạng cuộn SUS 430, cán nguội, hàng loại 2, chiều rộng từ 600mm trở lên, kích thớc: 0.5/0.8mm x 800/1300mm x 36 cuộn , hàng mới 100% (JIS G4305) | tấn | 900 | GREEN PORT (HP) | CIF |
Thép hợp kim dạng cuộn cuốn không đều, hợp kim chứa nguyên tố BO, cán nóng cha tráng phủ mạ, dạng thanh que, tiêu chuẩn ASTM A510M SAE 1008B, hàng mới 100% (phi 6,5mm) (mã tơng ứng 98110000) | tấn | 496 | Hoàng Diệu (HP) | CFR |
Sắt thép phế liệu dùng để luyện phôi thép theo tiêu chuẩn ISRI code 200-206 | tấn | 358 | Cảng QT Cái Mép | CFR |
Thép tấm cán nóng cán phẳng dạng kiện , cha tráng phủ mạ sơn , hợp kim BO , tiêu chuẩn SS400B ,hàng mới 100% , kích thớc : 3,8mm x 1500mm x 6000mm x kiện | tấn | 530 | Hoàng Diệu (HP) | CFR |
Thép không gỉ dạng cuộn cán nóng cuốn không đều dày 6mm - 12mm - mới 100% | tấn | 1.020 | Cảng Cát Lái (HCM) | CIF |
Thép Phế liệu dạng đầu mẩu,tấm,thanh,que đợc cắt phá tháo dỡ,loại bỏ tạp chất,đủ điều kiện nhập khẩu theo TT01/2013/BT-BTNMT,đáp ứng QCVN 31:2010/BTNMT | tấn | 374 | Cảng Hải Phòng | CFR |
Thép cuộn cán nóng cha tráng phủ mạ, không hợp kim, hàng mới 100%, tiêu chuẩn JIS G3301 SS400; kích cỡ (1,1-6,5x700-1600xC)mm | tấn | 445 | Hoàng Diệu (HP) | CIF |
Sắt thép phế liệu dạng đầu mẩu thanh mảnh đợc cắt phá từ công trình nhà xởng, máy móc thiết bị dùng làm nguyên liệu sản xuất. Hàng phù hợp với QCVN 31:2010/BTNMT theo TT 01/2013/BTNMT | tấn | 345 | Tân Cảng Hải Phòng | CFR |
Thép phế liệu và mảnh vụn khác của sắt hoặc thép (Phù hợp với thông t 01/2013/TT-BTNMT ngày 28/01/2013 và đáp ứng quy chuẩn QCVN 31:2010/BTNMT của Bộ tài nguyên môi trờng). | tấn | 340 | GREEN PORT (HP) | CFR |
Sắt thép phế liệu dùng để luyện phôi thép theo tiêu chuẩn ISRI code 200-206 | tấn | 351 | Cảng Cát Lái (HCM) | CFR |