Mặt hàng | ĐVT | Giá (USD) | Cửa khẩu | Mã G.H |
Sắt thép phế liệu dạng thanh, mẩu vụn dùng để luyện phôi thép tiêu chuẩn HMS 50/50 (đơn giá 350USD/tấn). Hàng phù hợp QĐ 73/2014/TTG. | TAN | 350 | CANG QUOC TE THI VAI | CIF |
Phế liệu, mãnh vụn sắt thép ( Steel Scrap Grade HMS 1/2(80:20), based on JSRI). (Hàng đáp ứng tiêu chuẩn QCVN 31:2010/BTNMT thuộc thông tư 43/2010/TT-BTNMT) | KG | 0,3449 | CANG QT CAI MEP | CIF |
Thép phế liệu hàng rời, được cắt phá tháo dỡ loại bỏ tạp chất. Không còn giá trị sử dụng, dùng để làm nguyên liệu sản xuất đủ điều kiện nhập khẩu theo QĐ 73/2014/QĐ-TTG phù hợp với QCVN 31: 2010/BTNMT | TAN | 410,1713 | CANG VAT CACH (HP) | CFR |
Sắt thép phế liệu dạng rời, dạng thanh đầu mẩu, được cắt phá tháo dỡ và loại bỏ tạp chất. Không còn giá trị sử dụng như ban đầu.Hàng phù hợp QCVN 31:2010/BTNMT theo QD73/2014/ QD- TTG | TAN | 365 | CANG VAT CACH (HP) | CIF |
Thép phế liệu dạng thanh,mảnh,mẩu.( H2 ). Không còn giá trị sử dụng. Dùng để sản xuất thép. Phù hợp QĐ : QĐ73/2014/QĐTTG ngày 19/12/2014. QCVN31:2010/BTNMT | TAN | 370,0026 | HOANG DIEU (HP) | CIF |
Sắt thép phế liệu mảnh vụn dùng để luyện phôi thép tiêu chuẩn HMS 1&2 (80/20). Đáp ứng quy chuẩn kỷ thuật quốc gia QCVN 31:2010/BTNMT, hàng phù hợp quy định 73/2014/QĐ-TTG | TAN | 359,4279 | C CAI MEP TCIT (VT) | CFR |
Sắt thép phế liệu HMS1/2 (80/20) dùng để luyện phôi thép. Đáp ứng quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 31:2010/BTNMT, hàng phù hợp quy định 73/2014/QĐ-TTG | TAN | 362,8256 | CANG SP-PSA (V.TAU) | CFR |
Sắt, thép PL dạng mảnh, mẩu để luyện phôi thép (Chủng Loại H2), phù hợp TT01/2013/TT-BTNMT và QĐ 73/2014/QĐ-TTg. (hàng đáp ứng QCVN 31:2010/BTNMT thuộc TT 43/2010/TT-BTNMT). | TAN | 375,1857 | CANG THEP MIEN NAM | CFR |
Thép lá cán nóng, (HR) chưa phủ mạ tráng,không lượn sóng, dạng cuộn, Quy cách không đồng bộ, mới 100%, Size (3.00-3.80)mm x (600-1150)mm x Cuộn, Theo tiêu chuẩn JIS G3131 | KG | 0,4304 | CANG CAT LAI (HCM) | CFR |
Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng , chưa phủ dát mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), 4.5mm x 1239mm x coil.Mới 100%. CSVC S-1008-3(FOR CR) | KG | 0,5603 | BEN CANG TH THI VAI | CFR |
Thép cuộn cán nóng không hợp kim, chưa dát phủ mạ tráng, chưa ngâm tẩy gỉ, C<0.6% size: 3.5 x 1193 mm | TAN | 552,2349 | CANG POSCO (VT) | CFR |
Thép cuộn cán nóng, không hợp kim, đã cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn, kích thước: 3.0mm x 630mm. Mác thép: Q195. Hàng mới 100% | TAN | 586,0949 | CANG TIEN SA(D.NANG) | CFR |
Thép không hợp kim dạng cuộn, được cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng, hàng loại 2, quy cách: dày 3.50-4.25mm, rộng 615-860mm. hàng mới 100% | KG | 0,4602 | CANG CAT LAI (HCM) | CIF |
Thép cuộn cán nguội không hợp kim, không phủ mạ tráng (COLD ROLLED STEEL SHEET IN COIL JIS G3141 SPCC-SD): 3.2mm x 1219mm x Coil (1807/TB-CNHP) | KG | 0,632 | BEN CANG TH THI VAI | CIF |
