Mặt hàng | ĐVT | Giá (USD) | Cửa khẩu | Mã GH |
Sắt thép phế liệu mảnh vụn dùng để luyện phôi thép loại HMS 1/2 (50/50) 80% và SHREDDED 20%. Đáp ứng quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 31:2010/BTNMT, hàng phù hợp quy định 73/2014/QĐ-TTG | TAN | 336 | CANG SITV (VUNG TAU) | CFR |
Phế liệu dạng rời, được cắt phá tháo dỡ và loại bỏ tạp chất. Không còn giá trị sử dụng như ban đầu.Hàng phù hợp QCVN 31:2010/BTNMT theo QD73/2014/ QD- TTG | TAN | 310 | CANG VAT CACH (HP) | CIF |
Thép phế liệu hàng rời, được cắt phá tháo dỡ loại bỏ tạp chất. Không còn giá trị sử dụng như ban đầu, đủ điều kiện nhập khẩu theo QĐ 73/2014/QĐ-TTG, phù hợp với QCVN 31: 2010/BTNMT | TAN | 327 | CANG VAT CACH (HP) | CFR |
Phế liệu và mảnh vụn khác của thép (japanese standars "hs" steel scrap) đáp ứng quy chuẩn kỷ thuật QCVN 31:2010 BTNMT. | TAN | 364 | CANG SON DUONG | CFR |
Săt, thép phế liệu HMS dùng để luyện phôi thép. (Hàng đáp ứng tiêu chuẩn QCVN 31:2010/BTNMT thuộc thông tư 43/2010/TT-BTNMT và điều 01 Thông tư 01/2013/TT-BTNMT) | KG | 0 | C CAI MEP TCIT (VT) | CIF |
Phế liệu, mảnh vụn sắt hoặc thép loại ra từ quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng. Chủng loại HMS1/2 (80:20), phù hợp với TT 01/2013/TT-BTNMT đáp ứng QCVN31/2010/BTNMT. | KG | 0 | CANG SITV (VUNG TAU) | CFR |
Thép phế liệu loại A&A+ dạng đầu mẩu, thanh, cầu, mảnh vụn, dạng rời. Hàng đúng với thông tư 41/2015/TT-BTNMT ngày 09/09/2015 và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN31:2010/BTNMT (+/-5%) | TAN | 321 | GREEN PORT (HP) | CIF |
Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dầu, kích thước: 2.0mmx1219mm. mác thép: SPHC, tiêu chuẩn: JIS G3131 | KG | 1 | CANG DOAN XA - HP | CFR |
Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng đã ngâm tẩy gỉ (HOT ROLLED STEEL SHEET IN COIL, PICKLED AND OILED JIS G3134 SPFH 590) 2.0mm x 1219mm x Coil | KG | 1 | BEN CANG TH THI VAI | CIF |
Thép tấm dạng cuộn, không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, đã ngâm tẩy gỉ SK85 JIS G4401, (2.0 mm x 1000 mm x cuộn), dùng trong cơ khí chế tạo, mới 100% | TAN | 1.080 | CANG CHUA VE (HP) | CIF |
Thép lá cán nóng không hợp kim được cán phẳng, dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ. Kích thước: (2.0 - 2.90) mm x (607 - 1797) mm x C (quy cách không đồng nhất). TC: JIS G3101 (SS400). | KG | 0 | CANG BEN NGHE (HCM) | CFR |
Thép không hợp kim cán nóng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), 3.2mm x 930mm x coil.Mới 100%. CNCSPC-1 | KG | 1 | BEN CANG TH THI VAI | CFR |
Thép không hợp kim, cán nóng cán phẳng dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ sơn. Kích thước: (3.0-4.72)mm x (832-2013)mm x C. Tiêu chuẩn: JIS G3101 (SS400). Hàng mới 100% | TAN | 502 | CANG LOTUS (HCM) | CFR |
Thép không hợp kim cán nóng cán phẳng dạng cuộn, chưa tráng phủ mạ. Kích thước: (3.0-4.7)mm x (725-1700)mm x C. Tiêu chuẩn: JIS G3101 (SS400) | KG | 1 | CANG BA RIA VUNG TAU | CFR |
Thép cuộn cán nóng không hợp kim, chưa dát phủ mạ tráng, chưa ngâm tẩy gỉ, C<0.6% size: 2.3 x 1217 mm | TAN | 521 | CANG POSCO (VT) | CFR |
Thép không hợp kim cán nóng, chưa phủ dát, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL SHEETS IN COIL), tiêu chuẩn SAE 1006, SIZE 2.00mm x 1212mm x coil, mới 100% | KG | 1 | CANG SP-PSA (V.TAU) | CFR |
Thép cán nguội, không hợp kim, được cán phẳng, dạng cuộn JIS G3141 SPCC-SD (CQ2-UE): 3.0mm x 1219mm x coil (1333/TB-KĐ4) | KG | 1 | CANG T.THUAN DONG | CIF |
Thép không hợp kim,dạng cuộn, cán phẳng bằng phương pháp cán nguôi,chưa dát phủ,mạ, tráng -JIS G3141 SPCC-S, 3.20 x 1212 x C, COLD ROLLED STEEL SHEET IN COIL | TAN | 669 | CANG POSCO (VT) | CFR |
Thép không hợp kim được cán phẳng dạng cuộn, không gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng JIS G3141 SPCC: 3.2mm x 1219mm x coil (152/PTPL) | KG | 1 | CANG T.THUAN DONG | CIF |
