Chủng loại | ĐVT | Đơn giá (USD) | Cảng, cửa khẩu | PTTT |
Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phơng pháp điện phân dạng cuộn:(0.75-1.20MM) X (990-1220MM) X Coils - ( Hàng loại 2 mới 100%) | tấn | 500 | Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) | CIF |
Thép phế liệu dùng trong nấu luyện HMS1/2 (80/20PCT) | tấn | 357 | Cảng Tiên sa (Đà Nẵng) | CFR |
Thép cuộn cán nóng ,hàng loại 2 ,cha tráng phủ mạ sơn,không hợp kim,hàng mới ,kích thớc : (1,8-2,35)mm x(950-1550)mm x cuộn | tấn | 575 | Cảng Hải Phòng | CFR |
Thép hợp kim dạng que đợc cán nóng, dạng cuộn không đều, có hàm lợng Bo từ 0.0008% trở lên, hàng chính phẩm SAE1008B - 6.5 (mm) | tấn | 523 | Cảng Tân Thuận (Hồ Chí Minh) | CFR |
Thép không hợp kim đợc cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đợc cán nóng cha phủ mạ hoặc tráng, dạng tấm, hàng chính phẩm, tiêu chuẩn SS400B 3.8mm x 1500mm x 6000mm | tấn | 533 | Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh) | CFR |
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn. Kích cở: 2.5mm x 510mm x Cuộn. Hàng mới 100% | tấn | 1,165 | Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh) | CIF |
Phế liệu, mảnh vụn sắt hoặc thép loại ra từ quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng. Chủng loại HMS1/2 (80/20) theo tiêu chuẩn ISRI 200-206. | tấn | 374 | Cảng SITV (Vũng Tàu) | CFR |
Thép lá cán nóng dạng cuộn không hợp kim cha đợc tráng, phủ (t2.00 x w930)mm | tấn | 555 | Cảng Thép miền nam (Vũng Tàu) | CFR |
Thép không gỉ dạng tấm, cha gia công quá mức cán nguội J4 2B, kích thớc: 1.20-3.00mm x 1219mm x 2438mm, hàng mới 100% | tấn | 1.350 | Cảng Hải Phòng | CIF |
Thép cuộn cán nóng cha tráng phủ mạ sơn. Chiều dày:2.0mm, rộng: 625-1000mm. Hàng loại 2 không hợp kim, mới 100%. Tiêu chuẩn SS400 | tấn | 430 | Cảng Hải Phòng | CFR |
Thép tấm cán nóng loại 2, không hợp kim, cha tráng phủ mạ tiêu chuẩn JIS G3131, size: 1.25-2.9mm x 900mm AND UP x 1800mm AND UP, hàng mới 100% | tấn | 440 | Cảng Hải Phòng | CFR |
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn 400 series (0.3/0.6 mm x 120/1219 mm x C) | tấn | 1,110 | Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh) | CF |
Thép tấm cán nóng SS400/A36 không hợp kim,không tráng phủ mạ sơn,kích thớc (7 x 1500 x 6000)mm (dày x rộng x dài),hàng mới 100% | tấn | 470 | Cảng Hải Phòng | CFR |
Thép lá cán nóng không hợp kim đợc cán phẳng, cha phủ mạ hoặc tráng dạng cuộn, chiều dày 2.9mm, chiều rộng từ 1250mm-1500mm. Hàng loại 1, quy chuẩn SPHC-QH. Mới 100% (Đã phân bổ I) | tấn | 535 | Cảng LOTUS | CFR |
Thép cuộn cán nóng không gỉ - Hot Rolled Stainless Steel Sheet in Coil 5.0mm x 1234mm x Coil | tấn | 1.096,69 | Cảng POSCO (Vũng Tàu) | CFR |
Nguồn tin: Vinanet