Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá than cốc ở Nga

( Tỉ giá: 1NDT = 0.1552 USD )

Russian Coking Coal Price
Unit: (yuan/tonne, VAT inclusive)
Name
Spec.
 Place of origin
Price
Ups/downs
 Note
coking coal(K10)
A:10.46 V19.9 S:0.53 G:76 Y:16
Russia
1760
-
FOT price at Rizhao Port
fat coal
A<10 S<1 V<32 G>85 Y>25.0
1400
-
At Rizhao Port; FOB, tariff incl.
gas fat coal
A10 S<0.4 V:38~40 G95 Y17~18
1290
-
CIF Rizhao Port; A:8.5 V:38 (air-dry basis)S:0.3 G:85~92 Y:16~20
1/3 coking coal
A:8.5 V:37.5 S:0.6 G>90 Y:22
-
-
-
lean  coal
A8 S0.3 V<23 G18 Y7
1480
-
FOT price at Jingtang Port; futures; M:10 A:12 V:16 S:0.65 CSN:2