Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá tham khảo mới nhất của CCCMC đối với quặng sắt nhập khẩu Ấn Độ

Vào ngày 02/11/2009, CCCMC đã đưa ra giá tham khảo trung bình đối với các giao dịch nhập khẩu quặng sắt Ấn Độ loại sắt 63.5% trong tuần vừa rồi như sau:

US$  74-75/t (FOB);
US$  95-96/t (CIF).
Giá tham khảo CCCMC là giá trung bình đối với các giao dịch nhập khẩu quặng sắt Ấn Độ loại sắt 63.5% vào tuần trước của ngày đưa ra giá tham khảo.
Giá tham khảo thực tế được đưa ra để điều chỉnh việc kinh doanh trên thị trường nội địa đối với quặng sắt Ấn Độ để tránh né đầu cơ đối với nguyên vật liệu ngành thép Trung Quốc.
Hiệp hội thương mại về xuất nhập khẩu đối với kim loại, khoáng sản và hóa chất của Trung Quốc (viết tắt là CCCMC) là Hiệp hội thương mại lớn nhất ở Trung Quốc.

Giá tham khảo của CCCMC đối với quặng sắt nhập khẩu Ấn Độ
Ngày phát hành
Giá cơ bản
Giá trần (US$/t)
Giá sàn (US$/t)
2009.11.02
FOB
75
74
2009.11.02
CIF
96
95
2009.10.27
FOB
77
76
2009.10.27
CIF
94
93
2009.10.19
FOB
75
74
2009.10.19
CIF
92
91
2009.10.12
FOB
76
75
2009.10.12
CIF
92
91
2009.09.21
FOB
69
68
2009.09.21
CIF
86
85
2009.09.14
FOB
69
68
2009.09.14
CIF
83
82
2009.09.07
FOB
71
70
2009.09.07
CIF
82
80
2009.08.31
FOB
76
74
2009.08.31
CIF
87
85
2009.08.25
FOB
80
79
2009.08.25
CIF
97
96
2009.08.17
FOB
77
76
2009.08.17
CIF
106
105
2009.08.10
FOB
77
76
2009.08.10
CIF
107
106
2009.08.03
FOB
77
76
2009.08.03
CIF
101
100
2009.07.27
FOB
76
74
2009.07.27
CIF
95
94
2009.07.20
FOB
75
74
2009.07.20
CIF
91
90
2009.07.13
FOB
71
70
2009.07.13
CIF
87
86
2009.07.06
FOB
72
71
2009.07.06
CIF
83
82
2009.06.29
FOB
62
61
2009.06.29
CIF
81
80
2009.06.22
FOB
62
61
2009.06.22
CIF
79
78
2009.06.15
FOB
56
55
2009.06.15
CIF
75
74
2009.06.08
FOB
56
55
2009.06.08
CIF
73
72
2009.06.01
FOB
54
53
2009.06.01
CIF
69
68
2009.05.25
FOB
55
54
2009.05.25
CIF
68
67
2009.05.18
FOB
53
52
2009.05.18
CIF
67
66
2009.05.11
FOB
54
53
2009.05.11
CIF
66
65
2009.05.04
FOB
52
51
2009.05.04
CIF
64
63
2009.04.27
FOB
51
50
2009.04.27
CIF
63
62
2009.04.20
FOB
51
50
2009.04.20
CIF
62
60
2009.04.13
FOB
52
50
2009.04.13
CIF
63
61
2009.04.07
FOB
56
54
2009.04.07
CIF
66
65
2009.03.30
FOB
56
55
2009.03.30
CIF
67
66
2009.03.23
FOB
60
59
2009.03.23
CIF
69
68
2009.03.16
FOB
60
59
2009.03.16
CIF
70
69
2009.03.09
FOB
64
60
2009.03.09
CIF
71
70
2009.03.02
FOB
65
63
2009.03.02
CIF
76
74
2009.02.23
FOB
69
67
2009.02.23
CIF
82
79
2009.02.16
FOB
72
70
2009.02.16
CIF
86
84
2009.02.09
FOB
74
71
2009.02.09
CIF
85
84
2009.02.02
FOB
72
68
2009.02.02
CIF
84
80