Mặt hàng | ĐVT | Giá (USD) | Cửa khẩu | Mã G.H |
Phế liệu, mãnh vụn sắt thép ( Steel Scrap Grade PNS, based on JSRI) (Hàng đáp ứng tiêu chuẩn QCVN 31:2010/BTNMT thuộc thông tư 43/2010/TT-BTNMT) | KG | 0 | C CAI MEP TCIT (VT) | CIF |
Thép phế liệu hàng rời, được cắt phá tháo dỡ loại bỏ tạp chất. Không còn giá trị sử dụng như ban đầu, đủ điều kiện nhập khẩu theo QĐ 73/2014/QĐ-TTG, phù hợp với QCVN 31: 2010/BTNMT | TAN | 320 | CANG VAT CACH (HP) | CIF |
Thép phế liệu dạng hàng rời loại A dạng đầu mẩu, mảnh vụn, thanh được loại ra từ quá trình sản xuất từ nước xuất khẩu trực tiếp đưa vào sản xuất của doanh nghiệp (+/-10%) | TAN | 319 | CANG CAI LAN (QNINH) | CFR |
Sắt thép phế liệu dùng để luyện phôi thép tiêu chuẩn H1/H2 (50:50). Đáp ứng quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 31:2010/BTNMT, hàng phù hợp quy định 73/2014/QĐ-TTG | TAN | 340 | CANG SP-PSA (V.TAU) | CFR |
Sắt, thép PL dạng mảnh, mẩu dùng để luyện phôi thép (Chủng Loại HMS1/2 50/50, SHR), phù hợp TT01/2013/TT-BTNMT và Quyết định 73/2014/QĐ-TTg. (hàng đáp ứng QCVN 31:2010/BTNMT thuộc TT 43/2010/TT-BTNMT) | TAN | 329 | CANG THEP MIEN NAM | CFR |
Phế liệu, mảnh vụn sắt hoặc thép loại ra từ quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng. Chủng loại HMS1/2 (80:20), phù hợp với TT 01/2013/TT-BTNMT đáp ứng QCVN31/2010/BTNMT. | TAN | 305 | CANG SP-PSA (V.TAU) | CFR |
Thép cuộn cán nóng không hợp kim,chưa tráng phủ mạ,chưa gia công quá mức cán nóng đã ngâm tẩy gỉ,JISG3101, Chiều dày (2.0-2.9) mmx (952-1450)mmxcuộn.Làm nguyên liệu sản xuất hàng tiêu dùng&công nghiệp | KG | 1 | CANG CAT LAI (HCM) | CFR |
Thép cán nóng dạng cuộn không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, chưa được tráng, phủ (t3.20 x w1230)mm, mác thép: SAE1006, hàng mới 100%. | KG | 1 | CANG NGHI SON(T.HOA) | CFR |
Thép không hơp kim cán nóng (HR) chưa phủ mạ tráng. không lượn sóng .quy cách không đồng bộ, mới 100% (3.00-4.50)mm x (600-1279)mm x Cuộn theo tiêu chuẩn JIS G3131 | KG | 0 | CANG CAT LAI (HCM) | CFR |
Thép cuộn cán nóng không hợp kim, chưa dát phủ mạ tráng, chưa ngâm tẩy gỉ, C<0.6% size: 4.0 x 1243 mm | TAN | 529 | CANG POSCO (VT) | CFR |
Thép không hợp kim cán nóng cáng phẳng chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn QC: ( 1.80 x 930)mm TC : SAE J403 - SAE1006. Hàng mới 100% | TAN | 586 | CANG SITV (VUNG TAU) | CFR |
Thép lá cán nóng (HR) chưa phủ mạ tráng, không lượn sóng. Quy cách không đồng bộ, mới 100% (3.00-3.50)mm x (600-1730)mm x Cuộn theo tiêu chuẩn JIS G3131 | KG | 1 | CANG CAT LAI (HCM) | CFR |
Thép lá cán nóng dạng cuộn, không hợp kim, được cán phẳng,có chiều rộng từ 600mm trở lên, không tráng phủ mạ Size: 2.00 X 1236mm (Mác thép SAE1006, tiêu chuẩn SAE J403) | KG | 1 | CANG T.THUAN DONG | CFR |
Thép lá cán nóng dạng cuộn, không hợp kim, được cán phẳng,có chiều rộng từ 600mm trở lên, không tráng phủ mạ Size: 2.00 X 1236mm (Mác thép SAE1006, tiêu chuẩn SAE J403) | KG | 1 | CANG LOTUS (HCM) | CFR |