Thép lá cán nguội dạng cuộn, không hợp kim, chưa dát phủ mạ hoặc tráng (thép đen để tráng thiếc) kích thước 025 - 0.45mm x 670 - 1480mm x 99 cuộn, tiêu chuẩn JIS G3141, hàng mới 100% | KG | 1 | CANG CAT LAI (HCM) | CFR |
Thép không hợp kim được cán nóng dạng que (wire rod),chưa tráng/phủ/mạ(phi 5.5mm)dùng làm nguyên liệu để sx tanh lốp xe POSCORD92CR-mã Hs mở rộng:98100010 theo NĐ 122/2016 | KG | 1 | CANG CAT LAI (HCM) | CIF |
Thép không hợp kim dạng cuộn cán nóng S45C phi9.00 | KG | 1 | CANG DOAN XA - HP | CFR |
Thép que dạng cuộn cán nóng không đều,không hợp kim,dùng để cán kéo,không phù hợp thép cốt bêtông&que hàn,QC6.5mmxC,TCCLGB/T701-2008,Q195L,phù hợpTCVN1766:1975 hoặcTCVN8996:2011(thuộc chương 98391000) | TAN | 570 | CANG TAN THUAN (HCM) | CFR |
Thép không hợp kim dạng cuộn cán nóng SUM23 9.00 | KG | 1 | CANG CHUA VE (HP) | CIF |
Chốt đỡ lõi sắt của cuộn dây điện từ TDS-07K-11-V | CAI | 0 | CANG DINH VU - HP | CIF |
Nguyên liệu sắt không hợp hợp kim, dạng thanh dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội PLATE 3A449940 (1 cái = 4.6kg) | CAI | 15 | CANG CAT LAI (HCM) | CIF |
Thép không gỉ dạng thanh lục giác, phi 11.2, mới 100% | KG | 2 | GREEN PORT (HP) | CIF |
Thép không hợp kim dễ cắt gọt, dạng thanh tròn, được gia công kết thúc nguội, qui cách: (phi06, phi08, phi11, phi15, phi17, phi22, phi25 *3000)mm , tiêu chuẩn JIS G4804 - mác SUM25 | KG | 1 | CANG CAT LAI (HCM) | CIF |
Thép góc hình chữ V,không hợp kim, cán nóng L50x50x6x6000mm, mới 100% | CAI | 20 | CANG CAT LAI (HCM) | CFR |
Thép góc không hợp kim cán nóng - ANGLE SS400*75mmH*75mmH*6mmT*6mmT*6000mmL | KG | 1 | CANG CAT LAI (HCM) | CIF |
THÉP KHÔNG GỈ CÁN NGUỘI CUỘN, SUS-304, JIS G4305, (0.20-0.49) X 600 UP X COIL, HÀNG MỚI 100%, CÔNG DỤNG: LÀM GIA DỤNG, BÀN GHẾ, TRANG TRÍ... | KG | 2 | CANG CAT LAI (HCM) | CIF |
Thép không gỉ, cán phẳng (Thép không gỉ, cán nguội ở dạng cuộn nhưng không được ủ hoặc xử lý nhiệt FULL HARD) SUS410S-CPT, Mill Edge, Size: 0.38mm*720mm. Hàng mới 100% | KG | 1 | CANG CAT LAI (HCM) | CIF |
Thép không gỉ dạng cuộn (620-1240)x(0.3-1.45)mm x C- mới 100%l (cán nguội) | KG | 1 | CANG CAT LAI (HCM) | C&F |
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn: KT: 0.4mm x 1274-1282mm x cuộn | TAN | 1.090 | CANG CAT LAI (HCM) | CIF |
Thép cuộn cán nóng hợp kim, C<0.6%, có hàm lượng Bo từ 0.0008% trở lên: 2.6 x 1217 mm | TAN | 576 | CANG POSCO (VT) | CFR |
Thép hình chữ H, hợp kim (B>0.0008%), được cán nóng. chưa tráng phủ mạ. Size(mm): 458 x 417 x 30 x 50 x 12000. Hàng thuộc chương 98110010.Tiêu chuẩn : JIS G3106 ( SM490A-B) Hàng mới 100% | KG | 1 | CANG LOTUS (HCM) | CFR |
Thanh thép hợp kim SCM420H, hình chữ U, cán nóng, không chứa n. tố Bo, hàm lượng Cr: 0.9-1.2%,TC: JISG4052-2003, mới 100%, KT: dày: 31.2 mm, rộng: 60.4 mm, dài:1820 mm | KG | 6 | PTSC DINH VU | CIF |
Cáp thép dự ứng lực làm cốt bê tông, đường kính 15.24mm, tiêu chuẩn ASTM A416, grade 270, không vỏ bọc, không gân xoắn, độ chùng thấp, 07 sợi, hàng mới 100% | KG | 1 | CANG CAT LAI (HCM) | CIF |
Dây cáp thép chịu lực đường kính 16 mm, chiều dài 800m ( bộ phận của xi lanh thủy lực). Hsx: Hyva. Hàng mới 100% | CAI | 62 | HA NOI | DDU |
Cáp thép dự ứng lực 12.7 mm, loại 7 sợi, tiêu chuẩn ASTM A416-2002 dùng trong xây dựng. Hàng mới 100% | KG | 1 | CANG CAT LAI (HCM) | CIF |
Muc 1: Vật tư thiết bị phục vụ cho dự án Đường sắt đô thị tuyến Bến Thành - Suối Tiên (tuyến số 1): Cáp dự ứng lực (7-Wire PC STRAND ASTM A416/A416M-12 Dia 15.24mm), Hàng mới 100% | TAN | 879 | CANG CAT LAI (HCM) | CIF |
Cáp thép dự ứng lực dùng trong xây dựng đường kính 15.7 mm (dảnh 7 sợi) hàng mới 100% tiêu chuẩn ASTM A416 | KG | 1 | CANG VICT | CIF |
Nguồn tin: Vinanet