Mặt hàng | ĐVT | Giá (USD) | Cửa khẩu | Mã G.H |
Phế liệu, mãnh vụn sắt thép ( Steel Scrap Grade H1/2(5:5), based on JISRI). Hàng đúng với thông tư 41/2015/TT-BTNMT ngày 09/09/2015 | TAN | 358 | CANG POSCO SS VINA (VT) | CIF |
Săt thep phê liêu dung đê luyên phôi thep theo tiêu chuân ISRI Code 200-206 đáp ứng quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường QCVN31:2010/BTNMT.Hàng phù hợp với quy định 73/2014/QĐ-TTG | KG | 0,3181 | CANG QT CAI MEP | CFR |
Phế liệu, mảnh vụn sắt hoặc thép loại ra từ quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng. Chủng loại HMS1, phù hợp với TT 01/2013/TT-BTNMT đáp ứng QCVN31/2010/BTNMT. | TAN | 362,193 | TANCANG CAIMEP TVAI | CFR |
Phế liệu, mảnh vụn sắt hoặc thép loại ra từ quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng. Chủng loại PREPARED PNS, phù hợp với TT 01/2013/TT-BTNMT đáp ứng QCVN31/2010/BTNMT. ĐGHĐ: 360 USD/MT. | KG | 0,3607 | CANG QT CAI MEP | CFR |
Phế liệu, mảnh vụn sắt hoặc thép loại ra từ quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng. Chủng loại HMS (HMS1/HMS2=80/20), phù hợp với TT 01/2013/TT-BTNMT đáp ứng QCVN31/2010/BTNMT. ĐGHĐ: 350 USD/MT. | KG | 0,3508 | CANG T.CANG -CAI MEP | CFR |
Kim loại vụn, đầu mẩu được loại ra từ quá trình sx (Phù hợp với các quy định về pháp luật bảo vệ môi trường) | KG | 0,4464 | CANG XANH VIP | CIF |
Săt thep phê liêu dung đê luyên phôi thep theo tiêu chuân ISRI Code 200-206 đáp ứng quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về môi trường QCVN31:2010/BTNMT.Hàng phù hợp với quy định 73/2014/QĐ-TTG | KG | 0,3481 | CANG QT CAI MEP | CFR |
Phế liệu và mảnh vụn khác của sắt hoặc thép : Loại khác | KG | 0,355 | CUA KHAU DINH BA (DONG THAP) | DAF |
Thép phế liệu dạng thanh,mảnh,mẩu.( H2 ). Không còn giá trị sử dụng. Dùng để sản xuất thép. Phù hợp QĐ : QĐ73/2014/QĐTTG ngày 19/12/2014. QCVN31:2010/BTNMT | TAN | 355,1757 | HOANG DIEU (HP) | CFR |
Thép phế liệu loại A&A+ dạng đầu mẩu, thanh, cầu, mảnh vụn, dạng rời. Hàng đúng với thông tư 41/2015/TT-BTNMT ngày 09/09/2015 và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN31:2010/BTNMT (+/-5%) | TAN | 395,2286 | GREEN PORT (HP) | CIF |
Thép cuộn cán nóng, cán phẳng, không hợp kim, chưa tráng phủ mạ, hàng mới 100% (3.00-4.53mm x 850-1833mm x C). TC: JIS G3101. | KG | 0,5604 | CANG LOTUS (HCM) | CFR |
Thép không hợp kim, cán nóng, chưa tráng phủ mạ, dạng cuộn, có chiều rộng từ 600 MM trở lên : Dày (3.00-4.60) MM X rộng (712-1829) MM X Cuộn. Hàng mới 100%. Tiêu chuẩn JIS G3131/SPHC | KG | 0,585 | CANG CAT LAI (HCM) | CIF |
Thép không hợp kim cán phẳng cán nóng chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn. Hàng qui cách không đồng nhất TC : SAE J403 QC: (3.00 - 4.65 x 707 - 15340mm | KG | 0,545 | CANG TAN THUAN (HCM) | CIF |
Thép không hợp kim cán nóng được cán phẳng, chưa phủ dát mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (HOT ROLLED STEEL COIL), 4.5mm x 1239mm x coil.Mới 100%. CNCSPC-1 | KG | 0,62 | BEN CANG TH THI VAI | CFR |
Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, chưa sơn phủ, mạ hoặc tráng, cán nóng, hàng loại 2. KT: dày 3.0 - 4.7mm x rộng 900mm trở lên x cuộn. Mới 100%, sx theo tiêu chuẩn JIS G3101 SS400 | KG | 0,4945 | CANG XANH VIP | CIF |
Thép không hợp kim, cán nguội, dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, tiêu chuẩn kỹ thuật JIS G3141, Mác thép SPCC-SD, hàng mới 100%, có kích thước: 3.2x1524xC mm | KG | 0,6589 | CANG TAN VU - HP | CFR |
Thép không hợp kim cán phẳng cán nguội chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn. Hàng qui cách không đồng nhất TC : JIS G3141 QC: (3.00 x 1219)mm | KG | 0,555 | CANG TAN THUAN (HCM) | CIF |
Thép lá cán nguội dạng cuộn, không hợp kim, chưa dát phủ mạ hoặc tráng (thép đen cán để tráng thiếc) kích thước 0,30-0,41mm x 645-1230mm x 39 cuộn, tiêu chuẩn JIS G3141, hàng mới 100% | KG | 0,5072 | CANG CAT LAI (HCM) | CFR |