thép cuộn cán nóng không hợp kim, không tráng phủ mạ sơn, mác thép SAE1006, quy cách (2.0-2.95)mm x (1212-1250)mm, hàng mới 100%, xuất xứ Hàn Quốc; 6030.842 tấn. | KG | 1 | CANG DOAN XA - HP | CFR |
Thép cuộn cán nóng không hợp kim, đã cán phẳng,chưa tráng phủ mạ sơn,ở dạng cuộn,dùng để làm ống thép hoặc tôn cán nguội, kích thước: (2.00-2.95)mm x(1450-1500)mm x C, mác thép SAE1006, hàng mới 100%. | TAN | 505 | HOANG DIEU (HP) | CFR |
Thép cuộn cán nguội, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100% (3.00-3.20mm x 960mm x Cuộn). TC: JIS G3141 | TAN | 430 | CANG CAT LAI (HCM) | CFR |
Thép tấm không hợp kim, dạng cuộn, cán nguội, chưa tráng phủ mạ HES-JSC270C-SD 3.2 mm X 1107 mm X Cuộn. Hàng mới 100%, theo tiêu chuẩn JIS G 3141 | TAN | 893 | CANG CHUA VE (HP) | CIF |
Tấm thép đen(tôn đen) cán để tráng thiếc, JIS G3303, 0.17 x 927 x C, TIN MILL BLACK PLATE IN COIL | TAN | 659 | CANG POSCO (VT) | CFR |
Thép không hợp kim được cán nóng dạng que (wire rod),chưa tráng/phủ/mạ(phi 5.5mm)dùng làm nguyên liệu để sx tanh lốp xe POSCORD92CR-mã Hs mở rộng:98100010 theo NĐ 122/2016 | KG | 1 | CANG CAT LAI (HCM) | CIF |
Thép không hợp kim dạng que cán nóng,dạng cuộn không đều,dùng để cán kéo,không phù hợp làm thép cốt bê tông và que hàn,ASTM A510/A510M,tđ TCVN 1766:1975,SAE1008 (thuộc chương 98, mã 98391000),6.0mm. | KG | 1 | CANG T.THUAN DONG | CFR |
Thép không hợp kim được cán nóng dạng que (wire rod),chưa tráng/phủ/mạ(phi 5.5mm)dùng làm nguyên liệu để sx tanh lốp xe KSC86-mã Hs mở rộng:98100010 theo NĐ 122/2016 | KG | 1 | CANG T.THUAN DONG | CFR |
Thép không hợp kim dễ cắt gọt, dạng thanh, gia công nguội 1215MS (phi18mm x dài 3m, mới 100%để gia công chi tiết của máy khâu, PTPL số:029/TB-CNHP) | KG | 1 | DINH VU NAM HAI | CIF |
Thép carbon hình chữ V,chưa gia công quá mức cán nóng, kích thước (mm):V65x65; dày: 6: 20 thanh,V75x75; dày: 6 : 32 thanh ,Tiêu chuẩn: ASTM A36, Mác Thép: A36 | KG | 1 | DINH VU NAM HAI | CFR |
Thép hình chữ V cán nóng không hợp kim cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn. Hàng mới 100%, JIS G3101 : ( 75-100 )mm X ( 100-400 )mm X ( 6000-17000 )mm | TAN | 400 | CANG CA HA LONG | CFR |
Thép thanh hình chữ V (75 mm*75 mm*9 mm =9M), không hơp kim, cán nóng, hàng mới 100% | KG | 1 | CANG LOTUS (HCM) | CIF |
Thép hình chữ V, không gia công quá mức cán nóng , kích thước 60 x 60 x 6mm , dài 6m , mới 100% | KG | 1 | CANG ICD PHUOCLONG 3 | C&F |
Thép không rỉ cán nguội dạng cuộn SUS 430 , dày (0.3-0.4 )mm x rộng (875-975)mm x C ( dùng để sản xuất các mặt hàng gia dụng) , mới 100% | KG | 1 | CANG CAT LAI (HCM) | CFR |
Thép không gỉ cán nguội , cán phẳng, dạng cuộn, tiêu chuẩn ASTM A240, mác thép 400S, hàng mới 100%. Kích thước: (0.25-0.49)mm x 900mm trở lên x Cuộn | KG | 1 | GREEN PORT (HP) | CIF |