Thép que không hợp kim, được cán nóng, dạng cuộn không đều. Grade: SAE 1008. TC: ASTM A510M, không tráng, phủ, mạ. Kích thước: 6.5mm. (hàng thuộc chương 98, mã HS 98391000) | TAN | 551,6078 | CANG DOAN XA - HP | CFR |
Thép k hợpkim đc cánnóg dạg que(wire rod),chưatráng/phủ/mạ(phi5.5mm)dùglàmng.liệuđể sxtanh lốp xe POSCORD92CR-mãHsmở rộng:98100010 theoNĐ122/2016;đã kiểm hóa tại tk101828805961/E31-22/1/2018 | KG | 0,8083 | CANG CAT LAI (HCM) | CIF |
20000046-Thép không h.kim(h.lượng P=0.0059%,S=0.0090%tínhtheo tr.lượng),dạng thanh vàque,cánnóng,chưa phủ,mạhoặctráng,đ.kính 5.5mm,dạng cuộn,dùng sxtanh lốp xeKSC82mã Hsmở rộng:98100010-KQGD322/TB-KD3 | KG | 0,7158 | CANG LOTUS (HCM) | CFR |
Thép không gỉ (dày x rộng x cuộn) Dia0.3mmx1219mmxcuộn(đã xén mép). Mã 430/chống vân tay/PE. Nền BA hoàn thiện bề mặt No4, (để sx vỏ phích inox). mới 100% | KG | 2,84 | CANG HAI PHONG | CIF |
Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn( cán nguội ) kích thước : dày 0.4 x 1219 mm x C (Stainless steel flat scroll(Cold Rolled).nhà sx: Shanxi Taigang Stainless Steel Co., Ltd.Hàng mới 100% | KG | 0,7536 | CANG CAT LAI (HCM) | CFR |
Thép cuộn không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chiều dày 0.4mm, chiều rộng >=600mm. kt: 0.4mmx1250mm | KG | 1,8064 | CANG TAN VU - HP | CFR |
Thép không gỉ cán phẳng dạng cuộn cán nguội 304L, đã qua ủ, xử lý nhiệt, hàng mới 100%. Size: 0.4 mm x 1295.92 mm x cuộn , nhà sản xuất: BAHRU STAINLESS SDN BHD | KG | 1,8023 | CANG CAT LAI (HCM) | CIF |
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn AISI 304 (ASTM A240). NSX Posco Thainox Public Co.,Ltd . Kích thước: 0.3 mm x 914 mm/cuộn, hàng loại 2. Hàng mới 100% | KG | 1,605 | CANG XANH VIP | CIF |
Thép không gỉ cán phẳng, không gia công quá mức cán nguội dạng cuộn DN21, ASTM A240; kích thước: 0,3mm x 1219mm x Cuộn; Hàng mới 100% | KG | 1,8838 | DINH VU NAM HAI | CIF |
Thép hợp kim cán nóng được cán phẳng chưa phủ dát mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (ALLOY HOT ROLLED STEEL COIL),2.3mm x 1232mm x coil.Mới 100%. (Si>0.6%).CSVC HR-ES-1 | KG | 0,5603 | BEN CANG TH THI VAI | CFR |
Thép cán nóng cán phẳng dạng cuộn, có hợp kim Boron từ 0.0008% trở lên, chưa tráng phủ mạ, chưa ngâm dầu tẩy gỉ, hàng mới 100%.Tiêu chuẩn: ASTM 568/A568M Mác thép SAE1006B QC: 2.00mm x 1219mm x C | KG | 0,6453 | HOANG DIEU (HP) | CFR |
Cáp thép dự ứng lực(thép cốt bê tông dự ứng lực) đường kính 15.24 mm/7 sợi không vỏ bọc, tiêu chuẩn ASTM A416-2006,1860 MPA, dùng trong xây dựng, mới 100% | KG | 0,8856 | CANG TIEN SA(D.NANG) | CIF |
Cáp thép dự ứng lực, bện 7 sợi, tròn cuộn đều, không mạ, mac thép: 1860Mpa, đường kính D=15.24mm, theo tiêu chuẩn: ASTM A416-2012, dùng làm cốt thép bê tông dự ứng lực, hàng mới 100%. | KG | 0,8248 | CANG XANH VIP | CIF |
Nguồn tin: Vinanet