Để sử dụng Satthep.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Satthep.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá than cốc ở Nga

Russian Coking Coal Price

Unit: (yuan/tonne, VAT inclusive)

Name

Spec.

 Place of origin

Price

Ups/downs

 Note

coking coal(K10) A:10.46 V19.9 S:0.53 G:76 Y:16 Russia 1760 - FOT price at Rizhao Port
fat coal A<10 S<1 V<32 G>85 Y>25.0 1400 - At Rizhao Port; FOB, tariff incl.
gas fat coal A10 S<0.4 V:38~40 G95 Y17~18 1290 - CIF Rizhao Port; A:8.5 V:38 (air-dry basis)S:0.3 G:85~92 Y:16~20
1/3 coking coal A:8.5 V:37.5 S:0.6 G>90 Y:22 - - -
lean  coal A8 S0.3 V<23 G18 Y7 1480 - FOT price at Jingtang Port; futures; M:10 A:12 V:16 S:0.65 CSN:2