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, Mác thép 430, KT ( Dày 0.34-0.48 mm x rộng 1040-1517 mm x 18 cuộn), Xuất xứ: Châu Âu ( Bỉ). Mới 100%. | KG | 1 | GREEN PORT (HP) | CFR |
Thép không gỉ cán nguội, cán phẳng, dạng cuộn, tiêu chuẩn JIS G4305, mác thép 304, hàng mới 100%. Kích thước: (0.3-0.45)mm x (1237-1287)mm x Cuộn | KG | 2 | NAM HAI | CIF |
Thép không rỉ (inox) cán nguội dạng cuộn EF21FH , chưa qua ủ tẩy gỉ ( Full Hard) kích thước 0.40mm x 620mm - hàng mới 100% TCCS/EF-EVER FORCE01 2015 | KG | 1 | CANG CAT LAI (HCM) | C&F |
Thép cuộn không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chiều dày 0.35mm, chiều rộng >=600mm. KT: 0.35mmx1219mm | KG | 2 | CANG XANH VIP | CIF |
Thép tấm không rỉ dạng cuộn cán nguội ASTM A240 304 BA (đã ủ và xử lý nhiệt) 0.398MM X 1281MM X Cuộn Hàng mới 100% | KG | 2 | CANG QT ITC PHU HUU | CIF |
Thép không gỉ cán nguội , cán phẳng, dạng tấm, tiêu chuẩn ASTM A240, mác thép 430, hàng mới 100%. Kích thước: (0.27-0.47)mm x (1000-1219)mm x (2000-2438)mm | KG | 1 | TAN CANG HAI PHONG | CIF |
Thép hợp kim được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên cán nóng chưa phủ tráng mạ, dạng cuộn 2.00mm x 1232mm.Loại SAE 1006B | TAN | 461 | CANG TAN THUAN (HCM) | CFR |
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng Bo>0,0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, có chiều rộng trên 600mm chưa được tráng, phủ hoặc mạ (t2.30 x w1212)mm, mác thép: SAE1006B, hàng mới 100%. | TAN | 571 | CANG NGHI SON(T.HOA) | CFR |
thép hình chữ H cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,hợp kim CR,hàm lượng CR>0.3%,tiêu chuẩn SS400CR,JIS G3101,KT:350 x 350 x 12 x 19 x 12000mm,mới 100% | KG | 1 | HOANG DIEU (HP) | CFR |
Thanh thép hợp kim THKEX50, hình chữ U, cán nóng, không chứa n.tố Bo, hàm lượng Cr10% , mới 100%.TC: JISG3108-2004. K.thước: dày:17.05 mm, rộng: 27.2 mm, dài: 2000mm | KG | 21 | TAN CANG HAI PHONG | CIF |
Thép hình H, hợp kim Bo, cán nóng SM490A-B. Size (356X368X202) x12 mm, hàm lượng Bo >/=0.0008%. Hàng mới 100%, theo tiêu chuẩn JIS G3106.(Mã HS:98110010) | KG | 1 | CANG DOAN XA - HP | CFR |
Cáp thép bê tông dự ứng lực, gồm 7 sợi, đường kính 15.2 mm (sử dụng trong xây dựng cầu), tiêu chuẩn ASTM A416/A416M, hàng mới 100% | KG | 1 | CANG DINH VU - HP | CIF |
Cáp dự ứng lực 7 sợi không vỏ bọc đường kính 12.7 mm, xoắn xuôi, dùng trong căng kéo dầm cầu ( không dùng làm cốt bê tông trong xây dựng ) . Theo tiêu chuẩn ASTM A416/A416M-2012A . Mới 100% | TAN | 810 | CANG CAT LAI (HCM) | CIF |
Cáp thép dự ứng lực (thép cốt bê tông dự ứng lực) đường kính 12.7mm/ 7 sợi không vỏ bọc, tiêu chuẩn ASTM A416-2006, 1860 MPA, dùng trong xây dựng, hàng mới 100% | KG | 1 | CANG DINH VU - HP | CIF |
Cáp thép dự ứng lực làm cốt bê tông dùng trong xây dựng, đường kính 15.7mm, tiêu chuẩn EN10138 , không vỏ bọc, không gân xoắn, độ chùng thấp, dảnh 7 sợi, Hàng mới 100% | KG | 2 | CANG CAT LAI (HCM) | CIF |
Nguồn tin: Vinanet