Vào ngày 23/11/2009, CCCMC đã đưa ra giá tham khảo trung bình đối với các giao dịch nhập khẩu quặng sắt Ấn Độ loại sắt 63.5% trong tuần vừa rồi như sau:
US$ 79-80/t (FOB);
US$ 107-108/t (CIF).
Giá tham khảo CCCMC là giá trung bình đối với các giao dịch nhập khẩu quặng sắt Ấn Độ loại sắt 63.5% vào tuần trước của ngày đưa ra giá tham khảo.
Giá tham khảo thực tế được đưa ra để điều chỉnh việc kinh doanh trên thị trường nội địa đối với quặng sắt Ấn Độ để tránh né đầu cơ đối với nguyên vật liệu ngành thép Trung Quốc.
Hiệp hội thương mại về xuất nhập khẩu đối với kim loại, khoáng sản và hóa chất của Trung Quốc (viết tắt là CCCMC) là Hiệp hội thương mại lớn nhất ở Trung Quốc.
Giá tham khảo của CCCMC đối với quặng sắt nhập khẩu Ấn Độ | |||
Ngày phát hành | Giá cơ bản | Giá trần (US$/t) | Giá sàn (US$/t) |
2009.11.23 | FOB | 80 | 79 |
2009.11.23 | CIF | 108 | 107 |
2009.11.16 | FOB | 80 | 79 |
2009.11.16 | CIF | 104 | 103 |
2009.11.09 | FOB | 77 | 76 |
2009.11.09 | CIF | 99 | 98 |
2009.11.02 | FOB | 75 | 74 |
2009.11.02 | CIF | 96 | 95 |
2009.10.27 | FOB | 77 | 76 |
2009.10.27 | CIF | 94 | 93 |
2009.10.19 | FOB | 75 | 74 |
2009.10.19 | CIF | 92 | 91 |
2009.10.12 | FOB | 76 | 75 |
2009.10.12 | CIF | 92 | 91 |
2009.09.21 | FOB | 69 | 68 |
2009.09.21 | CIF | 86 | 85 |
2009.09.14 | FOB | 69 | 68 |
2009.09.14 | CIF | 83 | 82 |
2009.09.07 | FOB | 71 | 70 |
2009.09.07 | CIF | 82 | 80 |
2009.08.31 | FOB | 76 | 74 |
2009.08.31 | CIF | 87 | 85 |
2009.08.25 | FOB | 80 | 79 |
2009.08.25 | CIF | 97 | 96 |
2009.08.17 | FOB | 77 | 76 |
2009.08.17 | CIF | 106 | 105 |
2009.08.10 | FOB | 77 | 76 |
2009.08.10 | CIF | 107 | 106 |
2009.08.03 | FOB | 77 | 76 |
2009.08.03 | CIF | 101 | 100 |
2009.07.27 | FOB | 76 | 74 |
2009.07.27 | CIF | 95 | 94 |
2009.07.20 | FOB | 75 | 74 |
2009.07.20 | CIF | 91 | 90 |
2009.07.13 | FOB | 71 | 70 |
2009.07.13 | CIF | 87 | 86 |
2009.07.06 | FOB | 72 | 71 |
2009.07.06 | CIF | 83 | 82 |
2009.06.29 | FOB | 62 | 61 |
2009.06.29 | CIF | 81 | 80 |
2009.06.22 | FOB | 62 | 61 |
2009.06.22 | CIF | 79 | 78 |
2009.06.15 | FOB | 56 | 55 |
2009.06.15 | CIF | 75 | 74 |
2009.06.08 | FOB | 56 | 55 |
2009.06.08 | CIF | 73 | 72 |
2009.06.01 | FOB | 54 | 53 |
2009.06.01 | CIF | 69 | 68 |