Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá tham khảo mới nhất của CCCMC đối với quặng sắt nhập khẩu Ấn Độ

Vào ngày 18/1/2010, CCCMC đã đưa ra giá tham khảo trung bình đối với các giao dịch nhập khẩu quặng sắt Ấn Độ loại sắt 63.5% trong tuần vừa rồi như sau:

US$  110-112/t (FOB);

US$  131-312/t (CIF).

Giá tham khảo CCCMC là giá trung bình đối với các giao dịch nhập khẩu quặng sắt Ấn Độ loại sắt 63.5% vào tuần trước của ngày đưa ra giá tham khảo.

Giá tham khảo thực tế được đưa ra để điều chỉnh việc kinh doanh trên thị trường nội địa đối với quặng sắt Ấn Độ để tránh né đầu cơ đối với nguyên vật liệu ngành thép Trung Quốc.

Hiệp hội thương mại về xuất nhập khẩu đối với kim loại, khoáng sản và hóa chất của Trung Quốc (viết tắt là CCCMC) là Hiệp hội thương mại lớn nhất ở Trung Quốc.

Giá tham khảo CCCMC đối với quặng sắt nhập khẩu Ấn Độ

Ngày phát hành

Giá cơ bản

Giá trần (US$/t)

Giá sàn (US$/t)

2010.01.18

FOB

112

110

2010.01.18

CIF

132

131

2010.01.11

FOB

97

96

2010.01.11

CIF

131

129

2010.01.04

FOB

91

90

2010.01.04

CIF

123

122

2009.12.29

FOB

90

89

2009.12.29

CIF

118

117

2009.12.22

FOB

89

88

2009.12.22

CIF

110

109

2009.12.14

FOB

81

80

2009.12.14

CIF

105

104

2009.12.07

FOB

79

78

2009.12.07

CIF

105

104

2009.11.30

FOB

80

79

2009.11.30

CIF

107

106

2009.11.23

FOB

80

79

2009.11.23

CIF

108

107

2009.11.16

FOB

80

79

2009.11.16

CIF

104

103

2009.11.09

FOB

77

76

2009.11.09

CIF

99

98

2009.11.02

FOB

75

74

2009.11.02

CIF

96

95

2009.10.27

FOB

77

76

2009.10.27

CIF

94

93

2009.10.19

FOB

75

74

2009.10.19

CIF

92

91

2009.10.12

FOB

76

75

2009.10.12

CIF

92

91

2009.09.21

FOB

69

68

2009.09.21

CIF

86

85

2009.09.14

FOB

69

68

2009.09.14

CIF

83

82

2009.09.07

FOB

71

70

2009.09.07

CIF

82

80

2009.08.31

FOB

76

74

2009.08.31

CIF

87

85

2009.08.25

FOB

80

79

2009.08.25

CIF

97

96

2009.08.17

FOB

77

76

2009.08.17

CIF

106

105

2009.08.10

FOB

77

76

2009.08.10

CIF

107

106

2009.08.03

FOB

77

76

2009.08.03

CIF

101

100

2009.07.27

FOB

76

74

2009.07.27

CIF

95

94

2009.07.20

FOB

75

74

2009.07.20

CIF

91

90

2009.07.13

FOB

71

70

2009.07.13

CIF

87

86

2009.07.06

FOB

72

71

2009.07.06

CIF

83

82