Tấm thép đen (tôn đen) dùng ép ron máy công nghiệp 0.2 x520 x1210mm.Hàng mới 100% | KG | 0,3088 | CANG CAT LAI (HCM) | CFR |
Thép không hợp kim (hàm lượng P=0.0081%,S=0.0075% tính theo trọng lượng) dạng thanh&que,cán nóng chưa phủ,mạ or tráng,5.5mm,dạng cuộn,sx tanh lốp xe KSC86 (HS mở rộng 98100010 - NĐ 122/2016) | KG | 0,7558 | CANG LOTUS (HCM) | CFR |
Thép không hợp kim dạng que cán nóng,dạng cuộn không đều,dùng để cán kéo,không phù hợp làm thép cốt bê tông và que hàn,ASTM A510M,tđ TCVN 1766:1975,SAE1008 (thuộc chương 98, mã 98391000),6.5mm. | TAN | 565,7026 | CANG TAN THUAN (HCM) | CFR |
Thép không hợp kim được cán nóng dạng que (wire rod) chưa tráng/phủ/mạ (phi 5.5mm) dùng làm NL sx tanh lốp xe - SWRS82AM (mã Hs mở rộng 98100010 theo NĐ 122/2016) | KG | 0,7203 | CANG CAT LAI (HCM) | CIF |
Thép không gỉ dạng cuộn 2B, không gia công quá mức cán nguội,Type: 1.4016, KT: 0.40 x 1219, mới 100%, S/L đúng 14130 kg, Đơn giá 1250 USD/TNE. Dùng trong công nghiệp sản xuất sản phẩm bằng thép. | TAN | 1250,7514 | CANG CAT LAI (HCM) | CIF |
Thép không gỉ, cán phẳng (Thép không gỉ, cán nguội ở dạng cuộn nhưng không được ủ hoặc xử lý nhiệt FULL HARD) SSCPT21, Mill Edge, Size: 0.21mm*620mm. Hàng mới 100% | KG | 1,3216 | CANG CAT LAI (HCM) | CIF |
Thép không rỉ (inox) cán nguội dạng cuộn EF21FH , chưa qua ủ tẩy gỉ ( Full Hard) kích thước 0.45mm620mm - hàng mới 100% TCCS/EF-EVER FORCE01 2015 | KG | 1,2418 | CANG CAT LAI (HCM) | C&F |
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn 409 SERIES, 0.3mm x 600mmUp x Cuộn (hàng mới 100%) | KG | 1,3064 | CANG CAT LAI (HCM) | CIF |
Thép cuộn chưa được gia công quá mức cán nguội không gỉ, cán phẳng, hàng mới 100%, mác thép: STS304, kích thước: (0,282-0,4)mm x (1219-1250)mm x cuộn, nsx: Posco, tiêu chuẩn: KS D3698-2008 | KG | 2,2076 | CANG TAN VU - HP | CFR |
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, kích thước: 0.15-0.4mm x 700-1105mm x cuộn | KG | 0,96 | CANG CAT LAI (HCM) | CIF |
Thép hợp kim cán phẳng (hàm lượng Bo>0,0008% tính theo trọng lượng) dạng cuộn, cán nóng, có chiều rộng trên 600mm chưa được tráng, phủ hoặc mạ (t2.00 x w1212)mm, mác thép: SAE1006B, hàng mới 100%. | TAN | 614,269 | CANG NGHI SON(T.HOA) | CFR |
Thép hình chữ I hợp kim Bo cán nóng, mác thép SS400B (Boron min 0.0008PCT), t/chuẩn JIS G3101, size: (120 x 64 x 3.8)mm x 6m x 8.36kg/m, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100% | TAN | 625,6187 | CANG HAI PHONG | CFR |
Thép hình chữ H, hợp kim (B>0.0008%), được cán nóng. chưa tráng phủ mạ. Size(mm): 458 x 417 x 30 x 50 x 12000. Hàng thuộc chương 98110010.Tiêu chuẩn : JIS G3106 SM490A-B Hàng mới 100% | KG | 0,7715 | CANG LOTUS (HCM) | CFR |
Cáp thép dự ứng lực (dảnh 7 sợi) dùng trong bê tông dự ứng lực, dạng cuộn,đường kính 12.7mm hàng mới 100%, tiêu chuẩn ASTM A416, 1860 PMA (270K). | KG | 0,845 | CANG TAN VU - HP | CIF |
Cáp thép dự ứng lực (dảnh 7 sợi) dùng trong bê tông dự ứng lực, dạng cuộn,đường kính 15.24mm hàng mới 100%, tiêu chuẩn ASTM A416-2006, 1860 PMA (270K). | KG | 0,8554 | CANG DINH VU - HP | CIF |
Cáp thép dự ứng lực làm cốt bê tông, đường kính 12.7mm, tiêu chuẩn ASTM A416, grade 270, không vỏ bọc, không gân xoắn, độ chùng thấp, 07 sợi, hàng mới 100% | KG | 0,8474 | CANG CAT LAI (HCM) | CIF |
Cáp thép dự ứng lực (loại có vỏ bọc), dùng trong xây dựng - dảnh 7 sợi, đk 15.7mm - Grade1860 Mpa ; mới 100% (phân loại theo kết quả số 9647/TB-TCHQ, 01/08/2014 của TCHQ) | MET | 3,563 | CANG CAT LAI (HCM) | CIF |
Cáp thép làm cốt bê tông dự ứng lực, D15.24 mm, tiêu chuẩn ASTM A416M-2006, grade 270, không vỏ bọc, không gân xoắn, 07 sợi tao được vặn xoắn dọc theo chiều dài, nhãn hiệu: JL. hàng mới 100%. | KG | 0,795 | YEN VIEN (HA NOI) | DAF |
Nguồn tin: Vinanet